| 204701 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 5^9 |
|
| 204702 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-960x^2+60x^4+6x^6+42x^5-1248x-240x^3-576 |
|
| 204703 |
Giải x |
2^(4(x-3))=16^(x+1) |
|
| 204704 |
Giải x |
3+(1/x-2)=27 |
|
| 204705 |
Giải m |
căn bậc ba của m=3 |
|
| 204706 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 10-x^2+6<|10-x^2| |
|
| 204707 |
Giải x |
5(2x+4)-3(4x-6)=2(20-x) |
|
| 204708 |
Phân Tích Nhân Tử |
(m-n)+s*(n-m) |
|
| 204709 |
Giải x |
(x-2)/5+3=12 |
|
| 204710 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
3x+y=-5 3y+15=-9x |
|
| 204711 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^4+a^2x^2+b^2x^2+a^2b^2 |
|
| 204712 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(x^4)/8-4x^2 căn bậc hai của 2 |
|
| 204713 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của căn bậc bốn của m^5n^2 |
|
| 204714 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(theta)+cos(theta)*cot(theta) |
|
| 204715 |
Rút gọn |
7 căn bậc ba của 16* căn bậc ba của 8 |
|
| 204716 |
Trừ |
(4x^5-7x^3-9x^2+18)-(14x^5-8x^4+x^2+x) |
|
| 204717 |
Ước Tính |
9^(8-x)=27^(x-3) |
|
| 204718 |
Rút gọn |
((5^-2)/5)^4 |
|
| 204719 |
Rút gọn |
2x^4yx*6xy^2z^3 |
|
| 204720 |
Rút gọn |
4x(2(x-3)+5) |
|
| 204721 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 3/25+5 logarit cơ số 2 của 5+ logarit cơ số 2 của 27- logarit cơ số 2 của 125/12- logarit cơ số 2 của 243 |
|
| 204722 |
Nhân |
4 căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 3 |
|
| 204723 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+6x+10 y=-2x-6 |
|
| 204724 |
Rút gọn |
((4y-18)/3)(6/(6y-27)) |
|
| 204725 |
Rút gọn |
(x^2-x+5)/( căn bậc hai của x) |
|
| 204726 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+y>-3 x+2y<4 |
|
| 204727 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-2x^6-9x^2+4-8x^3+6x^5 |
|
| 204728 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=cos(x/4) |
|
| 204729 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)> = square root of 2x+1 |
|
| 204730 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của 3x^2-3- logarit cơ số 5 của x+5=1 |
|
| 204731 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của 5) |
|
| 204732 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 2 |
|
| 204733 |
Rút gọn |
(x+5)^2-(2x-3) |
|
| 204734 |
Rút gọn |
(120a^5b^6c^-5)/(12a^-2b^0c^2) |
|
| 204735 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5x^5+3-x^2-1/5x^3 |
|
| 204736 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
2x^4-3x^3-20x^2+72x-63 by 2x-3 |
by |
| 204737 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+3+2 = căn bậc hai của 6x+7 |
|
| 204738 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 24x^5)/( căn bậc hai của 8x^4) |
|
| 204739 |
Rút gọn |
3+2x-9-4x+11+5x-x |
|
| 204740 |
Rút gọn |
(8-p^2+5p)+(p^2-15-4p) |
|
| 204741 |
Giải θ |
cot(theta)=-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 204742 |
Rút gọn |
((x^2+3x)/(x+1))÷((3x)/(3x+3)) |
|
| 204743 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
56/(x^2-2x-15)-6/(x+3)=7/(x-5) |
|
| 204744 |
Rút gọn |
(-6/7)^-1 |
|
| 204745 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
26+6b>=2(3b+4) |
|
| 204746 |
Rút gọn |
(9^2)^3(9)^5 |
|
| 204747 |
Giải x |
7/9=x/(x-10) |
|
| 204748 |
Ước Tính |
(2^4-1)/(3^2-2^2) |
|
| 204749 |
Vẽ Đồ Thị |
12x+4>=16 or 3x-5<=-14 |
or |
| 204750 |
Nhân |
căn bậc ba của 4* căn bậc hai của 8 |
|
| 204751 |
Giải x |
căn bậc hai của x+10-7=-5 |
|
| 204752 |
Ước Tính |
-4*(-4)^-2 |
|
| 204753 |
Rút gọn |
(a^3b^4c^5)(ab^3c) |
|
| 204754 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
x^(4/3)-10x^(2/3)+9=0 |
|
| 204755 |
Rút gọn |
4x*1/(x^-5)*x^-3 |
|
| 204756 |
Vẽ Đồ Thị |
y=7/2 căn bậc hai của x-2 |
|
| 204757 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2+3x-7 3x-y=-2 |
|
| 204758 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-x+1 x=3 |
|
| 204759 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-25)/(4x+20) |
|
| 204760 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-4x^4+8x^3+60x^2 |
|
| 204761 |
Rút gọn |
((-16)^3)÷((4^-2)^-3) |
|
| 204762 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(6,-2) and (12,1) |
and |
| 204763 |
Rút gọn |
(5/(uy^2))(-5u^3y) |
|
| 204764 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-x^5+6x^7-7x^3-2-6x^2 |
|
| 204765 |
Nhân |
(x- căn bậc hai của 5)(x+ căn bậc hai của 7) |
|
| 204766 |
Giải q |
2(-2-5q)=-3(-4-2q) |
|
| 204767 |
Rút gọn |
i^7+i^8+i^9+i^10 |
|
| 204768 |
Giải y |
2y=x+6 |
|
| 204769 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 8- căn bậc hai của 50 |
|
| 204770 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2-4 căn bậc hai của 6+5 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 6 |
|
| 204771 |
Giải x |
4e^(2x)-7e^x=15 |
|
| 204772 |
Rút gọn |
-4x^2(5x^4-3x^2+x-2) |
|
| 204773 |
Ước Tính |
5 logarit cơ số 2 của 32+2 logarit cơ số 3 của 1/9 |
|
| 204774 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3/2(x+1) |
|
| 204775 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<-x+3 y>x-1 |
|
| 204776 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8a^2* căn bậc hai của 4a |
|
| 204777 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6/7* căn bậc hai của 1/3 |
|
| 204778 |
Rút gọn |
(5^(2/7))(5^(5/6)) |
|
| 204779 |
Giải x |
x=(-6+- căn bậc hai của 6^2-4*3*8)/(2*3) |
|
| 204780 |
Ước tính Hàm Số |
g(3y)=x^2 |
|
| 204781 |
Rút gọn |
căn bậc chín của x^-2*x^5 |
|
| 204782 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 3(4 căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 6) |
|
| 204783 |
Giải x |
(27^(1/4))/(3^(x/4))=1 |
|
| 204784 |
Rút gọn |
( cube root of x square root of y)/( fourth root of xy^2) |
|
| 204785 |
Tìm Tích Số |
căn bậc hai của 2x^4* căn bậc hai của 8x^3 |
|
| 204786 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4v)^2)/(4v) |
|
| 204787 |
Rút gọn |
căn bậc hai của a^4* căn bậc hai của 81b^4 |
|
| 204788 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của 80) |
|
| 204789 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=8x^3-7x^4-9x-3x^2+11 |
|
| 204790 |
Rút gọn |
(4/(5x))(-(45x)/2) |
|
| 204791 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y+3=2^x |
|
| 204792 |
Giải m |
|(m-15)/5|<16 |
|
| 204793 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của a- căn bậc hai của b)÷( căn bậc hai của ab) |
|
| 204794 |
Giải u |
-7-2u+7=3(-u-10)+4u |
|
| 204795 |
Rút Gọn Căn Thức |
x căn bậc hai của x^6 |
|
| 204796 |
Rút gọn |
Find the sum of x^2+3x and -2x^2+9x+5 |
Find the sum of and |
| 204797 |
Giải x |
2-8/3=(3x-5)/(3x) |
|
| 204798 |
Giải y |
(7y)/8-(3y)/5=11/2 |
|
| 204799 |
Rút gọn |
((3^-1)/(3^6))^-5 |
|
| 204800 |
Giải k |
17k-9=2k+13k+19 |
|