| 204301 |
Ước Tính |
8+2x-1=x-2-5x |
|
| 204302 |
Giải x |
Solve logarit của x=4 |
Solve |
| 204303 |
Rút gọn |
(3^(2/3)*5^(1/4))^6 |
|
| 204304 |
Giải a |
(n căn của a)^n=a |
|
| 204305 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2^5)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 204306 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
y^3-27=9y^2-27y |
|
| 204307 |
Rút gọn |
(y^3+5y^2)/(21y^3)*(9y^3)/(y+5) |
|
| 204308 |
Giải w |
25% of what number w is 9 ? |
of what number is ? |
| 204309 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của -y)^4 |
|
| 204310 |
Rút gọn |
(81^(1/2))/(9^(1/2)) |
|
| 204311 |
Rút gọn |
25-9m^2-m+4m^3 |
|
| 204312 |
Tìm Nghịch Đảo |
y-2=7x |
|
| 204313 |
Ước Tính |
2(6(12-8)+7(17-9)+4) |
|
| 204314 |
Giải Hệ chứa Equations |
2r-t=7 r-t=1 |
|
| 204315 |
Rút gọn |
(-8x^2y^8z^-5)/(12x^4y^-7z^7) |
|
| 204316 |
Giải k |
3(2k-5)=6(k-4)+9 |
|
| 204317 |
Rút gọn |
(2x^(1/6))^3x^2 |
|
| 204318 |
Rút gọn |
((3^6)/(12^6))^(-1/6) |
|
| 204319 |
Chia |
(20 căn bậc hai của 3)÷5 căn bậc hai của 3 |
|
| 204320 |
Ước Tính |
(-10x^2+x)+(-2x^2+9x+7) |
|
| 204321 |
Giải y |
căn bậc hai của y-7=0 |
|
| 204322 |
Ước Tính |
logarit cơ số 3 của 54- logarit cơ số 3 của 8/15+ logarit cơ số 3 của 4/5 |
|
| 204323 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-2/3x+3 y<3/2x |
|
| 204324 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10^-6 |
|
| 204325 |
Rút gọn |
căn bậc hai của k^7 căn bậc ba của k^11 |
|
| 204326 |
Rút gọn |
(54/64)^(1/3) |
|
| 204327 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x+3 |
|
| 204328 |
Giải y |
(3y-6)/9=(4-2y)/-3 |
|
| 204329 |
Giải x |
5x+8/3=7 |
|
| 204330 |
Rút gọn |
căn bậc hai của p/(p^-3) |
|
| 204331 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-3x-10)/(2x^2+3x-2) |
|
| 204332 |
Giải x |
3 1/2>=1.4x |
|
| 204333 |
Rút gọn |
(2^-3+3^-2)/(2^-2) |
|
| 204334 |
Giải x |
6^(3x^2-3x)=36^(15x-36) |
|
| 204335 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cos(175)*cos(55)+sin(175)*sin(55) |
|
| 204336 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^4+x^3-4x^2+5 |
|
| 204337 |
Giải x |
4=(-5x+8)/(2x-6) |
|
| 204338 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
4+ căn bậc hai của x-2=x |
|
| 204339 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
27 1/3-16 1/4-4 1/2 |
|
| 204340 |
Ước Tính |
18=6x+x(x-13) |
|
| 204341 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 6x-18+6<=15 |
|
| 204342 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2-3) |
|
| 204343 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
logarit cơ số 4 của x=1- logarit cơ số 4 của x-3 |
|
| 204344 |
Rút gọn |
2m(3/2m+1)+3(5/3m-2) |
|
| 204345 |
Giải x |
sec(x)^2-tan(x)^2=1 |
|
| 204346 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 16)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 204347 |
Giải x |
-1/5(x-4)=-2 |
|
| 204348 |
Giải x |
(6x-1)(6x+1)-4x(9x+2)=-1 |
|
| 204349 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=(x-1)(x+3)(x^2+1) |
|
| 204350 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-x+4x^2-x^3 |
|
| 204351 |
Rút gọn |
(-5^0)/(2^-2) |
|
| 204352 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc ba của x=4 |
|
| 204353 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 10^5* căn bậc bốn của 10^5 |
|
| 204354 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3x^12y^10)/( căn bậc hai của x^3y^4) |
|
| 204355 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^4-3x^3-20x^2+72x-63)/(2x-3) |
|
| 204356 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+(y- căn bậc hai của |x|)^2=1 |
|
| 204357 |
Giải v₁ |
(p_1v_1)/t_1=(p_2v_2)/t_2 |
|
| 204358 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2x+3 and y<2x-4 |
and |
| 204359 |
Rút gọn |
((-w^-1y)^0)/(4w^-1y^2) |
|
| 204360 |
Giải m |
-20+m-18=-8m+16 |
|
| 204361 |
Giải x |
3/4(x-2y)=12 |
|
| 204362 |
Rút gọn |
(27x^4)/(6x^4) |
|
| 204363 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
((4x-24)/(-3x-15))/((x^2-36)/(x+5)) |
|
| 204364 |
Ước Tính |
-2(3/2)^-1 |
|
| 204365 |
Rút gọn |
(a^3b)^-2(a^3b^4) |
|
| 204366 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5-18 căn bậc hai của 5+4 căn bậc hai của 5-5 căn bậc hai của 5 |
|
| 204367 |
Rút gọn |
2^3+3(2)+14÷2 |
|
| 204368 |
Giải x |
-5(x-6)-2=5+(x-1) |
|
| 204369 |
Giải z |
z^2=7 |
|
| 204370 |
Ước Tính |
ii |
|
| 204371 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-64)/(x^2+16x+64) |
|
| 204372 |
Rút gọn |
((x^-5)/(x^-2))^-1 |
|
| 204373 |
Rút gọn |
a^4b^3+9a^3b^4-3a^4b^3-4a^3b^4 |
|
| 204374 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+10x+11 y=x^2+x-7 |
|
| 204375 |
Giải x |
(3x+1)/(x+2)-(x-1)/(x-2)=1 |
|
| 204376 |
Rút gọn |
2x*1/(x^-3)*x^-2 |
|
| 204377 |
Tìm Tích Số |
5x^2y^3*(-2 3/4xy^6) |
|
| 204378 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
d+e=2 d-e=4 |
|
| 204379 |
Giải H |
sin(-67.3)=-12/H |
|
| 204380 |
Rút gọn |
((7r^5k)/(4r^2k^3))^2 |
|
| 204381 |
Giải m |
-54=10-(m-10)^(3/2) |
|
| 204382 |
Rút gọn |
căn bậc ba của a/b |
|
| 204383 |
Rút gọn |
(8m^2)/(10m^3+60m^2)-(6m^2-12m)/(10m^3+60m^2) |
|
| 204384 |
Giải x |
(3x)/7+2/7=2 |
|
| 204385 |
Chia |
(x^2+2x+4)÷(x^3-8) |
|
| 204386 |
Rút gọn |
w^-2(4w)^2 |
|
| 204387 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
c^4 căn bậc hai của 5+b^3-cb^4 |
|
| 204388 |
Rút gọn |
(-2f)/(d^5)((df^5)/(-2f^10))^2 |
|
| 204389 |
Giải θ |
sin(2theta)- căn bậc hai của 2cos(theta)=0 |
|
| 204390 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 3+2 căn bậc hai của 3 |
|
| 204391 |
Phân Tích Nhân Tử |
5x+xy+5y+y^2 |
|
| 204392 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(|x|) |
|
| 204393 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3 căn bậc hai của 12+2 căn bậc hai của 108-3 căn bậc hai của 48 |
|
| 204394 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x^2-3/2x+2 |
|
| 204395 |
Ước Tính |
(5x^4y^2+20xy^6-10x)÷5xy^2 |
|
| 204396 |
Giải x |
3(2x-5)+2x+3=1 |
|
| 204397 |
Giải x |
3x(2x-1)-12(2x-1)=0 |
|
| 204398 |
Rút gọn |
(4v^2+3v)-(6v-7+7v^2) |
|
| 204399 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2+ logarit cơ số 5 của -x |
|
| 204400 |
Rút gọn |
16 căn của (m^-5)/(m^-1) |
|