| 203401 |
Giải x |
(3^(x/2+1))=(3^(-(5x)/2)) |
|
| 203402 |
Rút gọn |
7 căn bậc hai của 10- căn bậc hai của 6+2 căn bậc hai của 10 |
|
| 203403 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
6-(-5)+2+(-4) |
|
| 203404 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 2* căn bậc sáu của 2^5 |
|
| 203405 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của -3x^2* căn bậc ba của 24x^5 |
|
| 203406 |
Rút gọn |
(7b-14b^2)/(42b^2-21b) |
|
| 203407 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
297 words in 5.5min |
words in |
| 203408 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=-2x^4+x^3+5x^2-3x-7 , x=-1 |
, |
| 203409 |
Rút gọn |
9x^3-7x^2+4x^2-x+4x^3 |
|
| 203410 |
Giải a |
3/4=a+5/8 |
|
| 203411 |
Giải a |
(x+a)^2=x^2+16x+64 |
|
| 203412 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm b |
3b+2<5b-6<=2b+9 |
|
| 203413 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 4)÷( căn bậc sáu của 2) |
|
| 203414 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=x+10 y>6x+2 |
|
| 203415 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(7/8))(x^(1/4)) |
|
| 203416 |
Giải x |
9^(-3x-84)=3^(-3x^2-9x) |
|
| 203417 |
Giải z |
z=2(cos(30 độ )+isin(30 độ )) |
|
| 203418 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-2y+z=5 2x+y+z=1 x+4y-2z=-3 |
|
| 203419 |
Vẽ Đồ Thị |
0<=y<=5 y<=-x+5 y<=x+5 f(x,y)=8x-3y |
|
| 203420 |
Ước Tính |
logarit tự nhiên của 2+ logarit tự nhiên của x=5 |
|
| 203421 |
Rút gọn |
((7^3)/(4^3))^(-1/3) |
|
| 203422 |
Rút gọn |
(108a^3-4)/(36a^2-24a+4) |
|
| 203423 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(6x^5-3x^2+x-2)÷(x-1) |
|
| 203424 |
Ước Tính |
logarit cơ số 5 của 1/25- logarit cơ số 2 của 1/16+ logarit cơ số 9 của 1/81 |
|
| 203425 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-4 căn bậc hai của x+3 |
|
| 203426 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-x y=2/5x-7 |
|
| 203427 |
Viết Bằng Cách Sử Dụng Các Số Mũ Dương |
6*c^3*d^-2 |
|
| 203428 |
Rút gọn |
((x-3)/15)÷((6x-18)/(5x)) |
|
| 203429 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 81/4 |
|
| 203430 |
Rút gọn |
((p^1q^-1)/(r^-2))^-4 |
|
| 203431 |
Ước Tính |
7*((7+7)÷7) |
|
| 203432 |
Ước Tính |
(-4x)^-1 |
|
| 203433 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4m^4)/(5m^2n^4) |
|
| 203434 |
Rút gọn |
(-10m^2n)/(2m^3n^-5) |
|
| 203435 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x- logarit tự nhiên của x+2 = logarit tự nhiên của 8x |
|
| 203436 |
Vẽ Đồ Thị |
f(-1)+f(4)=-11 |
|
| 203437 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 60)/( căn bậc hai của 10) |
|
| 203438 |
Rút gọn |
(3^0)(5^2)(7^1)(1000^0) |
|
| 203439 |
Tìm Tích Số |
(1+4x+3x^2)(2-7x-9x^2) |
|
| 203440 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+5y>=0 |
|
| 203441 |
Rút gọn |
(c^-2d^-1)/(c^7d^-2) |
|
| 203442 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(2x-7)^(1/2) |
|
| 203443 |
Rút gọn |
(3/5x+3/4)-(1/3x-1/8) |
|
| 203444 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
x^3+10x^2+19x-30 , x+6 |
, |
| 203445 |
Rút Gọn Căn Thức |
-8 căn bậc hai của 128+ căn bậc hai của 50 |
|
| 203446 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 81(x^4-16)^4 |
|
| 203447 |
Rút gọn |
(12x)/(4x^2-18x) |
|
| 203448 |
Rút gọn |
((x^(-1/2)y^4)^(1/4))/(x^(2/3)y^(3/2)*x^(-3/2)y^(1/2)) |
|
| 203449 |
Rút gọn |
(12y)/15*20/(18y) |
|
| 203450 |
Ước Tính |
(3^-2*4^2)/(3^0*4^3) |
|
| 203451 |
Ước Tính |
3(2d-1)-2d=4(d-2)+5 |
|
| 203452 |
Rút gọn |
-3/8x^3+7+(-5/8x^3)+1 |
|
| 203453 |
Giải a |
căn bậc hai của 12-a+7a=8a |
|
| 203454 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm u |
9x-7i>9x-21u |
|
| 203455 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 3* căn bậc năm của 3^6 |
|
| 203456 |
Rút gọn |
x^(1/4)*x^(1/6)*x^(1/3) |
|
| 203457 |
Giải B |
1/((x+1)(x+2))=A/(x+1)+B/(x+2) |
|
| 203458 |
Nhân |
(a^2+a-4)*(2a^2-a-1) |
|
| 203459 |
Rút gọn |
(12-y)/(6y-36)-6/(y^2-6y) |
|
| 203460 |
Vẽ Đồ Thị |
8^(2x)>32 |
|
| 203461 |
Ước Tính |
((1+3)^2)/((4)(-2)) |
|
| 203462 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -(y-9)^9 |
|
| 203463 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3x^12y^10)/( căn bậc hai của 5x^6y^3) |
|
| 203464 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của 5x-10+9=4 |
|
| 203465 |
Rút gọn |
(1/3x-3y)^2 |
|
| 203466 |
Nhân |
(6n^2-7)(n^2+n+3) |
|
| 203467 |
Ước Tính |
8(e)^(2x+1)=4 |
|
| 203468 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^2+6x-16)/(x^2+7x+6)<0 |
|
| 203469 |
Ước Tính |
3/4x+5=-9 |
|
| 203470 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
180mi in 3hr |
in |
| 203471 |
Giải x |
4-2x=8+x/2 |
|
| 203472 |
Rút gọn |
4x^2y căn bậc ba của 500x^9y^14 |
|
| 203473 |
Rút gọn |
-1/4 căn bậc hai của 48x^3 |
|
| 203474 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=-6x |
|
| 203475 |
Rút gọn |
x^4+4x^by+ax^2y^2+4xy^3+y^4 |
|
| 203476 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
3 logarit của x+ logarit của 2x+1 |
|
| 203477 |
Vẽ Đồ Thị |
-9 căn bậc hai của 2x+1>-18 |
|
| 203478 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=(x-4)^(1/2) |
|
| 203479 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
y<x+3 |
|
| 203480 |
Ước Tính |
6*0.222*7.0 |
|
| 203481 |
Rút gọn |
-36/(2+ căn bậc hai của 13) |
|
| 203482 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3s^5)^3)/(12s^5) |
|
| 203483 |
Ước Tính |
(1+0.06/4)^(4/12)-1 |
|
| 203484 |
Giải x |
3/4(-4.2-x)=5 |
|
| 203485 |
Vẽ Đồ Thị |
y=3/2x y=3x-3 |
|
| 203486 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm h |
h<=(6h+3)/5 |
|
| 203487 |
Rút gọn |
(tan(a)+cot(a))^2-(tan(a)-cot(a))^2 |
|
| 203488 |
Giải h |
căn bậc hai của 2h+7=5 |
|
| 203489 |
Rút gọn |
(-24-36x)/-16 |
|
| 203490 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x-y=7 y+4=2(x+5)^2 |
|
| 203491 |
Giải Hệ chứa Equations |
2y=x+6 3x=y+7 |
|
| 203492 |
Giải x |
2x = square root of 17x-15 |
|
| 203493 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của xy- căn bậc hai của 9xy |
|
| 203494 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|3/2x-2|+1<=2 |
|
| 203495 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 3x+4=4 |
|
| 203496 |
Rút gọn |
(3 căn bậc ba của 12)÷2 căn bậc ba của 3 |
|
| 203497 |
Giải x |
2/5-7/2x+1/2(x+1/3)=-5/2+x |
|
| 203498 |
Rút gọn |
(2xy^0)/(6x) |
|
| 203499 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
9x+11>4x-(17-9x) |
|
| 203500 |
Giải x |
-3=-5+ căn bậc năm của 10-x |
|