| 204501 |
Giải x |
x+x/4=13 |
|
| 204502 |
Giải m |
4 căn bậc hai của 5m-20=16 |
|
| 204503 |
Ước Tính |
((q^6)^-2)/(q^-16) |
|
| 204504 |
Chia |
(30c^2+19ac-63a^2)/(6c-7a) |
|
| 204505 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<3x+1 |
|
| 204506 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc ba của 12) |
|
| 204507 |
Giải q |
20-16q=-5q-20-9q |
|
| 204508 |
Giải Hệ chứa Equations |
1/4x+1/3y=1/12 1/4(-x+y)=-5/4 |
|
| 204509 |
Rút gọn |
((2xy^3)^2)^3 |
|
| 204510 |
Rút gọn |
(2x+4)/((2x+1)(3x-4))+(x-2)/((2x+1)(3x-4)) |
|
| 204511 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<=-1 x+y>=3 |
|
| 204512 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4x^3-x^2-(x^5)/9+5x+1 |
|
| 204513 |
Giải x |
5+30=x+10 |
|
| 204514 |
Giải x |
2^(x-1)*4^(2x+1)=64 |
|
| 204515 |
Rút gọn |
1÷( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y) |
|
| 204516 |
Giải x |
4(x+2)^(1/5)-1=7 |
|
| 204517 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (243k^3)/(3k^7) |
|
| 204518 |
Giải z |
1/2z+6=3/2(z+6) |
|
| 204519 |
Rút gọn |
b^0*b^(1/5) |
|
| 204520 |
Rút gọn |
(14y)÷((7y)/(y-3)) |
|
| 204521 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
w(7w-10)+4=0 |
|
| 204522 |
Rút Gọn Căn Thức |
(32x^4y^7)^(1/5) |
|
| 204523 |
Rút gọn |
a căn bậc hai của b+ căn bậc hai của a^2b- căn bậc hai của ab^3 |
|
| 204524 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của căn bậc hai của e^12f^6g^18 |
|
| 204525 |
Giải x |
x-20=(20+x)/3 |
|
| 204526 |
Rút gọn |
((b^2)/(-2b^5*ab^2))^0 |
|
| 204527 |
Ước Tính |
-10*(24-4^2) |
|
| 204528 |
Rút Gọn Căn Thức |
((9^3)/(6^3))^(-1/3) |
|
| 204529 |
Giải m |
-4 = cube root of m+2 |
|
| 204530 |
Rút gọn |
((c^4)/(c^8))^(3/4) |
|
| 204531 |
Rút gọn |
4b^0(6b^7)^-2 |
|
| 204532 |
Rút gọn |
-9(-10n-4-7n^2)-7n |
|
| 204533 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(3x^(1/2))(4x^(2/3)) |
|
| 204534 |
Giải y |
căn bậc hai của y=y+3 |
|
| 204535 |
Giải X |
16(X^2-2)+13=-10 |
|
| 204536 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-(x+2)^3-1 |
|
| 204537 |
Ước Tính |
logarit của 8+ logarit của 10- logarit của 2 |
|
| 204538 |
Rút gọn |
i^2(3+i) |
|
| 204539 |
Giải x |
4+(5(7-x))/9=-1 |
|
| 204540 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x+5- căn bậc hai của x+1=1 |
|
| 204541 |
Giải r |
5 = square root of r-3 |
|
| 204542 |
Giải p |
p=(144p)/y |
|
| 204543 |
Rút gọn |
((5-5 căn bậc hai của x)(5+5 căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x(x-5)(5+5 căn bậc hai của x)) |
|
| 204544 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=3^(x-2)-7 |
|
| 204545 |
Ước Tính |
n căn của a/b=(n căn của a)/(n căn của b) |
|
| 204546 |
Giải s |
-14-11+s=-4s+20 |
|
| 204547 |
Giải x |
căn bậc ba của 8x^3+27=2x+3 |
|
| 204548 |
Rút Gọn Căn Thức |
4x căn bậc ba của 64x^5 |
|
| 204549 |
Ước Tính |
(x^-2x^-3)^4 |
|
| 204550 |
Rút gọn |
(5x^2)/(7x^2) |
|
| 204551 |
Giải x |
0.5(x^2+5x+136)^(2/3)=50 |
|
| 204552 |
Rút gọn |
(-3a^2b)(6ab^4c) |
|
| 204553 |
Rút gọn |
((w^8)/w)^(1/14) |
|
| 204554 |
Rút gọn |
(xy^2)^3*(x^-2) |
|
| 204555 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=x^4-5x^2-10x^3+6+10x |
|
| 204556 |
Ước Tính |
(-5x^2-9x+6)+(6x^2+10) |
|
| 204557 |
Rút gọn |
(x+3)/(x^2-4x+4)*(x^2-x-2)/(x^2+4x+3) |
|
| 204558 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4x^3* căn bậc ba của 4x^5 |
|
| 204559 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^(a+2)+20x^a |
|
| 204560 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(v-5)/(v^2-10v+25) |
|
| 204561 |
Giải t |
12-11+2t=8+t |
|
| 204562 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4m+n)(m-2n) |
|
| 204563 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 24* căn bậc ba của 12)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 204564 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(2x)/3+1/2>x-5 |
|
| 204565 |
Rút gọn |
((5^-3)/(5^6))^-6 |
|
| 204566 |
Rút Gọn Căn Thức |
(10+3 căn bậc hai của 7)(10-3 căn bậc hai của 7) |
|
| 204567 |
Rút gọn |
((st^8)/(rt^4))^2 |
|
| 204568 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=2x+6 y=-2/3x-6 h(x)=-2x+6 f(x)=1 y=2/3x-6 |
|
| 204569 |
Giải x |
3^(2x^2+10x)=9^(10x-6) |
|
| 204570 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của -16)^3 |
|
| 204571 |
Rút Gọn Căn Thức |
2/(-4x+4 căn bậc hai của 5x) |
|
| 204572 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x-1 y>=x+1 |
|
| 204573 |
Vẽ Đồ Thị |
y<2x-4 y<2 |
|
| 204574 |
Giải m |
(mx+ny)^2=4x^2+12xy+9y^2 |
|
| 204575 |
Giải n |
n/(n+1)=3/5 |
|
| 204576 |
Rút gọn |
(5+ căn bậc hai của -36)-(-4- căn bậc hai của -49) |
|
| 204577 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
x^(4/3)-10x^(2/3)+9=0 |
|
| 204578 |
Giải x |
25^2=125^(x+1) |
|
| 204579 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 1/(z^6*z^-8) |
|
| 204580 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
7x+39>=53 and 16x+15>31 |
and |
| 204581 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r-10>-7 |
|
| 204582 |
Tìm ƯCLN |
20-35n^2-20n^3 |
|
| 204583 |
Rút gọn |
2a+b-c-d+4a-3b-2c+5d |
|
| 204584 |
Giải x |
2x^(1/3)-2=0 |
|
| 204585 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 1/128c^4d^7 |
|
| 204586 |
Giải t |
-10+2t=-20-16t+17t |
|
| 204587 |
Rút gọn |
- căn bậc hai của 121x^4y^6z^8 |
|
| 204588 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+y^2>=36 x^2+9(y+6)^2<=36 |
|
| 204589 |
Giải y |
4(3y+5)=y-8(-y-4) |
|
| 204590 |
Tìm Tích Số |
2x(x^2+x-5) |
|
| 204591 |
Giải r |
căn bậc hai của r+12=2+ căn bậc hai của r |
|
| 204592 |
Rút gọn |
(4^(2/3))^3 |
|
| 204593 |
Giải x |
2- căn bậc bốn của 2x-6=14 |
|
| 204594 |
Phân Tích Nhân Tử |
25x^2+16-40x-64y^2 |
|
| 204595 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2 căn bậc hai của x-5 |
|
| 204596 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(20z^10)/((5z^-2)^3) |
|
| 204597 |
Rút gọn |
(56x^4y^5-49x^3y^6-35x^2y^3)/(7x^2y^2) |
|
| 204598 |
Rút Gọn Căn Thức |
30 căn của 32d^20n^15p^25 |
|
| 204599 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của (4a^3b^2)/(2a^2b^3) |
|
| 204600 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3( logarit tự nhiên của 64- logarit tự nhiên của 8x^3) |
|