| 204401 |
Trừ |
(-7m^4-9m^3+3m)-(-2m^4+5m^3-9m^2+4m) |
|
| 204402 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20t^2)/((5t)^2) |
|
| 204403 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20- căn bậc hai của 5 |
|
| 204404 |
Giải x |
x+3=(10-x)/3 |
|
| 204405 |
Ước Tính |
-2(3/2)^-2 |
|
| 204406 |
Giải s |
n=s*(p-v)-f |
|
| 204407 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y>-4 |
|
| 204408 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(81 1/4)^4 |
|
| 204409 |
Viết Lại Phương Trình Đề-các dưới dạng Phương Trình Tọa Độ Cực |
x^2+(y-2)^2=4 |
|
| 204410 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm u |
9x-7i>3(3x-7u) |
|
| 204411 |
Phân Tích Nhân Tử |
p^2-6-q*(p^2-6)^2 |
|
| 204412 |
Giải x |
(1/3)^(x+3)=10 |
|
| 204413 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4m^4)^2)/(12m^5) |
|
| 204414 |
Giải x |
3arctan(x)+arccot(x)=pi |
|
| 204415 |
Giải x |
2/7=-(8x)/7+6/7 |
|
| 204416 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
f(x)=(2x^3)/3+5/3+15x |
|
| 204417 |
Rút gọn |
(3^-1)/((3^2)^-6) |
|
| 204418 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x^2-4x+3)/(x^2-9) |
|
| 204419 |
Rút gọn |
căn bậc năm của (3072h^8)/(243f^5) |
|
| 204420 |
Rút gọn |
(1-sin(theta)^2)*tan(theta)*sec(theta) |
|
| 204421 |
Giải b |
6(1 1/4+b)=10 |
|
| 204422 |
Ước tính Hàm Số |
p(x)=2x^3+4x^2+6x+7 , x=1/2 |
, |
| 204423 |
Rút gọn |
(x^3+4x^2-12x)/(x^2+x-30) |
|
| 204424 |
Giải x |
2x^3+2x-3=-0.5|x-4| |
|
| 204425 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-738x^3+18x^5+4392x+159x^4-1884x^2-3x^6+8640 |
|
| 204426 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-2cos(5/4x) |
|
| 204427 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y^2=4y+10 |
|
| 204428 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x^2+x-6>=-4 |
|
| 204429 |
Giải m |
(2m-7)/(3n)=3 |
|
| 204430 |
Rút gọn |
7y^2-5y+9y-5y^2 |
|
| 204431 |
Rút gọn |
(2p^3)^0(p^4) |
|
| 204432 |
Giải t |
d=(r+c)t |
|
| 204433 |
Nhân |
(a-x)(b-y) |
|
| 204434 |
Rút gọn |
(1-cos(theta)^2)*cot(theta)*sec(theta) |
|
| 204435 |
Tìm Nghịch Đảo |
g(x) = cube root of x+1+2 |
|
| 204436 |
Rút gọn |
Find the sum of 4x^2+3x+2 and 7x^2+7x+3 |
Find the sum of and |
| 204437 |
Rút gọn |
-3y+5-2x-2+6y+x |
|
| 204438 |
Giải d |
8000=pi/6d^3 |
|
| 204439 |
Rút gọn |
2b^(-1/4)*3b^(-3/2) |
|
| 204440 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-1 x>4 |
|
| 204441 |
Giải Theo Biến Tùy Ý sₙ |
s_n=-26240 , n=8 , r=-3 |
, , |
| 204442 |
Rút gọn |
((7x^3)/3)÷((14x^2)/6) |
|
| 204443 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=3 căn bậc hai của x |
|
| 204444 |
Rút Gọn Căn Thức |
5x^4y^2 căn bậc hai của 4/25x^20y^30 |
|
| 204445 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-x+1 x=3 |
|
| 204446 |
Rút gọn |
(16x^3-8x^2+4x^4)/(2x) |
|
| 204447 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=2 căn bậc hai của x+1 |
|
| 204448 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x+2|+x=-2 |
|
| 204449 |
Giải y |
6xy+3y=-72 |
|
| 204450 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x^2-4x+1=2x-1 |
|
| 204451 |
Ước Tính |
(-2x^2-8x+3)+(-9x^2+x+3) |
|
| 204452 |
Rút Gọn Căn Thức |
2b^(1/2)(3b^(1/2)c^(1/3))^2 |
|
| 204453 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(3x+1)^(1/3) |
|
| 204454 |
Ước Tính |
(5^2-15)/(10-2^3) |
|
| 204455 |
Rút gọn |
10 căn bậc hai của 6+ căn bậc hai của 48-8 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 54 |
|
| 204456 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của (x^6)/27 |
|
| 204457 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 7^5* căn bậc bốn của 7 |
|
| 204458 |
Giải x |
f^-1((3+x)/(x-2))=x+1 |
|
| 204459 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 13* căn bậc chín của 13 |
|
| 204460 |
Giải x |
3 căn bậc hai của x-2x=-5 |
|
| 204461 |
Giải k |
căn bậc hai của k+2-x=0 |
|
| 204462 |
Rút gọn |
25x^2+16-40x-64y^2 |
|
| 204463 |
Rút gọn |
4x^2y*-3x^-5y^2 |
|
| 204464 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(x^2-x+5)/( căn bậc hai của x) |
|
| 204465 |
Ước Tính |
mg=3 |
|
| 204466 |
Giải Hệ chứa Equations |
x^3+y^3=126 x^2-xy+y^2=21 |
|
| 204467 |
Giải x |
4 1/2<=1.2x |
|
| 204468 |
Rút gọn |
(-3- căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 17) |
|
| 204469 |
Ước Tính |
y=e^-2 |
|
| 204470 |
Rút gọn |
(2s^2-5st-t^2)-(s^2+7st-t^2) |
|
| 204471 |
Ước Tính |
15(12/3)-7^2-2*7 |
|
| 204472 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 16+ căn bậc hai của 40 |
|
| 204473 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc bốn của -y)^4 |
|
| 204474 |
Rút gọn |
(i+2)/(i-2) |
|
| 204475 |
Rút gọn |
x/(x-y)-y/(x+y) |
|
| 204476 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 625x^9y^2)/( căn bậc hai của 5x^4) |
|
| 204477 |
Giải Hệ chứa Equations |
b=3/4a a+b=21 |
|
| 204478 |
Giải p |
(p-4.6)/5.7=6.1/2 |
|
| 204479 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7x^4=56 |
|
| 204480 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
-x+y<-7 |
|
| 204481 |
Phân Tích Nhân Tử |
12j^2k^3-20hj |
|
| 204482 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-x^2-18x+32)/(2x-6) |
|
| 204483 |
Rút gọn |
(4x-6x^2-7)-(2+7x-5x^2) |
|
| 204484 |
Rút gọn |
((b^(3/5))/(b^(1/10))) |
|
| 204485 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-4x^2-9x^5+7x^3+4x^4 |
|
| 204486 |
Rút gọn |
(w^7)/( căn bậc năm của z^13) |
|
| 204487 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x^5y^4)/( căn bậc hai của 3x^4y^4) |
|
| 204488 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
3x+y<=-5 |
|
| 204489 |
Rút gọn |
(3x^3+4-2x)+(2x^2-x+6) |
|
| 204490 |
Rút gọn |
(-6x^2y^8+12xy^3-36xy^2)/(6xy^2) |
|
| 204491 |
Tìm Nghịch Đảo |
y+3=2^x |
|
| 204492 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=2x+2 y>=1/5x |
|
| 204493 |
Chia |
(-3/7)÷(1/2) |
|
| 204494 |
Tìm Thương Số |
(2x^2-3x-5)÷(x+1) |
|
| 204495 |
Giải x |
(x+10)/2=7(x-1) |
|
| 204496 |
Giải w |
8-5(-10w-8)=-2(-8w-7) |
|
| 204497 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^3-27=0 |
|
| 204498 |
Rút gọn |
4- căn bậc hai của 81+(2(4+3^2))÷(1/2) |
|
| 204499 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
4- căn bậc hai của 81+(2(4+3^2))÷(1/2) |
|
| 204500 |
Giải D |
S=D/T |
|