| 204001 |
Giải x |
18(1.2)^(2x-1)=900 |
|
| 204002 |
Giải d |
d=1.6+5d |
|
| 204003 |
Giải x |
3/(x-2)=3/(x+2) |
|
| 204004 |
Giải x |
4(-5-2x)-3x=-5(2x+6) |
|
| 204005 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2 = căn bậc hai của 36 |
|
| 204006 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(3x^2-6x-24)/(2x^2-8) |
|
| 204007 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-6x^3-8x^2+8x-10x^4 |
|
| 204008 |
Rút gọn |
((-2)^8*5^3)/(5^4*2^10*10) |
|
| 204009 |
Rút gọn |
15 căn của (x^3)/(x^-2) |
|
| 204010 |
Rút gọn |
(3x^-4)/(y^-2) |
|
| 204011 |
Giải x |
x=3/x+2 |
|
| 204012 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x)=1-2^x |
|
| 204013 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 48a^10)/( căn bậc bốn của 3a^2) |
|
| 204014 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|2x+5|+4>1 |
|
| 204015 |
Giải p |
căn bậc hai của p-4=-5 |
|
| 204016 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(x^2y^8)^(2/3) |
|
| 204017 |
Rút gọn |
(4r-s)-(r+2s)+(3r-s) |
|
| 204018 |
Rút gọn |
2j(7j^2k^2+jk^2+5k)-9k(-2j^2k^2+2k^2+3j) |
|
| 204019 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3cot(4x)+2 |
|
| 204020 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=-6x^6-6+4x^3+10x |
|
| 204021 |
Rút Gọn Căn Thức |
x^3 căn bậc hai của x^7 |
|
| 204022 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 20+ căn bậc hai của 45 |
|
| 204023 |
Giải s |
căn bậc hai của 3s+10=s |
|
| 204024 |
Giải x |
(2x+4)/(x^2+4x+3)=1/(x+1)+1/(x+3) |
|
| 204025 |
Ước Tính |
( căn bậc ba của 256)^4 |
|
| 204026 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
(b-c)^3+(c-a)^3+(a-b)^3 |
|
| 204027 |
Rút gọn |
((10^4)/(10^-5))^0 |
|
| 204028 |
Rút gọn |
a(a^2+a-1) |
|
| 204029 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3) |
|
| 204030 |
Giải x |
2 căn bậc hai của x-1 = căn bậc hai của 32 |
|
| 204031 |
Giải x |
(16x)/(x+6)=(x^2)/(x+6)+5 |
|
| 204032 |
Rút gọn |
(7a^3b^-1)^0 |
|
| 204033 |
Vẽ Đồ Thị |
8x+2>=26 or 4x-6<=-26 |
or |
| 204034 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm y |
x+2y<=6 |
|
| 204035 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của (2x)^2)/( căn bậc hai của (5y)^4) |
|
| 204036 |
Rút gọn |
Subtract -2w from -6w |
Subtract from |
| 204037 |
Rút gọn |
( căn bậc bốn của 81)/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 204038 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=6x-x^3-x^5 |
|
| 204039 |
Rút gọn |
(2x+bx-2y-by)/(7x-7y) |
|
| 204040 |
Rút Gọn Căn Thức |
- căn bậc hai của 45+2 căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 20-2 căn bậc hai của 6 |
|
| 204041 |
Rút gọn |
2*2^-4 |
|
| 204042 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=-3/5x-1 y=-4/5x |
|
| 204043 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=2x+1 and y<-x+1 |
and |
| 204044 |
Giải Y |
x+6Y=27 |
|
| 204045 |
Giải x |
x/2-(x-35)/5=4 |
|
| 204046 |
Rút gọn |
-2r^2s-8rs+3r^2s^2-5rs+10r^2s |
|
| 204047 |
Nhân |
3x căn bậc bốn của 8x^2y^2*5y căn bậc bốn của 8x^2y^4 |
|
| 204048 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của 2- căn bậc bốn của 64+2 căn bậc hai của 32 |
|
| 204049 |
Rút gọn |
3 căn bậc ba của 16-2 căn bậc ba của 54 |
|
| 204050 |
Nhân |
4/52*12/51*4/50 |
|
| 204051 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-4<(2x-3)/3<4 |
|
| 204052 |
Giải c |
9c(c-11)+10(5c-3)=3c(c+5)+c(6c-3)-30 |
|
| 204053 |
Vẽ Đồ Thị |
y=0^x |
|
| 204054 |
Rút gọn |
(-25x^4y^3+30x^2y^5)/(-5x^2y) |
|
| 204055 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x=6 |
|
| 204056 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=3 căn bậc ba của x |
|
| 204057 |
Ước Tính |
f(3)=1/3(6)^3 |
|
| 204058 |
Rút gọn |
(27x^-2y^6)/(3x^5y^2z^0) |
|
| 204059 |
Giải x |
(1/5)^(-2x^2-4)=125^(10x-32) |
|
| 204060 |
Ước Tính |
4x-6+x+3 |
|
| 204061 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 7* căn bậc năm của 7^6 |
|
| 204062 |
Giải x |
-2sin(x)^2+cos(x)+1=0 |
|
| 204063 |
Rút gọn |
1/2 căn bậc hai của 2+1/3 căn bậc hai của 2 |
|
| 204064 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^3+x^2+x-13)÷(x^2-1) |
|
| 204065 |
Rút gọn |
(2x)/(x+5)-(2x^2-3)/(x^2+5x) |
|
| 204066 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-1/2<=(4-3x)/5<=1/4 |
|
| 204067 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-7x+2<10-12 |
|
| 204068 |
Giải x |
64^(12x+81)=8^(3x^2+15x) |
|
| 204069 |
Giải Hệ chứa Equations |
11+y=-5x 3y=47+5x |
|
| 204070 |
Giải x |
logarit tự nhiên của -2x+5+ logarit tự nhiên của x+4=k |
|
| 204071 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=x+3 y=2/5x |
|
| 204072 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/3( logarit tự nhiên của 64- logarit tự nhiên của 8x^3) |
|
| 204073 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/( căn bậc hai của 54) |
|
| 204074 |
Rút gọn |
30 căn của 32d^20n^15p^25 |
|
| 204075 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5/(3b) |
|
| 204076 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.80 for 6 cans |
for cans |
| 204077 |
Giải w |
18w+13=19w-7+6 |
|
| 204078 |
Giải x |
1/(|2x-3|)>2 |
|
| 204079 |
Ước Tính |
(2/6*1 4/10)÷1 3/5 |
|
| 204080 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x^(3/2))/((16x^4)^(1/4)) |
|
| 204081 |
Rút gọn |
((x^-11)(x^6))/(y^-2) |
|
| 204082 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^2-4x+4+5x^6-10x^5 |
|
| 204083 |
Rút gọn |
(2x^4y^-4)(3x^2y^4) |
|
| 204084 |
Rút gọn |
(x+y)(x-y)-(x-1)(x-2) |
|
| 204085 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
6x^3+25x^2+18x+14 divided by 2x+7 |
divided by |
| 204086 |
Rút gọn |
Simplify: (8^(2/3))^4 |
Simplify: |
| 204087 |
Giải c |
(1/27)^(c+4)=3^4*3^(c-9) |
|
| 204088 |
Rút gọn |
2x(x+3(x+1)) |
|
| 204089 |
Rút gọn |
3/4x+5(1/4x+3) |
|
| 204090 |
Xác Định Dãy |
-1/8 , -1/4 , -1/2 , -1 |
, , , |
| 204091 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6) |
|
| 204092 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
y=4+x y=-5x+16 |
|
| 204093 |
Rút gọn |
((4x^-2y^5)/(8x^6y^-2))^-2 |
|
| 204094 |
Ước Tính |
(3 1/3÷10+0.175÷0.35)/(1.75-1 11/17*51/56)-((11/18-1/15)÷1.4)/((0.5-1/9)*3) |
|
| 204095 |
Rút gọn |
((-3/4)^5)^2 |
|
| 204096 |
Giải x |
1/x+6=5/( căn bậc hai của x) |
|
| 204097 |
Rút gọn |
((4x^2y^3)^0)/(8x^3) |
|
| 204098 |
Rút gọn |
(4a-3b+2c)-(-6a+4b-2c-2) |
|
| 204099 |
Giải Hệ chứa Equations |
6x+3y=54 2x+y=18 |
|
| 204100 |
Giải Hệ chứa Equations |
y-3=2x y^2=x^2+9 |
|