| 67201 |
Tìm dy/dx |
3x^2-x^2y+y^4=1 |
|
| 67202 |
Tìm dy/dx |
x^(2/3)+y^(2/3)=5 |
|
| 67203 |
Tìm dy/dx |
y=(sin(x))/(1+sin(x)) |
|
| 67204 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x-19)/(x^2-3x-10) đối với x |
|
| 67205 |
Tìm dy/dx |
2x^3+x^2y-xy^3=2 |
|
| 67206 |
Tìm dy/dx |
y=(cos(x))/(1+cos(x)) |
|
| 67207 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3+2x^2) đối với x |
|
| 67208 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x) |
|
| 67209 |
Tìm dy/dx |
xy+x+y=x^2y^2 |
|
| 67210 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (5x^3-3x)/( căn bậc hai của 4x^6-7) |
|
| 67211 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-4x |
|
| 67212 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x) |
|
| 67213 |
Tìm dx/dy |
2xy-y^2=1 |
|
| 67214 |
Tìm dy/dx |
y=29^x |
|
| 67215 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of 1+5x |
|
| 67216 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^(-5/2)+2x^-3+2x+4 |
|
| 67217 |
Tìm dy/dx |
x^4+y^4=16 |
|
| 67218 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 6 của 1/((x^2-1)^(3/2)) đối với x |
|
| 67219 |
Tìm dy/dx |
y=(cot(x)-csc(x))^-1 |
|
| 67220 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2xy đối với x |
|
| 67221 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^2=7 |
|
| 67222 |
Tìm dy/dx |
y=x^4e^x |
|
| 67223 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2sin(x) đối với x |
|
| 67224 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x^3)/(2x^2-5) |
|
| 67225 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2x)^3 đối với x |
|
| 67226 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^4-7)/( căn bậc hai của 4x^8+7x^5) |
|
| 67227 |
Tìm dy/dx |
x^2y-3x^2-4=0 |
|
| 67228 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=1-x^2 if x<1; -2x+2 if x>=1 |
|
| 67229 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
tan(theta)^2 |
|
| 67230 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4/( căn bậc hai của x)- căn bậc ba của x^2) đối với x |
|
| 67231 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x^3-5/( căn bậc hai của x)) đối với x |
|
| 67232 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của (x^2-2x) đối với x |
|
| 67233 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-x+2 if x<=1; 5x-2 if x>1 |
|
| 67234 |
Tìm Tích Phân |
cot(x)^2 |
|
| 67235 |
Tìm Tâm và Bán kính |
((x+5)^2)/5+((y+9)^2)/9 |
|
| 67236 |
Tìm dy/dx |
e^(x/y)=8x-y |
|
| 67237 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3 |
|
| 67238 |
Tìm Nguyên Hàm |
f''''(x)=5x^4 |
|
| 67239 |
Tìm dx/dy |
y=e^x |
|
| 67240 |
Tìm dy/dx |
arcsin(x) = natural log of y |
|
| 67241 |
Tìm dy/dx |
x=y^2 |
|
| 67242 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(4x) |
|
| 67243 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/4 của (cos(2theta))/( căn bậc hai của 2cos(theta)-1) |
|
| 67244 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của căn bậc hai của x logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 67245 |
Tìm dy/dx |
4cos(x)sin(y)=1 |
|
| 67246 |
Tìm dy/dx |
e^(x/y)=3x-y |
|
| 67247 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,e) |
y=(e^x)/x , (1,e) |
, |
| 67248 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x) |
|
| 67249 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^2+4)/( căn bậc hai của 4x^4+5x) |
|
| 67250 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 3 của 1/((x^2-1)^(3/2)) đối với x |
|
| 67251 |
Tìm Nguyên Hàm |
t |
|
| 67252 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=4 |
|
| 67253 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)-sin(x)cos(x))/(x^2) |
|
| 67254 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(4x^2-16)/(x-2) |
|
| 67255 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^x |
|
| 67256 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 3 đến infinity của 1/((x-2)^(3/2)) đối với x |
|
| 67257 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của 2x+2y=6x |
|
| 67258 |
Tìm dy/dx |
tan(y)=x |
|
| 67259 |
Tìm dy/dx |
y=xy+x^2+1 |
|
| 67260 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 67261 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=e^(-x^2) |
|
| 67262 |
Ước tính Tổng |
Find tổng từ k=4 đến 18 của 6k-1 |
Find |
| 67263 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^3+3x^2-12x |
|
| 67264 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=-x^2+10 if -4<=x<4; 6-3x if x>=4 |
|
| 67265 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của sec(x)(sec(x)-tan(x)) đối với x |
|
| 67266 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4π,0) |
y=sin(sin(x)) , (4pi,0) |
, |
| 67267 |
Tìm dy/dx |
x^3-xy+y^2=4 |
|
| 67268 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -pi đến pi của (pi^2+2x) đối với x |
|
| 67269 |
Tìm dy/dx |
x^3y+y^2-x^2=5 |
|
| 67270 |
Tìm dy/dx |
3x^2+y^2=9 |
|
| 67271 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of x^2+y^2 |
|
| 67272 |
Tìm dy/dx |
y=e^(3x) |
|
| 67273 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x^2+x)^10(2x+1) |
|
| 67274 |
Tìm dy/dx |
2x^3+x^2y+y^2=4 |
|
| 67275 |
Tìm dy/dx |
tan(x+y)=x |
|
| 67276 |
Tìm dy/dx |
y^2=(x-1)/(x+1) |
|
| 67277 |
Tìm dy/dx |
xy^2=4 |
|
| 67278 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3+3x^2) đối với x |
|
| 67279 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (10x^2+50x)/(x^2-25) |
|
| 67280 |
Tìm Tích Phân |
căn bậc hai của xdx |
|
| 67281 |
Tìm dy/dx |
y^4+3xy+x=2 |
|
| 67282 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=(x+1)^100 |
|
| 67283 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -pi/3 đến pi/3 của [(-sec(x))-(-2)] đối với x |
|
| 67284 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^(3x)+5) đối với x |
|
| 67285 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (10-6x^2)/(5+3e^x) |
|
| 67286 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x^3)/(x^2+20x) |
|
| 67287 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của (1/(x^2)-4/(x^3)) đối với x |
|
| 67288 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (3x)/( căn bậc hai của 16x^2-9x) |
|
| 67289 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(sin(x)+cos(x)) |
|
| 67290 |
Tìm dy/dx |
y=x^7e^x |
|
| 67291 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^3-3x^2 |
|
| 67292 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(sin(x)+cos(x))/(e^x) |
|
| 67293 |
Tìm dy/dx |
y=(x/(x+1))^5 |
|
| 67294 |
Tìm dy/dx |
y=3x |
|
| 67295 |
Tìm dy/dx |
x^2-y^2=1 |
|
| 67296 |
Tìm dy/dx |
y=(x^3+1)^2 |
|
| 67297 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của xe^(-x^2) đối với x |
|
| 67298 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=1-x^2 if x<1; -2x-3 if x>=1 |
|
| 67299 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 2 của (4-x^2) đối với x |
|
| 67300 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/2 của 3cos(theta)^2 đối với theta |
|