| 204801 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm z |
z-18>=-2/3 |
|
| 204802 |
Tìm BCNN |
5n^2+19n+12 , 3n |
, |
| 204803 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3(d^4)^5)/(15d) |
|
| 204804 |
Rút gọn |
(4x^2y^-2)/(2x^(1/2)y^2) |
|
| 204805 |
Rút gọn |
Subtract 2x^2-1 from 4x^2+2 |
Subtract from |
| 204806 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 8+ căn bậc hai của 18+ căn bậc hai của 50- căn bậc hai của 32 |
|
| 204807 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arcsec(x+1) |
|
| 204808 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 96/8 |
|
| 204809 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
sin(510)deg |
degrees |
| 204810 |
Rút gọn |
(4a^2bc^3)/(24b^-2) |
|
| 204811 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của 2^4 |
|
| 204812 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=1/4-|3(x-2)| |
|
| 204813 |
Giải x |
8(x+1/2)=44 |
|
| 204814 |
Giải s |
-20+12s-15=20+7s |
|
| 204815 |
Giải n |
(c^4)/(c^4)=c^n |
|
| 204816 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 25x^2 |
|
| 204817 |
Ước Tính |
(1/7)^2*(-3)^3 |
|
| 204818 |
Giải x |
x-7=(19-x)^(1/2) |
|
| 204819 |
Giải x |
3x^2+2x^2=35 |
|
| 204820 |
Rút gọn |
0.04 căn bậc hai của 72+0.05 căn bậc hai của 98-1/5 căn bậc hai của 50 |
|
| 204821 |
Giải g |
9g+9-12g=19g+9 |
|
| 204822 |
Rút gọn |
3b+5ab+7ab-23b |
|
| 204823 |
Rút gọn |
x+2+x+2+5x-1 |
|
| 204824 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(5n^3)/(3(n)^3) |
|
| 204825 |
Rút gọn |
(3-3cos(theta)^2)/(sin(theta)) |
|
| 204826 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/2x-5 x+y=1 |
|
| 204827 |
Giải t |
4t(t-5)-2t(3t+2)+108=3t(2t-5)-t(8t-3) |
|
| 204828 |
Giải n |
n=4 , a=81 |
, |
| 204829 |
Ước Tính |
5x^2y(2x^4y^-3) |
|
| 204830 |
Rút gọn |
(16x+8)/(4x+2) |
|
| 204831 |
Rút gọn |
5c^2(c+10)-4c(2c^2-6c+1) |
|
| 204832 |
Rút Gọn Căn Thức |
-3 căn bậc hai của 24a^4b^2c^3 |
|
| 204833 |
Rút gọn |
7x^3y căn bậc ba của 8x^5y^10 |
|
| 204834 |
Giải y |
x=2( căn bậc ba của 12+y) |
|
| 204835 |
Rút gọn |
4/( căn bậc ba của 4) |
|
| 204836 |
Vẽ Đồ Thị |
P(x)=-2(x-3)(x-11) |
|
| 204837 |
Rút gọn |
(8x-12)/-4 |
|
| 204838 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
3(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
| 204839 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
x+5 if x=2 |
if |
| 204840 |
Rút gọn |
n^2*2n*n^2 |
|
| 204841 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
112xy-16x+128x^2-14y |
|
| 204842 |
Vẽ Đồ Thị |
-x/2+5/2 |
|
| 204843 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/3x^4=27 |
|
| 204844 |
Rút gọn |
2x(3x^2+4)-3x^3 |
|
| 204845 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x=x^2 |
|
| 204846 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của ((5^2)/8)^6 |
|
| 204847 |
Nhân |
-5ab*(a^2-2b) |
|
| 204848 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của x)^-1 |
|
| 204849 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 10/(13r^3) |
|
| 204850 |
Rút gọn |
(6^2)/6*(6^12)/(6^8) |
|
| 204851 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 175x^2y^4)/( căn bậc hai của y^4) |
|
| 204852 |
Rút gọn |
căn bậc năm của -1024/243 |
|
| 204853 |
Ước Tính |
(54^3*27^2*8)/(108^4*27) |
|
| 204854 |
Rút gọn |
3(2/3p+3-1/3p-5) |
|
| 204855 |
Rút gọn |
( căn bậc năm của 32)/( căn bậc năm của m^3) |
|
| 204856 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
-5^-1 |
|
| 204857 |
Rút gọn |
(x+3x)/2 |
|
| 204858 |
Giải n |
-9/10=n-3/5 |
|
| 204859 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x* căn bậc hai của 20x^12 |
|
| 204860 |
Rút gọn |
(x^3-5x^2-3x+15)/(x^2-8x+15) |
|
| 204861 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 4* căn bậc ba của 16 |
|
| 204862 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
6x-2(x+1)>0 |
|
| 204863 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(2x^2+4x)/(x^2+5x+6) |
|
| 204864 |
Giải n |
(4n)/(5n+7)=2/3 |
|
| 204865 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc năm của 4mn)^2 |
|
| 204866 |
Rút gọn |
19m^8n^8-(4m^5n)(3m^3n^7) |
|
| 204867 |
Giải w |
căn bậc hai của 6w-5+10=3 |
|
| 204868 |
Chia |
( căn bậc hai của 32)÷( căn bậc hai của 2) |
|
| 204869 |
Phân Tích Nhân Tử |
P(x)=2x^3+12x^2-26x-84 |
|
| 204870 |
Rút gọn |
4y căn bậc ba của 81x^7y^7 |
|
| 204871 |
Ước Tính |
y+(2y^3)/(x^3-y^3) |
|
| 204872 |
Rút gọn |
(7-4k^2+k)+(8k+5k^2-7) |
|
| 204873 |
Rút gọn |
(x^3+x^6)^2 |
|
| 204874 |
Giải x |
(2(1-x))/(3x)=1-3/x |
|
| 204875 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x/-3-20<-25 |
|
| 204876 |
Rút gọn |
(x)(x^5)(x) |
|
| 204877 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(3,-2) ; slope 1/3 |
; slope |
| 204878 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3^5* căn bậc ba của 3 |
|
| 204879 |
Vẽ Đồ Thị |
{(x,y)|y=x^2} |
|
| 204880 |
Giải x |
6x^(2/3)=2x |
|
| 204881 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
((-6)(sin(pi/3))(sin(pi/3))+(6)(cos(pi/3))(cos(pi/3)))/((-6)(sin(pi/3))(cos(pi/3))-(6)cos(pi/3)sin(pi/3)) |
|
| 204882 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x(x-3y)+9y(3y-x) |
|
| 204883 |
Giải m |
mx^2-36=(3x+6)(3x-6) |
|
| 204884 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3xy)2/3 |
|
| 204885 |
Rút gọn |
(12(x-1))/(2x) |
|
| 204886 |
Ước Tính |
(x^10)(x^5)^2 |
|
| 204887 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc hai của 3x+1- căn bậc hai của x+8=1 |
|
| 204888 |
Giải x |
9=81^x |
|
| 204889 |
Rút gọn |
(x-1)/(x-2)-(x^2+4x-4)/(x^2+4x-12) |
|
| 204890 |
Rút gọn |
1/2*8x(10x^3+6x-8)-1/2*6x(8x^3+2x-4) |
|
| 204891 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|2x-4|=|x+1| |
|
| 204892 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+4y>12 3x-4y>8 |
|
| 204893 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=10x^3-8-5x-6x^2 |
|
| 204894 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x^2-4- logarit cơ số 6 của 3x+6=0 |
|
| 204895 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-x^4-10x^2+8+9x |
|
| 204896 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x) = log base 2 of x+3 |
|
| 204897 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-1/2x+5 y>=3 |
|
| 204898 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 12x^4y^6)/( căn bậc hai của x^4) |
|
| 204899 |
Ước Tính |
x^2=5 |
|
| 204900 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 2x=6 |
|