| 203801 |
Ước Tính |
(-2-3)^3+3^-3(-4) |
|
| 203802 |
Giải j |
5.3j+0.85=7j |
|
| 203803 |
Rút gọn |
2a^2b^2+2b^2c^2+2a^2c^2-a^4-b^4-c^4 |
|
| 203804 |
Giải x |
căn bậc hai của x+7-x=1 |
|
| 203805 |
Rút gọn |
((10y^4)/(4y^6))^-2 |
|
| 203806 |
Giải x |
x^3+1=4x^2 |
|
| 203807 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 7-7)(1+ căn bậc hai của 7) |
|
| 203808 |
Giải x |
căn bậc ba của 6-3x-2=0 |
|
| 203809 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của (2x+1)^6 |
|
| 203810 |
Ước Tính |
(42x^-4y^10z^3)/(6x^2y^-2z) |
|
| 203811 |
Ước Tính |
7x^-4y^0 |
|
| 203812 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
csc(30 độ )tan(60 độ ) |
|
| 203813 |
Rút gọn |
((x^3-2x)/(14x^2))÷((5x^3-10x)/(-7x)) |
|
| 203814 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm m |
m-3/8>1/2 |
|
| 203815 |
Rút gọn |
(3/(6p+18))÷(1/(p+3)) |
|
| 203816 |
Nhân |
(mn+1)(m^2n-1)(mn^2+2) |
|
| 203817 |
Rút gọn |
((72^(1/5))/(9^(1/5)))^3 |
|
| 203818 |
Vẽ Đồ Thị |
7x+2>=30 or 2x-3<=-11 |
or |
| 203819 |
Rút gọn |
(2^(x-1)+2^(x-2))*2^(-x+2) |
|
| 203820 |
Vẽ Đồ Thị |
-4x+3>-9 and -6x<=12 |
and |
| 203821 |
Chia |
(30c^8d^3-36c^6d^2+6c^3d)/(12c^2d) |
|
| 203822 |
Giải n |
(b^5)/(b^n)=1/b |
|
| 203823 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2x+x^3+3x^5-4 |
|
| 203824 |
Giải x |
(1/2)^(7x+1)=-9 |
|
| 203825 |
Chia |
9÷( căn bậc hai của 2) |
|
| 203826 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=5/2y+5 |
|
| 203827 |
Giải r |
-6-2r-7=17+r |
|
| 203828 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của căn bậc năm của -64 |
|
| 203829 |
Rút gọn |
căn bậc ba của căn bậc năm của -64 |
|
| 203830 |
Rút gọn |
2/(9x^3)+4/(9x^3) |
|
| 203831 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-3/(x+3)=x/(x+3)-x/5 |
|
| 203832 |
Vẽ Đồ Thị |
-x+y<=-1 x+2y>=4 |
|
| 203833 |
Giải x |
(2x)/(2x+5)=3/4-6/(4x+10) |
|
| 203834 |
Rút gọn |
(63a^2b^4c^7)/(-7a^2b^3c^5) |
|
| 203835 |
Giải x |
căn bậc hai của 6+x- căn bậc hai của x-5=2 |
|
| 203836 |
Vẽ Đồ Thị |
The graph of y=f(x) is graphed below. What is the end behavior of f(x) ? |
The graph of is graphed below. What is the end behavior of ? |
| 203837 |
Rút gọn |
2i căn bậc hai của 25-4i căn bậc hai của 4 |
|
| 203838 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
256mi per 8gal |
per |
| 203839 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
5h-4>=6 and 7h+11<32 |
and |
| 203840 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=(x^2-5)(x-1)^2(x-2)^3 |
|
| 203841 |
Giải z |
1-4z=-6-9z+6z |
|
| 203842 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 10^2* căn bậc sáu của 10^5 |
|
| 203843 |
Giải x |
căn bậc hai của x+5-1 = căn bậc hai của x |
|
| 203844 |
Giải w |
-w/20=-2.5 |
|
| 203845 |
Rút gọn |
1/2x=5/6 |
|
| 203846 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
2(p+1)>7+p |
|
| 203847 |
Rút gọn |
((4^-4)÷(2^8))÷(2^-10) |
|
| 203848 |
Giải c |
6-2c- logarit tự nhiên của c=0 |
|
| 203849 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
(-3x^2+9x-6)/(2x^2-8) |
|
| 203850 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
6x=4y-42 4x+y=5 |
|
| 203851 |
Giải d |
căn bậc hai của d+1+2 = căn bậc hai của 9-d |
|
| 203852 |
Trừ |
(2/9v)-(-1/3v+5/9) |
|
| 203853 |
Giải S |
S(t)=1/3t^3-3.5t^2+10t |
|
| 203854 |
Giải n |
(mx+ny)^2=4x^2+12xy+9y^2 |
|
| 203855 |
Rút gọn |
((3/5)(2/5))÷(4/7) |
|
| 203856 |
Rút gọn |
((x+8)/2)÷((3x+24)/5) |
|
| 203857 |
Rút gọn |
(6 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 125)* căn bậc hai của 45 |
|
| 203858 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-7+(x^4)/5+8x |
|
| 203859 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^5-4x^3+4x^2)÷(x-4) |
|
| 203860 |
Rút gọn |
((x+1)/(x+2))(x+2) |
|
| 203861 |
Rút gọn |
i căn bậc hai của 1 1/2*i căn bậc hai của 4/3 |
|
| 203862 |
Giải x |
4/((x+1)^2)-1/((x-1)^2)+1/(x^2-1)=0 |
|
| 203863 |
Giải c |
căn bậc hai của c=4 |
|
| 203864 |
Giải x |
3^(x+1)+3^(3-x)=30 |
|
| 203865 |
Giải x |
32^(3x-4)>128^(4x+3) |
|
| 203866 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x=2y-7 2x-5y=10 |
|
| 203867 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 7* căn bậc năm của 7^6 |
|
| 203868 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=0 5x-2y=6 |
|
| 203869 |
Nhân |
26/52*26/51*25/50 |
|
| 203870 |
Giải m |
16*2^(6m)=2^(3m-8) |
|
| 203871 |
Giải x |
căn bậc hai của 8x-3 = căn bậc hai của 10x-4 |
|
| 203872 |
Ước Tính |
2^x+2^x |
|
| 203873 |
Tìm ƯCLN |
64+40x^2+72x |
|
| 203874 |
Ước Tính |
(-6+- căn bậc hai của 6^2-4*3*-9)/(2(3)) |
|
| 203875 |
Rút gọn |
((20^(1/2))/(5^(1/2)))^3 |
|
| 203876 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=5*(4/5)^(x+3) |
|
| 203877 |
Giải T |
T=w-ma |
|
| 203878 |
Giải x |
x căn bậc hai của 6=5 căn bậc hai của 6 |
|
| 203879 |
Phân Tích Nhân Tử |
-18x^3y+96x^2y^2-128xy^3 |
|
| 203880 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2(x-8)<=x-12 |
|
| 203881 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
7(g-19)>=-14 |
|
| 203882 |
Tìm Liên Hợp Phức |
căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5 |
|
| 203883 |
Rút gọn |
2c-3-5c+7+9c-c |
|
| 203884 |
Rút gọn |
(2x+1)/(2x)+7/x |
|
| 203885 |
Giải x |
2(x+5)^4=128 |
|
| 203886 |
Giải x |
(x^2-4)/(x-2)=2x-1 |
|
| 203887 |
Giải x |
-x-6+4x=-10-5x-7 |
|
| 203888 |
Giải x |
căn bậc bốn của x+5+2=0 |
|
| 203889 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=1/2x-6 y=-x |
|
| 203890 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2*2^(1/3x)+3 |
|
| 203891 |
Giải d |
d^2=-5 |
|
| 203892 |
Rút gọn |
(3^(3/4)*27^(3/4))/(9^(3/4)) |
|
| 203893 |
Rút gọn |
(-12c^3d^0f^-2)/(6c^5d^-3f^4) |
|
| 203894 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=2*(1/4)^(n-1) |
|
| 203895 |
Ước Tính |
-2^6*(-1^7) |
|
| 203896 |
Giải x |
2 căn bậc hai của 3x+6-8<=4 |
|
| 203897 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x-y<=2 x+2y>=1 |
|
| 203898 |
Trừ |
(4x)/(x^2-1)-4/(x-1) |
|
| 203899 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
5 căn bậc hai của 5x+2=10 |
|
| 203900 |
Giải x |
x-10x^2=0 |
|