| 204201 |
Rút gọn |
(x^-1*y^2)^3 |
|
| 204202 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(X^2-3x+4)+(X^3+3x-4) |
|
| 204203 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
n-5>12 |
|
| 204204 |
Rút gọn |
3x căn bậc hai của 25x^3-x căn bậc hai của 4x^3+3x căn bậc hai của 9x^3 |
|
| 204205 |
Giải x |
căn bậc hai của 11-x^2-2/( căn bậc hai của 11-x^2)=1 |
|
| 204206 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 10^5* căn bậc bốn của 10 |
|
| 204207 |
Giải x |
1/4x-1/5(x-6)=5x |
|
| 204208 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/2-x+x^5 |
|
| 204209 |
Rút gọn |
0.5(8*10^5) |
|
| 204210 |
Rút gọn |
(8x^5+6x^3-2x^2+10x)-(9x^5-x^3-13x^2+4) |
|
| 204211 |
Rút gọn |
(-xy)^4*(-3x^-2)^3 |
|
| 204212 |
Giải x |
căn bậc hai của 7 = căn bậc hai của x-1 |
|
| 204213 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(a^4)/7+a^3-9a^5 |
|
| 204214 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-(x^4)/5+5x^3-10 |
|
| 204215 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
5+x<2x-1 |
|
| 204216 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
9/(4x)-5/6=-13/(12x) |
|
| 204217 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của x^2-2x+1>=4 |
|
| 204218 |
Rút gọn |
6x-4x^2-7x^3-9x^2-5x |
|
| 204219 |
Rút gọn |
(6/(5^3))^2 |
|
| 204220 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-x y>=x |
|
| 204221 |
Rút gọn |
(2(x^2-4))/(4-2x) |
|
| 204222 |
Giải x |
(1/7)^(-2x^2-8x)=343^(-4x-14) |
|
| 204223 |
Giải x |
3 căn bậc hai của 3x+3x=0 |
|
| 204224 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(a-b)-(b-a) |
|
| 204225 |
Nhân |
căn bậc ba của 6* căn bậc ba của 36 |
|
| 204226 |
Rút gọn |
-8+5(12+-12)+8 |
|
| 204227 |
Giải y |
y-5/14=-1/7 |
|
| 204228 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 100x^3* căn bậc ba của 64x^10 |
|
| 204229 |
Giải r |
0.12+3.76r+0.16=3.6r-0.2 |
|
| 204230 |
Giải x |
(5x)/2-3=(2x-7)/6 |
|
| 204231 |
Giải x |
x^3-3x^2+x-3=x^2+1 |
|
| 204232 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+2x^2+x=0 |
|
| 204233 |
Giải x |
(1/8)^(3x^2+3x)=(1/64)^(6x-3) |
|
| 204234 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<6 y>x+3 |
|
| 204235 |
Rút gọn |
2y*(y^2)^3 |
|
| 204236 |
Giải y |
2y-5=4y |
|
| 204237 |
Nhân |
(x^2-3x)/(x-2)*(x^2+x-6)/x |
|
| 204238 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-2x)/3+2 |
|
| 204239 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-1/3 căn bậc hai của x+1 |
|
| 204240 |
Rút gọn |
(-4e^-2f^3)^2 |
|
| 204241 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((x-1)^(-1/2)) |
|
| 204242 |
Giải t |
t^3-3t^2-40t=0 |
|
| 204243 |
Giải x |
2^(3x)*3^x-2^(3x-1)*3^(x+1)=-288 |
|
| 204244 |
Ước tính Hàm Số |
g(2y)=x^3 |
|
| 204245 |
Giải x |
logarit cơ số a của x+2- logarit cơ số a của x-1 = logarit cơ số a của 4 |
|
| 204246 |
Giải x |
4^x+2^(x+1)=8 |
|
| 204247 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(z)=-7z^4+z^2-25 |
|
| 204248 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^5-7x^4-5x^3+18x^2-1 |
|
| 204249 |
Giải x |
(x^2)/(x-10)=100/(x-10)-10 |
|
| 204250 |
Rút gọn |
(-(5y^2)/(x^6))(5x^4y) |
|
| 204251 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc bốn của (5x)/x |
|
| 204252 |
Rút gọn |
(x^3+2x^2+1)(x^2+5) |
|
| 204253 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 2^-5 |
|
| 204254 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x(x-7)(x-1)^2 |
|
| 204255 |
Rút gọn |
(x^(1/3)*x^(5/6))/(x^(1/6)) |
|
| 204256 |
Giải x |
3/(x+3)-2/(x-1)=-1/(x^2+2x-3) |
|
| 204257 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x=(y+1)^3-2 |
|
| 204258 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
33gh^(1/2) |
|
| 204259 |
Ước Tính |
(-3x*(x)^(1/2))/((1-3x^2)^(1/2))-((1-3x^2)^(1/2))/(2(x)^(1/2)) |
|
| 204260 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
2x-y>10 |
|
| 204261 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^5y^2)/(125xy) |
|
| 204262 |
Giải Hệ chứa Equations |
3y+x^2-4x-17=0 3y-10x+38=0 |
|
| 204263 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/2(3-3x) |
|
| 204264 |
Rút gọn |
-10i^30+8i^57+i^88+10i^34 |
|
| 204265 |
Rút gọn |
(2- căn bậc hai của 3)/(-2- căn bậc hai của 5) |
|
| 204266 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x^4-3x^2+2x+7x^5 |
|
| 204267 |
Rút gọn |
căn bậc hai của căn bậc ba của 27 |
|
| 204268 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của x)^2 |
|
| 204269 |
Rút gọn |
(3^-4*3^-1)/3 |
|
| 204270 |
Giải b |
logarit cơ số b của 2=1 |
|
| 204271 |
Giải g |
(g+3)/(g-2)=56/21 |
|
| 204272 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của (1-cos(7A))/2 |
|
| 204273 |
Rút gọn |
(5a^2xy^3)(b^3y^4)^3 |
|
| 204274 |
Ước Tính |
căn bậc hai của x+10-9=-7 |
|
| 204275 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2* logarit cơ số 1/4 của x |
|
| 204276 |
Rút gọn |
((5pr^-2)^-2)/((3p^-1r)^3) |
|
| 204277 |
Rút gọn |
4/( căn bậc hai của 5a)-2/( căn bậc hai của 5a)-(7 căn bậc hai của 5a)/(5a) |
|
| 204278 |
Rút gọn |
(12x^-5y^3)/(3^-2x^-2y^-4) |
|
| 204279 |
Giải y |
logarit cơ số 1/6 của 1/1296=y |
|
| 204280 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
-7x^5+8x-4x^3+2x^4 |
|
| 204281 |
Giải y |
x=3 logarit của y^2 |
|
| 204282 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5* logarit của -x |
|
| 204283 |
Giải w |
0.7w=7(0.2w-0.9) |
|
| 204284 |
Giải y |
(x-1)(x-1)(x-1)=y |
|
| 204285 |
Giải b |
(x+y)^7=x^7+7x^6y+ax^5y^2+35x^4y^b+35x^3y^4+21x^2y^5+7xy^6+y^7 |
|
| 204286 |
Giải x |
105^(x+2)>1000 |
|
| 204287 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+8x=-16 |
|
| 204288 |
Rút gọn |
5^-3*(5^7)/(5^-7) |
|
| 204289 |
Ước Tính |
(-3^-2)/(4^-1) |
|
| 204290 |
Ước Tính |
(3m^-4)/(m^3) |
|
| 204291 |
Giải x |
căn bậc ba của 14-10x=-2 căn bậc ba của x |
|
| 204292 |
Nhân |
(16x^2)/(36x^2-1)*(42x-7)/(14x^3) |
|
| 204293 |
Xác định nếu Vuông Góc |
3x+2y=10 and 2x+3y=-3 |
and |
| 204294 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=(x-2)^2(x+3)(x+1)^2 |
|
| 204295 |
Ước Tính |
1/2+(1/3)÷(1/2)-1/3 |
|
| 204296 |
Rút gọn |
i^85-9i^76-8i^85+5i^111 |
|
| 204297 |
Giải y |
(3y)/5-8=-y |
|
| 204298 |
Nhân |
(x-y)(x+y)(2x+y) |
|
| 204299 |
Rút Gọn Căn Thức |
y căn bậc hai của 2x- căn bậc hai của 8x^3+3 căn bậc hai của 18x |
|
| 204300 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x^4+x^3-6x^2<=0 |
|