| 204601 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 204602 |
Chia |
(3a^3-6a^2b+9ab^2)÷(3a) |
|
| 204603 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x-5x^2+8+x^3 |
|
| 204604 |
Vẽ Đồ Thị |
x^3+y^3+z^3=k |
|
| 204605 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=-2 and 4x-3y=18 |
and |
| 204606 |
Giải d |
7/6d+4/3=-1/3 |
|
| 204607 |
Rút gọn |
2/( căn bậc bốn của 4y) |
|
| 204608 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-7) and (3,8) |
and |
| 204609 |
Rút gọn |
(1-cos(theta)^2)*cot(theta)*csc(theta) |
|
| 204610 |
Rút gọn |
Find the sum of 10x^2-10x-6 and x+6 |
Find the sum of and |
| 204611 |
Giải x |
5+(8x)/7=29 |
|
| 204612 |
Rút gọn |
(1 căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 204613 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(x^3y^4)^(2/3) |
|
| 204614 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 32x^6y^10)/( căn bậc hai của x) |
|
| 204615 |
Ước Tính |
3 1/3+(-2 1/4)+1 5/6 |
|
| 204616 |
Ước tính Hàm Số |
y=3^x , x=2 |
, |
| 204617 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit của a+ logarit của a-2 |
|
| 204618 |
Phân Tích Nhân Tử |
1/5pq-3/10pq^3-3/5pq^3-7/10pq+3pq |
|
| 204619 |
Rút gọn |
y^2 căn bậc ba của 8x^8y^3 |
|
| 204620 |
Tìm Tích Số |
(a-b)(a+b)(a-3b) |
|
| 204621 |
Rút gọn |
(2x^3)^4(-3x^2y^3)^2 |
|
| 204622 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 5/(3b) |
|
| 204623 |
Giải x |
1/2(20-8x)=-3(-2-x)+18 |
|
| 204624 |
Rút Gọn Căn Thức |
((4m^8y^12)/(8p^20))^(1/4) |
|
| 204625 |
Giải a |
3^(a-7)=27^(2a) |
|
| 204626 |
Giải a |
y=(ab)/(2c) |
|
| 204627 |
Phân Tích Nhân Tử |
pi(16x^2+24x+9) |
|
| 204628 |
Giải x |
2/3x+1/3=1/3x+2/3 |
|
| 204629 |
Tìm Tích Số |
(3a^2b+2ab^2)(3a^2b-2ab^2) |
|
| 204630 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
8x^3-27=0 |
|
| 204631 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 81(x^5-2)^10 |
|
| 204632 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của 4x+2* logarit của x-3 |
|
| 204633 |
Giải y |
y=2x^3 , x=3 |
, |
| 204634 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc hai của x+9 = căn bậc hai của x+3 |
|
| 204635 |
Giải c |
ab=cde |
|
| 204636 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
m căn của n căn của a |
|
| 204637 |
Rút gọn |
((3z^5)/(4x^-5y^3))^-2 |
|
| 204638 |
Rút gọn |
((ab^2)^3)/(a^5b^3) |
|
| 204639 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
E=mc^2 |
|
| 204640 |
Ước Tính |
(5/11)÷8-7/22*1/7 |
|
| 204641 |
Rút gọn |
(36a^4b^0c^48)(2a^0b^-6c^-28) |
|
| 204642 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc hai của 4x-4-2<4 |
|
| 204643 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3-3x^2-10x-x^2+3x+10 |
|
| 204644 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(4((3-5)^2-2(5/2-6/4)^3)+6(8/12))- căn bậc hai của 25 |
|
| 204645 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
-29 căn của (4n)/(m^5p) |
|
| 204646 |
Giải c |
-20+18c=6c+14+10c |
|
| 204647 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 10)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6- căn bậc hai của 7) |
|
| 204648 |
Giải x |
căn bậc hai của 15x+10=2x+3 |
|
| 204649 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7x+3)( căn bậc hai của 7x-3) |
|
| 204650 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
through: (4,2) ; parallel to y=-3/4x-5 |
through: ; parallel to |
| 204651 |
Giải x |
-hx+4=2x-1 |
|
| 204652 |
Rút gọn |
2 square root of 18+3 cube root of 27-4 cube root of 16 |
|
| 204653 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
n+2<6 |
|
| 204654 |
Nhân |
pi/2*2 |
|
| 204655 |
Giải x |
(x^2+x)/2=(8x-7)/3 |
|
| 204656 |
Rút gọn |
(5v^2-3v^4-7v+6v^3)-(8v^4+6+4v^3-6v) |
|
| 204657 |
Ước Tính |
e-1/e |
|
| 204658 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
căn bậc hai của v-4=3 |
|
| 204659 |
Rút gọn |
4j^2k^6(2j^11)^3k^5 |
|
| 204660 |
Giải x |
2sin(pi/3x) = square root of 2 |
|
| 204661 |
Ước Tính |
((-4)^-2)÷(4^-4) |
|
| 204662 |
Rút gọn |
1/2*7x(6x^2+4x-2)-1/2*5x(4x^2+6x-2) |
|
| 204663 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 98+ căn bậc hai của 150-2 căn bậc hai của 32 |
|
| 204664 |
Rút Gọn Căn Thức |
(v^-1)^(1/9) |
|
| 204665 |
Giải z |
0.3z=2(z-8.5) |
|
| 204666 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 16x^8y^4 |
|
| 204667 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-2>13 or -4x>=8 |
or |
| 204668 |
Phân Tích Nhân Tử |
(2x^3y-3y)^2 |
|
| 204669 |
Rút gọn |
(4x^4+7x^2+6x)-(x^3-7x+10) |
|
| 204670 |
Xác định nếu Đúng |
sec(x)-tan(x)sin(x)=1/(sec(x)) |
|
| 204671 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 180x^2y^5)/( căn bậc hai của 10x^2) |
|
| 204672 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 3x^2-3- logarit cơ số 6 của 2x+5=0 |
|
| 204673 |
Giải z |
(4z)/3-2=2z |
|
| 204674 |
Giải x |
1/4(x-7)=1+3x |
|
| 204675 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3x^2-5x-4+x^3 |
|
| 204676 |
Giải x |
3^(x+3)-3^(x+2)+3^(x+1)-3^x=60^x |
|
| 204677 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^6-2x^5-5x^4+6x^3 |
|
| 204678 |
Ước Tính |
36÷((3^2)÷(3/4))-2.4 |
|
| 204679 |
Rút gọn |
(2 căn bậc ba của 3)^3 |
|
| 204680 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 4^3 |
|
| 204681 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=(1/2)^(x+4)-3 |
|
| 204682 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=6x+7x^3+4x^2+6-x^4 |
|
| 204683 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-2y=4 -x+y=-2 |
|
| 204684 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 3/7 |
|
| 204685 |
Rút gọn |
4a căn bậc hai của (16x+16y)/36 |
|
| 204686 |
Rút gọn |
i^20*i^25*i^23*i^18 |
|
| 204687 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=5^(x/2) |
|
| 204688 |
Giải b |
3b=2/3 |
|
| 204689 |
Rút gọn |
(-6a^2b)*(1/2ab) |
|
| 204690 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(6w^8)/(2(w^4)^4) |
|
| 204691 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
|-2c-3|>-4 |
|
| 204692 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
n căn của x^n |
|
| 204693 |
Ước Tính |
3+2+8÷4(4-2) |
|
| 204694 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(-(13pi)/6) |
|
| 204695 |
Rút gọn |
xy căn bậc ba của 54x^7y^10 |
|
| 204696 |
Giải x |
(1/9)^(-2x+46)=3^(-2x^2+4) |
|
| 204697 |
Vẽ Đồ Thị |
-8x>-24 and -10<=2x-6 |
and |
| 204698 |
Giải x |
(1/125)^(-4x-10)=(1/5)^(-2x^2-16) |
|
| 204699 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (x^15)/(y^6) |
|
| 204700 |
Giải x |
81^(-3x-84)=(1/9)^(3x^2+9x) |
|