| 203501 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1+6x+x^2+4x^4 |
|
| 203502 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^4-9x^2+6x^3-54x-7x^2+63 |
|
| 203503 |
Rút gọn |
(24x^3)/(50x)*30/(8x^2) |
|
| 203504 |
Rút gọn |
8(1/5x+3)+2/5x+1 |
|
| 203505 |
Giải x |
81^(6x-56)=(1/9)^(2x^2-10x) |
|
| 203506 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-x^3-11x^2-28x |
|
| 203507 |
Giải b |
(b-8)/5=(b+3)/4 |
|
| 203508 |
Giải x |
( căn bậc năm của 7)^x=7^(2x+3) |
|
| 203509 |
Giải n |
2n=0.6+2.3n |
|
| 203510 |
Rút gọn |
Subtract 3x^2+8x from -9x^2+3x-8 |
Subtract from |
| 203511 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2*4x+4=0 |
|
| 203512 |
Ước Tính |
(-5+14)/-15 |
|
| 203513 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm t |
-3t+9>=-21 |
|
| 203514 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 16x^16y^24)/( căn bậc bốn của x^2y^4) |
|
| 203515 |
Rút gọn |
((3x^2+13x+4)/(x^2-4))÷((4x+16)/(x+2)) |
|
| 203516 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
1/((7x)^(-1/3)) |
|
| 203517 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc sáu của (x^6)/(y^12) |
|
| 203518 |
Rút gọn |
(xy^6)/(y^4x) |
|
| 203519 |
Giải x |
-0.2(x-3)-x-0.9=0.4x+0.5 |
|
| 203520 |
Phân Tích Nhân Tử |
12au-16yv^2+8av^2-24yu |
|
| 203521 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|4x-4(x+1)|=4 |
|
| 203522 |
Rút gọn |
(2^3c^4t^2)/(2^2c^4t^2) |
|
| 203523 |
Ước tính Hàm Số |
F(x)=x^4-7x^2+2x-6 at x=1 |
at |
| 203524 |
Rút gọn |
(4z)^-3*(2z)^5 |
|
| 203525 |
Ước Tính |
(2^0+3^-2)/(3^-1) |
|
| 203526 |
Giải y |
(y+5)/2-(y-2)/4=(y+7)/3+1 |
|
| 203527 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=3x-5 3x-y>-4 |
|
| 203528 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 6)/(4 căn bậc hai của 27) |
|
| 203529 |
Ước Tính |
cộng hoặc trừ căn bậc hai của 1/64 |
|
| 203530 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc ba của 27/8 |
|
| 203531 |
Rút gọn |
((52^5)/(4^5))^(1/6) |
|
| 203532 |
Giải x |
(3-6x)/3=7x-1 |
|
| 203533 |
Rút gọn |
12+(-4)-2/5j-4/5j+5 |
|
| 203534 |
Giải z |
7.225/z=85 |
|
| 203535 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/2x-1 y=7/2x-3 |
|
| 203536 |
Giải t |
S(t)=2t^(3/2)-9t+6 |
|
| 203537 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
5x+6y<=0 |
|
| 203538 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 6x-2+1=-3 |
|
| 203539 |
Rút gọn |
5/(-5-3 căn bậc hai của 3) |
|
| 203540 |
Giải x |
x-x^2+20=0 |
|
| 203541 |
Giải r |
9/4=(r-10)/r |
|
| 203542 |
Ước Tính |
logarit cơ số 2 của 2^4- logarit cơ số 2 của 2^10 |
|
| 203543 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3.4>x+2/3 |
|
| 203544 |
Rút gọn |
((y-3)/(4(y-7)))÷((y-3)/20) |
|
| 203545 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+16-x=2 |
|
| 203546 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2-3cos(pi/3(x-1)) |
|
| 203547 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của -8* căn bậc hai của 24 |
|
| 203548 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x(5 căn bậc hai của x-2 căn bậc hai của x) |
|
| 203549 |
Giải x |
1/3(12x-12)=10+2x |
|
| 203550 |
Rút gọn |
(2^-1m^2n)^-3*((m^0n^-4)/(4m^-1n)) |
|
| 203551 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-10+4x-x^4+7x^3 |
|
| 203552 |
Giải w |
(w)(3w+5)=0 |
|
| 203553 |
Giải p₂ |
p_1v_1=p_2v_2 |
|
| 203554 |
Rút gọn |
căn bậc tám của 1/(w^3*w^-1) |
|
| 203555 |
Giải x |
(1+x)(1-x+x^2-x^3+x^4)=1+a^5 |
|
| 203556 |
Rút gọn |
((25x^4)1/2)/(15x^2) |
|
| 203557 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-6y<2y-x+8 |
|
| 203558 |
Giải x |
1-cos(x)^2+cos(x)+1=0 |
|
| 203559 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (x^2+6)^16 |
|
| 203560 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-1/9x^2-x^5-7x+3x^4+1 |
|
| 203561 |
Giải w |
1.5(w+3)=0.6w |
|
| 203562 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
(4+4 căn bậc hai của 3i)^6 |
|
| 203563 |
Rút gọn |
(x^2-xy-x+y)/(x^2+xy-x-y) |
|
| 203564 |
Tìm Biến Thiên Ở Điểm Cuối Của Hàm Số |
f(x)=-544x^2-448-832x-128x^3+4x^5+4x^4 |
|
| 203565 |
Phân Tích Nhân Tử |
y=2x^2+x-3 |
|
| 203566 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1-7x^2-1/7x^4 |
|
| 203567 |
Giải y |
Mg((3L)/2-y)=mgy |
|
| 203568 |
Rút gọn |
((x^4)/(x^3))^(5/2) |
|
| 203569 |
Giải x |
2x+1 1/2=3 1/2 |
|
| 203570 |
Rút gọn |
((16c^6c^-2)/((2c^2)^3))^-1 |
|
| 203571 |
Rút gọn |
-2r-8r+3-5+10r |
|
| 203572 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(x^2-4x-5)/(4x+4) |
|
| 203573 |
Ước Tính |
(1/(625^(-3/4))) |
|
| 203574 |
Rút gọn |
2y(6x-4x^2y)+13x^2y^2-6 |
|
| 203575 |
Tìm Nghịch Đảo |
y=e^(8-x) |
|
| 203576 |
Chia |
(9x^5+9x^4+45x^3)/(9x^2) |
|
| 203577 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3* logarit cơ số 4 của 8-5* logarit cơ số 4 của 2 |
|
| 203578 |
Giải x |
3^(x-2)(1/9)^(1+x)=9 |
|
| 203579 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-7x-6 y=8-2x |
|
| 203580 |
Rút gọn |
4^0*5^-2 |
|
| 203581 |
Nhân |
căn bậc hai của 20x^2* căn bậc hai của 20x |
|
| 203582 |
Ước Tính |
(10^7)/(25^3)*5/32 |
|
| 203583 |
Trừ |
3/(2x+6)-(x-6)/(2x^2+6x) |
|
| 203584 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 3x=12 |
|
| 203585 |
Rút gọn |
(2x^2)(x^2)^6(3x^2)^3 |
|
| 203586 |
Giải m |
3/4m>-12 |
|
| 203587 |
Giải z |
(7z)/3-2=3z-9 |
|
| 203588 |
Rút gọn |
11/(10x)*(5x)/22 |
|
| 203589 |
Rút gọn |
2x*1/(14x) |
|
| 203590 |
Ước Tính |
(2h^3j^-3k^4)/(3jk) |
|
| 203591 |
Giải x |
logarit cơ số x của 3x-2=2 |
|
| 203592 |
Rút gọn |
(2x-3)/(4x-7)+(2x-3)/(4x-7) |
|
| 203593 |
Giải j |
0.1j=2(0.3j+0.5) |
|
| 203594 |
Giải x |
(4x)/5=(x-2)/7 |
|
| 203595 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 4x^2 căn bậc ba của 12x^3 căn bậc ba của 36x^4 |
|
| 203596 |
Ước Tính |
6*2^-2 |
|
| 203597 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc bốn của 7)^4 |
|
| 203598 |
Rút gọn |
(4^5*3^5)^(-1/5) |
|
| 203599 |
Giải c |
2=10c-4(2c-9) |
|
| 203600 |
Giải n |
-11-2 1/4n=-7/8 |
|