| 68701 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x^2)/(x^2+1) |
|
| 68702 |
Tìm dx/dy |
y=x^4 |
|
| 68703 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=4 |
f(x) = square root of x , a=4 |
, |
| 68704 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-9x+3) đối với x |
|
| 68705 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x^2-y^2) |
|
| 68706 |
Tìm dy/dx |
y^4-2x=5 |
|
| 68707 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của 3x^2 đối với x |
|
| 68708 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến a của 1/infinity |
|
| 68709 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of x+8 cube root of x-2 fourth root of x |
|
| 68710 |
Tìm Độ Dốc |
-3/5 |
|
| 68711 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 2/( căn bậc hai của 5x) |
|
| 68712 |
Tìm Tâm và Bán kính |
y^2-2x^2-4x-4y=0 |
|
| 68713 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của ( căn bậc hai của x^2-9)/(x-3) |
|
| 68714 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2)/4-(y^2)/25=1 |
|
| 68715 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x-1)/( căn bậc hai của x^2+3-2) |
|
| 68716 |
Tìm Độ Dốc của Đường Tiếp Tuyến tại (4,36) |
y=x^2+5x , (4,36) |
, |
| 68717 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
2tan(theta) |
|
| 68718 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của t^2+2^2-2)/(t^2) |
|
| 68719 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2(x^3-1) |
|
| 68720 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( căn bậc ba của x^2-2 căn bậc ba của x+1)/((x-1)^2) |
|
| 68721 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=12xy |
|
| 68722 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=0 |
f(x) = square root of 1-x , a=0 |
, |
| 68723 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-9x+4) đối với x |
|
| 68724 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2x^2-1/(x^2)+1/(x^3) |
|
| 68725 |
Tìm dy/dx |
y=x^2sin(x)+2xcos(x)-2sin(x) |
|
| 68726 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x-2/x |
|
| 68727 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=x^2+pi |
|
| 68728 |
Tìm dx/dy |
y=tan(x) |
|
| 68729 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (ax)/(x^2-bx) đối với x |
|
| 68730 |
Find the Turning Points |
f(x)=x^3+3x^2-5x-6 |
|
| 68731 |
Tìm dy/dx |
xy=2 |
|
| 68732 |
Tìm dy/dx |
x^4+y^2=17 |
|
| 68733 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 5 của 6 căn bậc hai của x+4 đối với x |
|
| 68734 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=5 |
|
| 68735 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^(4/3)-3x^(5/2)) đối với x |
|
| 68736 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
ysin(x) |
|
| 68737 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x) = cube root of x |
|
| 68738 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2)/81+((y+7)^2)/9=1 |
|
| 68739 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+1)^x |
|
| 68740 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến n của (4i+7)/(n^2) |
|
| 68741 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^(1/3)(x+3)^(2/3) |
|
| 68742 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/4 của 4x(x-1/3) |
|
| 68743 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=arcsin(arccos(t)) |
|
| 68744 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/( căn bậc ba của (8-x^3)^8) |
|
| 68745 |
Tìm dy/dx |
3y^2-2x^2=6-2xy |
|
| 68746 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x+3 if -2<=x<1; 9 if x=1; -x+2 if x>1 |
|
| 68747 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2sec(x) |
|
| 68748 |
Tìm dx/dy |
f(x,y) = square root of x^2+y^2 |
|
| 68749 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (9-x) đối với x |
|
| 68750 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của 1/( căn bậc sáu của 1+x) đối với x |
|
| 68751 |
Tìm dy/dx |
y=4x^2 |
|
| 68752 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 64x^3(4x^2-1)^3 đối với x |
|
| 68753 |
Tìm dy/dx |
y=csc(x) |
|
| 68754 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2xdx |
|
| 68755 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 từ phía bên phải của 1/(x+8) |
|
| 68756 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^(2x) |
|
| 68757 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(-7x^-3)/3 |
|
| 68758 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
thx |
|
| 68759 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(3x^2-x-2)/(3x^2) |
|
| 68760 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 2 của (x+1)/( căn bậc hai của x^2+2x+4) đối với x |
|
| 68761 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(x^3-cos(x)) |
|
| 68762 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(x^2)+1/x |
|
| 68763 |
Tìm Đường Pháp Tuyến tại (0,2) |
y=x^4+2e^x , (0,2) |
, |
| 68764 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 9x căn bậc hai của 1-x^4 đối với x |
|
| 68765 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn bậc hai của 3 |
|
| 68766 |
Tìm dy/dx |
y=3 căn bậc hai của x |
|
| 68767 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3-3xy=0 |
|
| 68768 |
Tìm dy/dx |
y^2+2y=2x+1 |
|
| 68769 |
Tìm Đạo Hàm - d/ds |
y=(s- căn bậc hai của s)/(s^2) |
|
| 68770 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (5x^2+1)^2(10x) đối với x |
|
| 68771 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=24xy |
|
| 68772 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến -4 của (h^2-4^2)/(2h^2+9h+4) |
|
| 68773 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x^2-2x+3) đối với x |
|
| 68774 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc hai của 5x+4- căn bậc hai của 3x+9)/(4x) |
|
| 68775 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 0 của (2x-1) đối với x |
|
| 68776 |
Tìm dy/dx |
x^2y=y-7 |
|
| 68777 |
Tìm Đạo Hàm Second |
sin(x)cos(x) |
|
| 68778 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^2-13)^-14 |
|
| 68779 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = natural log of x^2+y^2 |
|
| 68780 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(5x^4-2x^3-x^2) |
|
| 68781 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của e^(x^2) đối với x |
|
| 68782 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 5 của (1+3x) đối với x |
|
| 68783 |
Tìm Tâm và Bán kính |
36pi |
|
| 68784 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3-4sin(2x+pi/4) |
|
| 68785 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=7sin(x)+7cos(x) , 0<=x<=2pi |
, |
| 68786 |
Tìm Chiều Dài Cung |
y=(x^3)/3+1/(4x) , 1<=x<=3 |
, |
| 68787 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2e^x |
|
| 68788 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^4+2x^3-x^2)/(x^2) |
|
| 68789 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến infinity của 1/(x^p) đối với x |
|
| 68790 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của a^x đối với a |
|
| 68791 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x+3 if x<1; 4x-3 if x>=1 |
|
| 68792 |
Tìm dy/dx |
4y-2x=3x^2 |
|
| 68793 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x-x-1 |
|
| 68794 |
Tìm Độ Dốc |
f(x)=3 |
|
| 68795 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
cos(theta)^3 |
|
| 68796 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (sin( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 68797 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+x)^(1/x) |
|
| 68798 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x/3+6 căn bậc hai của x)^3 |
|
| 68799 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=xy |
|
| 68800 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (1+tan(x)^2) đối với x |
|