| 203901 |
Rút Gọn Căn Thức |
(12^2)^(1/4) |
|
| 203902 |
Giải r |
căn bậc hai của r=2 |
|
| 203903 |
Rút gọn |
-6r^-5s^-2*(-2r^3s^-2)^3 |
|
| 203904 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x^7)( căn bậc hai của x^3) |
|
| 203905 |
Rút gọn |
((2x^-2)/3)((3x)/4)^2 |
|
| 203906 |
Ước Tính |
(x^2y^-1)^2 |
|
| 203907 |
Giải b |
-8+2(2b-3)=-6+10b-8b |
|
| 203908 |
Giải x |
(x+2)/(x-3)+3/(x-3)=3 |
|
| 203909 |
Ước Tính |
(infinity+negative infinity)^infinity |
|
| 203910 |
Ước Tính |
7x^3=189 |
|
| 203911 |
Ước Tính |
sin(pi/4)-cos(pi/4) |
|
| 203912 |
Giải m |
5/8m>-40 |
|
| 203913 |
Giải k |
-7(-5k+10)+1=10+6k+8 |
|
| 203914 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
9^(2/4) |
|
| 203915 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm X |
-5X>20 |
|
| 203916 |
Rút gọn |
(1/(1+x))^2 |
|
| 203917 |
Rút gọn |
căn bậc hai của cos(x)^2+ căn bậc hai của x^2 |
|
| 203918 |
Rút gọn |
((36a^-3b)^-1)/((9a^-2b)^-1) |
|
| 203919 |
Vẽ Đồ Thị |
2>8-4/3h |
|
| 203920 |
Giải x |
2^(3x^2-15x)=(1/4)^(-3x+15) |
|
| 203921 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5* căn bậc bốn của 5^5 |
|
| 203922 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-4x)/5+4 |
|
| 203923 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10a căn bậc hai của (35a)/14 |
|
| 203924 |
Giải x |
36^(16x-62)=6^(2x^2+2) |
|
| 203925 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 4/(9m) |
|
| 203926 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6)*( căn bậc hai của 2-2) |
|
| 203927 |
Quy đổi sang Kilômet |
149.6 billion m convert to km |
billion convert to |
| 203928 |
Rút gọn |
x^-2(x^4-3x^3+x^-1) |
|
| 203929 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
8<=r-14 |
|
| 203930 |
Rút gọn |
(7k^-8*3k^-2)/(6k^2) |
|
| 203931 |
Ước Tính |
y=12(1.05)^5 |
|
| 203932 |
Ước Tính |
(1/(9^(3/2))) |
|
| 203933 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(1,-1) , y=3/2x+5 |
, |
| 203934 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 4x |
|
| 203935 |
Giải x |
3x+2(5-x)=0 |
|
| 203936 |
Vẽ Đồ Thị |
2^(2x-1)<4 |
|
| 203937 |
Rút gọn |
square root of 10*6 square root of 2- cube root of 729* cube root of 27 |
|
| 203938 |
Rút gọn |
7yi^4-10yi^3 |
|
| 203939 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
2x^4-4x^3=-2x^2 |
|
| 203940 |
Giải n |
căn bậc hai của n-10=1- căn bậc hai của n |
|
| 203941 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x-y for x=17 and y=12 |
for and |
| 203942 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x+3 y=2/5x |
|
| 203943 |
Giải n |
0.5n=1.5(-3n+10) |
|
| 203944 |
Ước Tính |
(22-4^2)/3+2^3 |
|
| 203945 |
Giải d |
-10d-12-19=-d+14 |
|
| 203946 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 3)/( căn bậc ba của 3) |
|
| 203947 |
Rút gọn |
(m*m^-2*m^(5/3))^2 |
|
| 203948 |
Rút gọn |
1/(7x^2-7x)+6/(7x^2+14x) |
|
| 203949 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 203950 |
Giải x |
(x-3)/5=x-3 |
|
| 203951 |
Rút gọn |
(2x^(3/2))/((16x^4)^(1/4)) |
|
| 203952 |
Phân Tích Nhân Tử |
(x^2)/25-(xy)/5+(y^2)/4 |
|
| 203953 |
Vẽ Đồ Thị |
y-2>=x^2 |
|
| 203954 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 4/5 |
|
| 203955 |
Giải Hệ chứa Equations |
-1=2x-y 8x-4y=-4 |
|
| 203956 |
Giải x |
v=1/6bhx |
|
| 203957 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=3x+8x^3+x^4+2 |
|
| 203958 |
Phân Tích Nhân Tử |
-12x^4y-9x^3y^2+3x^2y^3 |
|
| 203959 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/6x^3=-36 |
|
| 203960 |
Rút gọn |
5w(-7w+3)-2w(13-9w^2) |
|
| 203961 |
Giải b |
-3f^3+1/6mb=d |
|
| 203962 |
Rút gọn |
2/(4^-4) |
|
| 203963 |
Tìm Số Hạng First |
A_n=21-2n^2 |
|
| 203964 |
Rút gọn |
i^19*i^9*i^6*i^10 |
|
| 203965 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+6y^3x-xy+xy^2 |
|
| 203966 |
Rút gọn |
(10x+y^2)(10x-y^2) |
|
| 203967 |
Rút gọn |
(1/(27^(4/3))) |
|
| 203968 |
Giải a |
9 = cube root of a |
|
| 203969 |
Giải y |
1 1/5y+3/10y-1/2y=1/3y+2/5 |
|
| 203970 |
Rút gọn |
x^2y căn bậc ba của 54x^8y^7 |
|
| 203971 |
Ước Tính |
8-4*3(-2)^2 |
|
| 203972 |
Giải x |
(x+7)/(x+2)+7/(x-2)=(2x+3)/(x-2) |
|
| 203973 |
Giải x |
-8+6x+5x=-11-7 |
|
| 203974 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|*x |
|
| 203975 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=3/2x y=3x-3 |
|
| 203976 |
Rút gọn |
(14x^6y^3-49x^5y^9)/(-7x^4y) |
|
| 203977 |
Rút gọn |
căn bậc ba của (128x^5)/(16x^2) |
|
| 203978 |
Giải x |
(1/3)^(2x+3)=5 |
|
| 203979 |
Ước Tính |
8x^0+1 |
|
| 203980 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=5/3x y=2x-1 |
|
| 203981 |
Rút gọn |
-10p^2q^8r^5*4qp^0r^3 |
|
| 203982 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(4f^5-6f^4+12f^3-8f^2)(4f^2)^-1 |
|
| 203983 |
Giải x |
2/3x+5=-3x-3 |
|
| 203984 |
Giải x |
y=a căn bậc hai của x |
|
| 203985 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x* căn bậc hai của x^3)/( căn bậc hai của 25x) |
|
| 203986 |
Vẽ Đồ Thị |
yy>=x+1 |
|
| 203987 |
Rút Gọn Căn Thức |
12 căn của 4a^2b^4c^2 |
|
| 203988 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7x)/( căn bậc hai của 10x^3) |
|
| 203989 |
Rút gọn |
(3x^3y+5x^2y^2-2xy)/(xy) |
|
| 203990 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7)/2* căn bậc hai của 3 |
|
| 203991 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-(x^2+1)(2x^4-3) |
|
| 203992 |
Giải x |
x=(-10+- căn bậc hai của 10^2-4*5*7)/(2*5) |
|
| 203993 |
Rút gọn |
((14x-28)/(2x))(8/7) |
|
| 203994 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit cơ số x của A+3 logarit cơ số x của B |
|
| 203995 |
Rút gọn |
(x^(3/4))(x^(1/2)) |
|
| 203996 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x = square root of 10+15x |
|
| 203997 |
Vẽ Đồ Thị |
2y+x<5 and 3x-y>8 |
and |
| 203998 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
5/(8x^2+24x) |
|
| 203999 |
Rút gọn |
4/(3x^2+15x)+(7x)/(x^2+10x+25) |
|
| 204000 |
Rút gọn |
((a^3b^2)/(3c^4))^2((5ab^2)/c)^2 |
|