| 66901 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-h)^2+(y-k)^2=r^2 |
|
| 66902 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(d^2)/(dx^2)(sin(x)+cos(x)) |
|
| 66903 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xe^(3x) đối với x |
|
| 66904 |
Tìm dy/dx |
y=e^x |
|
| 66905 |
Tìm Độ Dốc |
-3 |
|
| 66906 |
Tìm dy/dx |
x^4+y^4=82 |
|
| 66907 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tích phân từ -2 đến 2 của (x^3cos(x/2)+1/2) căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
| 66908 |
Tìm dy/dx |
x^2+4y^2=4 |
|
| 66909 |
Tìm Nguyên Hàm |
a |
|
| 66910 |
Tìm dy/dx |
x^2y+xy^2=6 |
|
| 66911 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 0 của (t^(1/3)-t^(2/3)) đối với t |
|
| 66912 |
Tìm Độ Dốc |
-1/2 |
|
| 66913 |
Tìm dy/dx |
y=2^x |
|
| 66914 |
Tìm dy/dx |
y=3^x |
|
| 66915 |
Tìm dy/dx |
x+2xy-y^2=2 |
|
| 66916 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 66917 |
Tìm dy/dx |
y=xe^x |
|
| 66918 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
sin(2theta) |
|
| 66919 |
Tìm dy/dx |
(x^2)/(x+y)=y^2+1 |
|
| 66920 |
Tìm dy/dx |
x^3y^3-y=x |
|
| 66921 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,0) |
y=(x^2-1)/(x^2+x+1) , (1,0) |
, |
| 66922 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^x |
|
| 66923 |
Tìm dy/dx |
x=sin(y) |
|
| 66924 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của 3x)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 66925 |
Tìm Độ Dốc |
y-3x+2 |
|
| 66926 |
Tìm dy/dx |
x^2y+y^2x=-2 |
|
| 66927 |
Find the Turning Points |
y=5x^6-3x^4+2x-9 |
|
| 66928 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
csc(theta) |
|
| 66929 |
Tìm dy/dx |
x^2-10xy+y^2=10 |
|
| 66930 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^x |
|
| 66931 |
Tìm dy/dx |
x^2-14xy+y^2=14 |
|
| 66932 |
Tìm dy/dx |
x=tan(y) |
|
| 66933 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3 |
|
| 66934 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xe^(-x) đối với x |
|
| 66935 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 2 của (x^3cos(x/2)+1/2) căn bậc hai của 4-x^2 đối với x |
|
| 66936 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(f(x))/(g(x)) |
|
| 66937 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^2) |
|
| 66938 |
Tìm Đạo Hàm - d/dX |
X^-5 |
|
| 66939 |
Tìm dV/dr |
V=4/3pir^3 |
|
| 66940 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)1/x |
|
| 66941 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2e^(-x) |
|
| 66942 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (f(x+h)-f(x))/h |
|
| 66943 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 2/2 đối với t |
|
| 66944 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 1/2e^x |
|
| 66945 |
Tìm dx/dy |
x^2+y^2=4 |
|
| 66946 |
Tìm dy/dx |
y=e^(2x) |
|
| 66947 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,1) |
căn bậc hai của x , (1,1) |
, |
| 66948 |
Tìm dy/dx |
x=sec(1/y) |
|
| 66949 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
v=( căn bậc hai của x+1/( căn bậc ba của x))^2 |
|
| 66950 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^2=3 |
|
| 66951 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
cos(2theta) |
|
| 66952 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2 căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 66953 |
Tìm dy/dx |
x^4(x+y)=y^2(3x-y) |
|
| 66954 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(2) |
|
| 66955 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/6 của (sin(t))/(cos(t)^2) đối với t |
|
| 66956 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (6x^5-12x^2+14x)/(3x^5+13x^3) |
|
| 66957 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(1/x) |
|
| 66958 |
Tìm dx/dy |
x^y=y^x |
|
| 66959 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x^2+y^2+z^2 |
|
| 66960 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3-6xy=0 |
|
| 66961 |
Tìm dy/dx |
xy=1 |
|
| 66962 |
Tìm dy/dx |
xy+x=2 |
|
| 66963 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+x+1) đối với x |
|
| 66964 |
Tìm dy/dx |
y=xsin(x) |
|
| 66965 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
cot(sin(theta))^2 |
|
| 66966 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
sec(theta)tan(theta) |
|
| 66967 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
sec(theta)^2 |
|
| 66968 |
Tìm dy/dx |
xy+y^2=2 |
|
| 66969 |
Tìm dx/dy |
xe^y=x-y |
|
| 66970 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x+1/(2 căn bậc hai của x)) đối với x |
|
| 66971 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
P(x)=1/9x^4-4/9x^3 |
|
| 66972 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=18xy |
|
| 66973 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^(3/2)+2x+1) đối với x |
|
| 66974 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của (x^2)/( căn bậc hai của 9-x^2) đối với x |
|
| 66975 |
Tìm dy/dx |
xy=4 |
|
| 66976 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(x) |
|
| 66977 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
e^yy^e |
|
| 66978 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (6x^5-12x^2+14x)/(2x^4+13x^3) |
|
| 66979 |
Ước Tính Tích Phân |
1/2 tích phân của 4^x đối với x |
|
| 66980 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x+3 if x<1; 2x-1 if x>=1 |
|
| 66981 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (e^x)/(1+e^(2x)) đối với x |
|
| 66982 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x^2+x+1)/(2x) |
|
| 66983 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)^2 |
|
| 66984 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=Ax^2+Bx+C |
|
| 66985 |
Tìm dy/dx |
e^xcos(y)=x+y |
|
| 66986 |
Tìm dy/dx |
y=tan(x) |
|
| 66987 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=1 |
|
| 66988 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2)/25+(y^2)/16=1 |
|
| 66989 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của ( căn bậc hai của 16x^4-8x^2)/(x^2-2) |
|
| 66990 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x+4 if x<1; 2x-1 if x>=1 |
|
| 66991 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy-y^2=4 |
|
| 66992 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của (1+x)^(cot(x)) |
|
| 66993 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của xcos(x) |
|
| 66994 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/(x^2 căn bậc hai của 4-x^2) đối với x |
|
| 66995 |
Tìm Nguyên Hàm |
sin(x)cos(x) |
|
| 66996 |
Tìm dy/dx |
y=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 66997 |
Tìm dy/dx |
3x^2+2xy+y^2=1 |
|
| 66998 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2 căn bậc hai của 49-x^2 |
|
| 66999 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của tan(x)^3sec(x)^6 đối với x |
|
| 67000 |
Tìm dy/dx |
tan(xy)=x |
|