| 203701 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của 27x^15y^12z^3 |
|
| 203702 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
2x=y |
|
| 203703 |
Rút Gọn Căn Thức |
((m^(1/2)n^(2/3))/(m^(2/5)n^(3/4)))^6 |
|
| 203704 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x+3y<6 |
|
| 203705 |
Nhân |
(a+b)(2a+3b)(2x-y) |
|
| 203706 |
Giải x |
Solve logarit của x=3 |
Solve |
| 203707 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 203708 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
What percent of 25 is 12 ? |
What percent of is ? |
| 203709 |
Rút gọn |
10x căn bậc hai của (x^2)/12 |
|
| 203710 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 21x^12)/( căn bậc hai của 3x^3) |
|
| 203711 |
Rút gọn |
(4y^3)(-5y^2)(3y) |
|
| 203712 |
Giải b |
A=0.5h(a+b) |
|
| 203713 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 2-1) |
|
| 203714 |
Rút gọn |
(-3/(4c))^3 |
|
| 203715 |
Rút gọn |
căn bậc tám của w^3*w^-1 |
|
| 203716 |
Rút gọn |
(x^2-2)-(3x+5) |
|
| 203717 |
Vẽ Đồ Thị |
The graph of y=f(x) is shown below. Draw the graph of y=1/2f(x) |
The graph of is shown below. Draw the graph of |
| 203718 |
Giải n |
7(1+4n)=7(6+3n) |
|
| 203719 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3a^4)^5)/(4a) |
|
| 203720 |
Rút gọn |
(rn)(rn^3)(n^2) |
|
| 203721 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(15 căn bậc hai của 60x^5)/(3 căn bậc hai của 12x) |
|
| 203722 |
Rút gọn |
(a^2)/(ax-x^2)+x/(x-a) |
|
| 203723 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(3/4)^(2(x+1))-5 |
|
| 203724 |
Giải x |
căn bậc hai của x-2x+7=0 |
|
| 203725 |
Giải a |
(a+bc)(d-e)=f |
|
| 203726 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x+2 y=-6/5x-1 |
|
| 203727 |
Rút gọn |
1/2-2^-4*4^2 |
|
| 203728 |
Rút gọn |
(5-10x)/6*(6x+8)/(10-20x) |
|
| 203729 |
Rút gọn |
2 căn bậc hai của 5*3 căn bậc hai của 2* căn bậc hai của 6 |
|
| 203730 |
Giải A |
A=1/2(a+b) |
|
| 203731 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-7x^2-7-4x^4 |
|
| 203732 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y+z=1 2x+4y+6z=2 -x+3y-5z=11 |
|
| 203733 |
Giải x |
6x^3(x^2+1)^(-1/2)-4x(x^2+1)^(1/2)=0 |
|
| 203734 |
Giải x |
2(4x-1)+10x=6(3x+4)-26 |
|
| 203735 |
Giải x |
2x^8=128 |
|
| 203736 |
Rút gọn |
1/2*4x^2(8x^3+x^2+2x)-1/2*2x^2(6x^3+2x) |
|
| 203737 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 5^2* căn bậc hai của 5^3 |
|
| 203738 |
Giải x |
x/2-7=y/3 |
|
| 203739 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-2y>6 32x-8y>-24 |
|
| 203740 |
Rút gọn |
(y/x-x/y)/(4/y-4/x) |
|
| 203741 |
Rút gọn |
(d^2e^3f^5)/(e^6f^7g^8) |
|
| 203742 |
Rút gọn |
(4a^3b^4)(5ab^2)+(a^2b^5)(-2a^2b) |
|
| 203743 |
Trừ |
(7p^2+3p)-(5p^2+4) |
|
| 203744 |
Nhân |
10^23 |
|
| 203745 |
Rút Gọn Căn Thức |
i^28 |
|
| 203746 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12h^9)/((3h^4)^5) |
|
| 203747 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 5/8 |
|
| 203748 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2i^3(5-12i) |
|
| 203749 |
Rút Gọn Căn Thức |
2 căn bậc hai của 3( căn bậc hai của 27-8 căn bậc hai của 6) |
|
| 203750 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-1/2x-8y |
|
| 203751 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
11-3*2+2^3+90÷6 |
|
| 203752 |
Ước Tính |
12tan(pi/6)^2+24sec(pi/3)^2 |
|
| 203753 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-1/2x^2+6x^3-x |
|
| 203754 |
Rút gọn |
(6x^3+29x^2+23x-34)(x+3)^-1 |
|
| 203755 |
Rút gọn |
(3y^(-5/4))/(y^-1*2y^(-1/3)) |
|
| 203756 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=3(2)^-1 |
|
| 203757 |
Giải x |
3^(2x^2+12)=(1/9)^(-14x+34) |
|
| 203758 |
Rút gọn |
(1+ căn bậc hai của 6)(5- căn bậc hai của 7) |
|
| 203759 |
Rút gọn |
((3q^(5/2)r^(1/4))/(6^(1/2)))^2 |
|
| 203760 |
Giải c |
2/5=4/5c |
|
| 203761 |
Rút gọn |
(10-(2-8)^2)÷(3^2+2^2) |
|
| 203762 |
Rút gọn |
2a(3a^2b)^2 |
|
| 203763 |
Giải m |
-4(5m+6)=6m+3(-10m-4) |
|
| 203764 |
Rút gọn |
(-2xy)^-3 |
|
| 203765 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=-3x+1 y>=-1/4x+6 |
|
| 203766 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y<-8 |
|
| 203767 |
Giải b |
(2b-3)/7-b/2=(b+3)/14 |
|
| 203768 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x^2-14x+49)/(6x^2-42x) |
|
| 203769 |
Giải f |
4(f-0.2)=5f |
|
| 203770 |
Rút gọn |
(p^5r^2)^4(-7p^3r^4)(6pr^3) |
|
| 203771 |
Giải x |
x=5+ căn bậc hai của 4x-20 |
|
| 203772 |
Giải x |
2x^2-8x-10=x+8 |
|
| 203773 |
Giải x |
6 căn bậc hai của 8x-32-13<=11 |
|
| 203774 |
Giải x |
2cos(x)=4cos(x)sin(x)^2 |
|
| 203775 |
Vẽ Đồ Thị |
y>-3 y>=5x |
|
| 203776 |
Rút gọn |
(-(x-1))/(1-x) |
|
| 203777 |
Giải x |
3(x+5)^(1/2)-6=0 |
|
| 203778 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(30 độ )-cos(45 độ ) |
|
| 203779 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x=y^2-8y-11 |
|
| 203780 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 21-3) |
|
| 203781 |
Tìm ƯCLN |
-3k^3+15k^2-6k |
|
| 203782 |
Rút gọn |
((m-3)^2)/(m^2-6m+9)*(m^3-9m)/(m^2-9) |
|
| 203783 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^6)/(y^2) |
|
| 203784 |
Rút gọn |
(x^4-1)/(x^2+1) |
|
| 203785 |
Rút gọn |
2x^2-(x-2y)(2x+y) |
|
| 203786 |
Giải x |
10 = square root of x/9+10 |
|
| 203787 |
Rút gọn |
-5x^2(3xy^0z)^4 |
|
| 203788 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/5x-1 y=2/5x |
|
| 203789 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3v^2-7v-10)(v-4)^-1 |
|
| 203790 |
Rút gọn |
(1/(a^-1+b^-1))^-1 |
|
| 203791 |
Ước Tính |
sin(arcsec(x)) |
|
| 203792 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-x^5y^5-1/4x^3y^2+2/3x^5y-6xy^3)÷(-3x^2y^3) |
|
| 203793 |
Rút gọn |
-1/4(20z+24) |
|
| 203794 |
Giải x |
căn bậc hai của 4x-2 = căn bậc hai của x+15 |
|
| 203795 |
Giải m |
(-4t+m)/3=4m |
|
| 203796 |
Giải g |
1 7/10g=135 |
|
| 203797 |
Tìm Nghịch Đảo |
d(x)=(x+8)^2 |
|
| 203798 |
Rút gọn |
(x^16y^20z^8)1/4 |
|
| 203799 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 20)/2+ căn bậc hai của 5/4 |
|
| 203800 |
Rút gọn |
6xy^3z*3x^2yx^2 |
|