| 204101 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của y^(7/3)y^(1/3) |
|
| 204102 |
Rút gọn |
(5a+3b)(4a^-1-2b^-1) |
|
| 204103 |
Rút gọn |
-1/5(10x+y) |
|
| 204104 |
Giải n |
(n-27)^(3/2)=64 |
|
| 204105 |
Giải V |
V^2=-144 |
|
| 204106 |
Giải x |
2x-(3x)/2=4 |
|
| 204107 |
Rút gọn |
(n^-6*n^5)^(1/4) |
|
| 204108 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc ba của -9*7 căn bậc ba của 48 |
|
| 204109 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r-6>-11 |
|
| 204110 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 48x^7y^5)/( căn bậc hai của x^2) |
|
| 204111 |
Giải x |
-4=6^(4x-3) |
|
| 204112 |
Giải k |
20/8=(4k)/32 |
|
| 204113 |
Ước Tính |
((2^5)^-3)/((2^-2)^2) |
|
| 204114 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của (24x^6y)/(128x^4y^5) |
|
| 204115 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc hai của (6a)^4 |
|
| 204116 |
Nhân |
(2x^2-y)(x^2+y) |
|
| 204117 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
7* logarit cơ số 5 của x+3* logarit cơ số 5 của y^4 |
|
| 204118 |
Vẽ Đồ Thị |
8x<24 and -8<=2x-4 |
and |
| 204119 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2* logarit cơ số 3 của 9x+3/2* logarit cơ số 3 của 4x^3 |
|
| 204120 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=-6+(x+10)^2 |
|
| 204121 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của z* căn bậc hai của 30z^2* căn bậc hai của 35z^3 |
|
| 204122 |
Giải b |
(b^2)^0=b^8 |
|
| 204123 |
Giải Hệ chứa Equations |
7y+13=-5x 5x=8y-28 |
|
| 204124 |
Ước Tính |
2(3a^2)^3 |
|
| 204125 |
Giải p |
1+8p-4p+5=2(p-3)-2(p-2) |
|
| 204126 |
Tìm Thương Số |
(x^2-5x+2)÷(x-3) |
|
| 204127 |
Giải m |
căn bậc hai của m-4=3 |
|
| 204128 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=((n+2)!)/((n+3)!) |
|
| 204129 |
Rút gọn |
4m^-4np^-9 |
|
| 204130 |
Rút gọn |
5(7x-8(1+x)) |
|
| 204131 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-7-i)/(-8+i) |
|
| 204132 |
Giải x |
căn bậc hai của 6-2x+x=2(x+15)-9 |
|
| 204133 |
Giải x |
căn bậc hai của 9x+1 = căn bậc hai của 10x+9 |
|
| 204134 |
Rút gọn |
(a^-1+b^-1)/(a^-2b^-2) |
|
| 204135 |
Rút gọn |
(5 căn bậc hai của 63)÷6 căn bậc hai của 7 |
|
| 204136 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y = logarit của 3x+4+2 |
|
| 204137 |
Giải x |
12^(2x-1)=( căn bậc bốn của 12)^x |
|
| 204138 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 2^3 |
|
| 204139 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
3x+2y>=-2 x+2y<=2 |
|
| 204140 |
Trừ |
2/(x+3)-3/(x^2-9) |
|
| 204141 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/(( căn bậc bốn của 5x)^5) |
|
| 204142 |
Giải x |
(b-a)/(a-c)=x/(c-a) |
|
| 204143 |
Rút gọn |
((x^2+2x+1)/(x+1))÷((x-1)/(x^2-1)) |
|
| 204144 |
Giải x |
-4(2-x)=4x-8 |
|
| 204145 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x)/( căn bậc sáu của x^5) |
|
| 204146 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
16x^2+16=0 |
|
| 204147 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của -16)^3 |
|
| 204148 |
Tìm Tích Số |
(3m-2n^2)^2 |
|
| 204149 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x! |
|
| 204150 |
Rút gọn |
(24a^3b^2-16a^2b^3)/(8ab) |
|
| 204151 |
Giải x |
125^(2x)=(1/5)^(-2x^2-4) |
|
| 204152 |
Giải x |
|2x|=|x+3| |
|
| 204153 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=1/2x+1 y=x-1 |
|
| 204154 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 35x^4)/( căn bậc hai của 7x^4) |
|
| 204155 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
1/(|x|-3) |
|
| 204156 |
Giải y |
(2y)/3-1/6=7/2 |
|
| 204157 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2(a^4)^2)/(6a) |
|
| 204158 |
Ước Tính |
((3^9)/(3^-5)) |
|
| 204159 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=4x y<x+2 |
|
| 204160 |
Rút gọn |
(2t(t+1))/(t-1)-(3+t)/(t-1) |
|
| 204161 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=cos(1/2)(x-pi/2)-1 |
|
| 204162 |
Giải y |
y=(7/8)^3 |
|
| 204163 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 3)÷3 căn bậc hai của 3 |
|
| 204164 |
Rút gọn |
-4d(5d^2-12)+7(d+5) |
|
| 204165 |
Giải x |
2^(x^2)*1/2-3^(x^2)=3^(x^2)*1/3-2^(x^2)*4 |
|
| 204166 |
Ước Tính |
(2x^2+7x)+(-x^2+10x+3) |
|
| 204167 |
Ước Tính |
(11(-8)^(2/3))/7 |
|
| 204168 |
Rút gọn |
căn bậc bảy của a-3 căn bậc bảy của a+5 căn bậc bảy của a |
|
| 204169 |
Giải z |
căn bậc hai của z-3=11- căn bậc hai của z+8 |
|
| 204170 |
Giải x |
-3/2x^2=x+1 |
|
| 204171 |
Rút gọn |
((3rt)^2u^-4)/(r^-1t^2u^7) |
|
| 204172 |
Ước Tính |
(100-(3*4)^2)/(2^2) |
|
| 204173 |
Rút gọn |
(6x+3x^3-5)-(5x^3+2x^2-3x-8) |
|
| 204174 |
Rút gọn |
(1-2m^3+2m^4)-(5m^3+7-7m^4) |
|
| 204175 |
Giải x |
12+x-8=3+2x |
|
| 204176 |
Rút gọn |
(v^2-4v)/(5v^2+9v-2)-(2v+16)/(5v^2+9v-2) |
|
| 204177 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5+3)/(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 204178 |
Nhân |
1/2*5*5 |
|
| 204179 |
Ước Tính |
2x^3y^-3*2x^-1y^3 |
|
| 204180 |
Rút gọn |
((a^2+ax+x^2)/(ax+2ay))÷((a^3-x^3)/(bx+2by)) |
|
| 204181 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5- căn bậc hai của 21)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 7) |
|
| 204182 |
Rút gọn |
(6-8i)-(4i)+7 |
|
| 204183 |
Rút gọn |
(m^(3/4)n)^-2 |
|
| 204184 |
Rút gọn |
(6^2)/((6^-2)^4) |
|
| 204185 |
Giải x |
xy-5x-7y+35=0 |
|
| 204186 |
Giải y |
3(5y-1)^(1/3)-2=0 |
|
| 204187 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
căn bậc ba của x+7>=3 |
|
| 204188 |
Rút gọn |
x-6<=3 |
|
| 204189 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2 căn bậc hai của 8 |
|
| 204190 |
Giải z |
n=wSz ; for z |
; for |
| 204191 |
Giải j |
-8j-13=14j+15-18j |
|
| 204192 |
Vẽ Đồ Thị |
y=(x^2-5)(x-1)^2(x-2)^3 |
|
| 204193 |
Giải j |
-12j+6j+18=-20-4j |
|
| 204194 |
Rút gọn |
3x^2((3x-6)/x) |
|
| 204195 |
Chia |
((10x-8)/(x+2))÷((25x^2-16)/(2x-4)) |
|
| 204196 |
Giải r |
căn bậc hai của 3r+7=7 |
|
| 204197 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/3+x^3 |
|
| 204198 |
Giải z |
Ag((3k)/2-z)=mgz |
|
| 204199 |
Giải p |
căn bậc hai của -10+7p=p |
|
| 204200 |
Rút gọn |
(x^3-2x^2+3x+1)+(x^4-7x) |
|