| 203001 |
Vẽ Đồ Thị |
y<-2x+1 y>=-1/3x+3 |
|
| 203002 |
Giải a |
-5/6=a-2/3 |
|
| 203003 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 7 của (1/2m^5)^4 |
|
| 203004 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 10)÷( căn bậc ba của 2) |
|
| 203005 |
Rút gọn |
3^0*2^-3(100x^2)^0 |
|
| 203006 |
Ước Tính |
(4^3-2^5)/(2^3) |
|
| 203007 |
Rút Gọn Căn Thức |
4 căn bậc hai của 36x^2y^3z^4 |
|
| 203008 |
Giải x |
3x^(4/3)+5=53 |
|
| 203009 |
Rút gọn |
b/(2a^2-ab)-(4a)/(2ab-b^2) |
|
| 203010 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-5x+8 y=-2x^2-13 |
|
| 203011 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2( logarit cơ số 6 của k^9- logarit cơ số 6 của k^3) |
|
| 203012 |
Rút gọn |
((m^2n^(1/2))^0)/(n^(3/4)) |
|
| 203013 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x^2-2x+4 y=-x^2-2x+4 |
|
| 203014 |
Rút gọn |
a(a+9b)^2 |
|
| 203015 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
y-5/2=-2(x+1) |
|
| 203016 |
Vẽ Đồ Thị |
8x>=-24 and 10>2x+6 |
and |
| 203017 |
Giải x |
(1/243)^(2x-14)=243^(-x+8) |
|
| 203018 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
4x=-3y+xy |
|
| 203019 |
Vẽ Đồ Thị |
9x^0y^(-)*3 |
|
| 203020 |
Rút gọn |
((3x)/16)÷((3x-9)/20) |
|
| 203021 |
Rút gọn |
3xy(x^2+xy+y^2) |
|
| 203022 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 4x-1=-1 |
|
| 203023 |
Ước Tính |
1/3x^4=27 |
|
| 203024 |
Giải y |
6 căn bậc hai của y-5=y+3 |
|
| 203025 |
Giải q |
x^2+px+q=(x-13)(x+1) |
|
| 203026 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x+3y=6 2y=5-x |
|
| 203027 |
Rút gọn |
(x+3y-6z)^2 |
|
| 203028 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
8x-3y=10 8x^2-3y^2+30y=80 |
|
| 203029 |
Giải m |
8(4-5m)=-4(6+8m) |
|
| 203030 |
Rút gọn |
(x+6)/2-3x |
|
| 203031 |
Vẽ Đồ Thị |
{(x,y)|x=2} |
|
| 203032 |
Tìm Hàm Bậc Hai Dựa Trên Nghiệm Đã Cho |
-2 , 1+ căn bậc hai của 7 |
, |
| 203033 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^2(x+3)^2(x-1) |
|
| 203034 |
Rút gọn |
(5/8-1/3)÷(2/5+1) |
|
| 203035 |
Giải x |
20=20 logarit của x/200 |
|
| 203036 |
Rút gọn |
5b^2+(a^2+5b)(ab-b^2) |
|
| 203037 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
( căn bậc hai của x)^2 |
|
| 203038 |
Rút gọn |
(3/4)÷(12/(2x+6)) |
|
| 203039 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
5w^3=50w |
|
| 203040 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+4 2x-2y=10 |
|
| 203041 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của 9x+10=x |
|
| 203042 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3/5x-1 y=-4/5x |
|
| 203043 |
Rút gọn |
(4x^3(x^2-4)^(5/3))/((2x)^3(x-2) căn bậc ba của (x^2-4)^2) |
|
| 203044 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của x-3 căn bậc hai của y)/( căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y) |
|
| 203045 |
Tìm Tích Số |
-2(3x^2-x-5) |
|
| 203046 |
Giải x |
căn bậc ba của 2x-1+3=0 |
|
| 203047 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=4 y<=x-3 |
|
| 203048 |
Vẽ Đồ Thị |
yy<=-1/2x+1 |
|
| 203049 |
Rút gọn |
3/4c-7/12+7/24c+2/3-1/6c |
|
| 203050 |
Vẽ Đồ Thị |
x<y+3 |
|
| 203051 |
Rút gọn |
3 căn bậc bốn của 8*7 căn bậc bốn của 32 |
|
| 203052 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=(x+4)(x+1)(x-1)^2 |
|
| 203053 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+6y=27 x+2y=11 |
|
| 203054 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
mg=w |
|
| 203055 |
Rút gọn |
8/(2s^-3) |
|
| 203056 |
Giải p |
22p=6 |
|
| 203057 |
Trừ |
-2/3-5/6 |
|
| 203058 |
Ước Tính |
căn bậc bốn của 2m=4 |
|
| 203059 |
Ước Tính |
-2sin(theta)^2+cos(theta)+1=0 |
|
| 203060 |
Rút gọn |
(2-6x)/(-9x+3) |
|
| 203061 |
Giải x |
3(3x+2)-2x=7x+6 |
|
| 203062 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(t)=3t(t-3)(t+4) |
|
| 203063 |
Ước Tính |
(1+3^2)/2-4^2 |
|
| 203064 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
|x|+x=0 |
|
| 203065 |
Rút gọn |
fifth root of (( square root of 4x)^2( cube root of 3x)^3)/(( square root of 5)^2) |
|
| 203066 |
Giải x |
1/6+1/(3x)=3/(2x) |
|
| 203067 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1/5(x-2)^2+3 |
|
| 203068 |
Rút gọn |
10i^62+11i^41+6i^84+5i^104 |
|
| 203069 |
Trừ |
3 căn bậc hai của 48-2 căn bậc hai của 27-2 căn bậc hai của 18 |
|
| 203070 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(10-x)/(x-3)>0 |
|
| 203071 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^7y^7*3 căn bậc hai của 5x^3y^2 |
|
| 203072 |
Rút gọn |
-3y^2z^2*(-2yz^2-3z) |
|
| 203073 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(15b^10)/((5b^5)^2) |
|
| 203074 |
Giải Hệ chứa Equations |
6(x+y)=6 -2x-6y=-38 |
|
| 203075 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|(x-1)/(3x-6)|=(1-x)/(3x-6) |
|
| 203076 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2- căn bậc hai của 3)/(5- căn bậc hai của 3) |
|
| 203077 |
Phân Tích Nhân Tử |
9y^2-(1+2y)^2 |
|
| 203078 |
Rút gọn |
căn bậc sáu của 3* căn bậc ba của 4 |
|
| 203079 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
e^x+100e+8x^4+49 at x=1 |
at |
| 203080 |
Rút gọn |
((5^3)/(5^4))^-3 |
|
| 203081 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-6,6) and has a slope of 1/3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 203082 |
Rút gọn |
(3 căn bậc năm của 64x^10y^3)/( căn bậc năm của 2x^3y^-7) |
|
| 203083 |
Rút gọn |
4/(3 căn bậc hai của 2x) |
|
| 203084 |
Giải x |
16/6=(3x)/9 |
|
| 203085 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3/2x-4 y=x+1 |
|
| 203086 |
Ước Tính |
2^-9*4^3 |
|
| 203087 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
x+x^2 |
|
| 203088 |
Giải b |
329=-7(1+6b) |
|
| 203089 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 21b căn bậc hai của 35b |
|
| 203090 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 1/(p^5*p^7) |
|
| 203091 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
9x-2y<0 |
|
| 203092 |
Rút gọn |
(12+8k^3+3k-4k^2)+(5k^3+15-k+2k^2) |
|
| 203093 |
Vẽ Đồ Thị |
y=5/3x y=2x-1 |
|
| 203094 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
1/4y^2+y=0 |
|
| 203095 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x+3 y=2/5x |
|
| 203096 |
Rút gọn |
(-48y-16)/(6y+2) |
|
| 203097 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-4y=20 y=-5 |
|
| 203098 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+3x^2-4x-6)÷(x^2-4) |
|
| 203099 |
Vẽ Đồ Thị |
(1,2) and (3,4) |
and |
| 203100 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3x+2 y=-2/3x+4 |
|