| 203201 |
Nhân |
căn bậc hai của 4* căn bậc hai của 6 |
|
| 203202 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
x+y<3 |
|
| 203203 |
Rút gọn |
5 căn bậc ba của -3w^2*2 căn bậc ba của 36w^3 |
|
| 203204 |
Rút gọn |
(7 căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 14) |
|
| 203205 |
Giải z |
10z+90+45=180 |
|
| 203206 |
Giải Hệ chứa Equations |
2.4(x+4y)=-4.8 2.4x-9y=-14.1 |
|
| 203207 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 20e^(8x) |
|
| 203208 |
Ước Tính |
3(2+5x) |
|
| 203209 |
Rút gọn |
căn bậc hai của ((a+b)^2-(a-b)^2)^2+a^4-12a^2b^2+4b^4 |
|
| 203210 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
by-d<=ax+c |
|
| 203211 |
Rút gọn |
x/(x^2-1)-(x+3)/(x^2-x-2) |
|
| 203212 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-y<6 2x+y<6 |
|
| 203213 |
Rút gọn |
(13x^3)/(x^3-2)-26/(x^3-2) |
|
| 203214 |
Tìm Bậc |
x^2+y^2+z^2 |
|
| 203215 |
Rút gọn |
10 căn của 0x |
|
| 203216 |
Giải y |
3x-y=-2y |
|
| 203217 |
Ước Tính |
(2cd^4)^2(cd)^5 |
|
| 203218 |
Tìm Tích Số |
(4x^2-8x-2)(x^4+3x^2+4x) |
|
| 203219 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5^3* căn bậc sáu của 5 |
|
| 203220 |
Rút gọn |
1/(12a-3)-(16a^2)/(12a-3) |
|
| 203221 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 2)^2 |
|
| 203222 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5x^4y)/( căn bậc hai của 2x^2y^3) |
|
| 203223 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2*2^(1/3x)+3 |
|
| 203224 |
Rút gọn |
9/(x^2-12x+36)+x/(x^2-36) |
|
| 203225 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^6-1=0 |
|
| 203226 |
Rút gọn |
(x^2y^(1/2))^4 |
|
| 203227 |
Giải d |
19-2d=-20-17d-6 |
|
| 203228 |
Giải x |
4/(3(x+1))=12/(x^2-1) |
|
| 203229 |
Rút gọn |
10 căn của 8^5 |
|
| 203230 |
Rút gọn |
(1/(x-1)-(3x)/(x^3-1)-3/(x^2+x+1))÷((x^2-5x+4)/(x^2+x+1)) |
|
| 203231 |
Giải x |
(9x+6)/18=(20x+4)/(3x) |
|
| 203232 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3-3x^2-8x^4+4x |
|
| 203233 |
Giải t |
căn bậc hai của 2t-7 = căn bậc hai của t+2 |
|
| 203234 |
Rút gọn |
(2x^2-10x)/(3x^2)*(x^5)/(4x^2-20x) |
|
| 203235 |
Rút gọn |
(1/(x^2)+2/y)/(5/x-6/(y^2)) |
|
| 203236 |
Giải x |
căn bậc ba của x^2-4+ căn bậc ba của 3x=0 |
|
| 203237 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+y=50 xy=300 |
|
| 203238 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arcsin(x/3) |
|
| 203239 |
Rút gọn |
(5/y+5/x)/((x+y)/y) |
|
| 203240 |
Ước Tính |
( căn bậc bốn của 16)^-7 |
|
| 203241 |
Rút gọn |
2(3/4n+8+1/4n-12) |
|
| 203242 |
Rút gọn |
(1/2-c)(1/2+c) |
|
| 203243 |
Giải B |
4B-5=71 |
|
| 203244 |
Giải a |
(25-a)÷7=3 |
|
| 203245 |
Ước Tính |
2(1/2+0.5-4/4) |
|
| 203246 |
Giải x |
2/3x^3+x^2-5x=-9 |
|
| 203247 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của (2x)/7 |
|
| 203248 |
Rút gọn |
19 căn bậc hai của cd-35 căn bậc hai của cd+71 căn bậc hai của cd |
|
| 203249 |
Rút gọn |
((16x^2y^-1)^0)/((4x^0y^-4z)^-2) |
|
| 203250 |
Rút gọn |
2 căn bậc bốn của 9* căn bậc bốn của 45 |
|
| 203251 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 3^3* căn bậc hai của 3^5 |
|
| 203252 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của 2)/(3 căn bậc hai của 8) |
|
| 203253 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 9x^3y^2)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 203254 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x+4)(x-5)+3=0 |
|
| 203255 |
Rút gọn |
(1/(125x^3))^(-1/3) |
|
| 203256 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của (x^2)/(y^3)+5 logarit của y-6 logarit của căn bậc hai của xy |
|
| 203257 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4(2-3w)(w^2-2w+10) |
|
| 203258 |
Rút gọn |
(3/2p+1)(1/2p+3) |
|
| 203259 |
Rút gọn |
1/5(15+10x-5) |
|
| 203260 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3x^2-5x)/(x^2-64) |
|
| 203261 |
Rút gọn |
((2x^2y^2)^4)/(yx^4y^3) |
|
| 203262 |
Ước Tính |
1/6x^3=-36 |
|
| 203263 |
Rút gọn |
((3xy)^2(2x^4y^3))/(6x^8y) |
|
| 203264 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+1/y)^7 |
|
| 203265 |
Rút gọn |
(2a^(3/2))^(1/2) |
|
| 203266 |
Rút gọn |
Subtract -2x-10 from 10x^2+3 |
Subtract from |
| 203267 |
Rút gọn |
(3x-9)/2*4/(7x-21) |
|
| 203268 |
Rút gọn |
1/4+4/3b+7/12 |
|
| 203269 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 2x+6+4=x+3 |
|
| 203270 |
Rút gọn |
((14a^2)/(10b^2))÷((21a^2)/(15b^2)) |
|
| 203271 |
Giải x |
6/15=2-x/5 |
|
| 203272 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2x-4xy+10y-5 |
|
| 203273 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2x-3x^4+6-5x^3 |
|
| 203274 |
Ước Tính |
(x^22)(x^7)^3 |
|
| 203275 |
Rút gọn |
(3ba^-4*a^-1b^4)/(3a^-2b^-3) |
|
| 203276 |
Ước Tính |
(3x^2-10x+4)+(10x^2-5x+8) |
|
| 203277 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
6x-3y=-21 4x=3y-9 |
|
| 203278 |
Nhân |
căn bậc hai của 5*-4 căn bậc hai của 20 |
|
| 203279 |
Ước Tính |
((-16)^3)÷((4^-2)^-3) |
|
| 203280 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+1 if x<=2 |
if |
| 203281 |
Rút gọn |
((y^2-49)/((y-7)^2))÷((5y+35)/(y^2-7y)) |
|
| 203282 |
Rút Gọn Căn Thức |
(k^(1/8))^-1 |
|
| 203283 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x+2 y=x-6 |
|
| 203284 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+y=25 |
|
| 203285 |
Rút gọn |
8^(2/3)+8^(-2/3) |
|
| 203286 |
Giải x |
3^(2x)>9 |
|
| 203287 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y)÷( căn bậc hai của xy) |
|
| 203288 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x+4 y=x+1 |
|
| 203289 |
Giải Hệ chứa Equations |
3/4x-5/6y=23/4 -3/4x+1/12y=-5/4 |
|
| 203290 |
Chia |
(-m^5n^2+1/2m^4n^4+2/3m^3n+4mn^4)÷(-4m^5n^3) |
|
| 203291 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2x^3-9x^2+12x-5 at x=-1 |
at |
| 203292 |
Giải x |
2x^(5/3)-18x=0 |
|
| 203293 |
Giải c |
2+c+11=-c-19 |
|
| 203294 |
Rút gọn |
((x-1)/2)÷(5/4) |
|
| 203295 |
Ước Tính |
3(cos(pi/3)+isin(pi/3))*5(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
| 203296 |
Giải x |
x^4+2x^3=7 |
|
| 203297 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
r=1/(cos(theta)+sin(theta)) |
|
| 203298 |
Ước Tính |
2/5(1/3+1/2) |
|
| 203299 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=-(x+5)(2x+3)(x-2)(x-4) |
|
| 203300 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 2+2 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|