| 68501 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x)/(x+2) |
|
| 68502 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of 1-x^2-xarccos(x) |
|
| 68503 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=1/((x/4+1)^5) |
|
| 68504 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (sin(x)^2+cos(x)^2) đối với x |
|
| 68505 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của xdx |
|
| 68506 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 7tan(x)^3sec(x) đối với x |
|
| 68507 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (-5x-35)/(x^2-4x) |
|
| 68508 |
Tìm dy/dx |
y^2-x^3=22 |
|
| 68509 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ye^y |
|
| 68510 |
Tìm dy/dx |
x^2+3xy-y=7 |
|
| 68511 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2/x |
|
| 68512 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3x^2+5x^4)/(2x^2+6x^4-7x^8) |
|
| 68513 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x+4 if x<1; 4x-3 if x>=1 |
|
| 68514 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến -3 của (h^2-3^2)/(2h^2+7h+3) |
|
| 68515 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(4x+1) |
|
| 68516 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(x^6+3x^4+7x^2) |
|
| 68517 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(2sin(x)) |
|
| 68518 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^(2x) đối với x |
|
| 68519 |
Tìm dy/dx |
xsin(y)+ysin(x)=6 |
|
| 68520 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3-x) đối với x |
|
| 68521 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-2x+5 if x<1; 4x-1 if x>=1 |
|
| 68522 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (-x^2-x+4)/(-x-1) |
|
| 68523 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=csc(x) |
|
| 68524 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
F(x)=x căn bậc hai của 9-x |
|
| 68525 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
arctan(x- căn bậc hai của 1+x^2) |
|
| 68526 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/4 của 4x(x-3/8) |
|
| 68527 |
Tìm dy/dx |
y^2x-x^2y=y-2x |
|
| 68528 |
Tìm dy/dv |
y=(5-v^2)/(5+v^2) |
|
| 68529 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=cx^2+4x if x<5; x^3-cx if x>=5 |
|
| 68530 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(xdx) |
|
| 68531 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
5 logarit tự nhiên của x+cos(x) |
|
| 68532 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=ax^2 |
|
| 68533 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(1/(9x+6)) |
|
| 68534 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x/( căn bậc hai của a^2-x^2) |
|
| 68535 |
Solve the Differential Equation |
y logarit tự nhiên của x(dx)/(dy)=((y+1)/x)^2 |
|
| 68536 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2sin(x)^3 |
|
| 68537 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(-x^3+5x^2-8x) |
|
| 68538 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x+1/(4 căn bậc hai của x)) đối với x |
|
| 68539 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-x^2-x |
|
| 68540 |
Tìm Độ Dốc |
f(x)=2x-4 |
|
| 68541 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((sin(x))/(x^2)) |
|
| 68542 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2x^2+2)(x^2+3) |
|
| 68543 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3/(x^2)+1/x |
|
| 68544 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4/(x^4)+1/x+2 |
|
| 68545 |
Tìm Tâm và Bán kính |
11x^2-25y^2+22x+250y-889=0 |
|
| 68546 |
Tìm dy/dx |
y^3+y=x^2 |
|
| 68547 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((x^2-x+5)/(4x-1)) |
|
| 68548 |
Tìm dy/dx |
3(x^2+y^2)^2=100(x^2-y^2) |
|
| 68549 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 từ phía bên phải của (x^4-1)/(x-1) |
|
| 68550 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3/( căn bậc hai của x)-(x căn bậc hai của x)/4) đối với x |
|
| 68551 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 của (x^2-49)/(-5x+35) |
|
| 68552 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2e^x-5cos(x)+3 |
|
| 68553 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/6 của -3cos(-x)-4tan(-x) |
|
| 68554 |
Tìm Tích Phân |
f(x)=3x^2 |
|
| 68555 |
Tìm dy/dx |
cos(x+y)=x |
|
| 68556 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/3 của (3x-1)/(9x^2-1) |
|
| 68557 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (x-3)/(1+x) |
|
| 68558 |
Tìm dy/dθ |
y=sec(theta)tan(theta) |
|
| 68559 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=4 |
|
| 68560 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2)/169+(y^2)/25=1 |
|
| 68561 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x^3-cos(x))^5 |
|
| 68562 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6x^2-4x+5) đối với x |
|
| 68563 |
Tìm dy/dx |
xsin(y)+ysin(x)=5 |
|
| 68564 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x^2+1)/x đối với x |
|
| 68565 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
re^(rx) |
|
| 68566 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(x/2)^2 |
|
| 68567 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc ba của x+1/( căn bậc ba của x)) đối với x |
|
| 68568 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (a-by)^4 đối với y |
|
| 68569 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sinh(x^3-1) |
|
| 68570 |
Tìm dy/dx |
y^5+x^2y^3=1+ye^(x^2) |
|
| 68571 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^2=24 |
|
| 68572 |
Tìm dx/dy |
y=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 68573 |
Tìm dy/dx |
(x+2)^2+(y-3)^2=37 |
|
| 68574 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-0.5x^4+2.5x^3+x^2-6.5x |
|
| 68575 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2-4x+5) đối với x |
|
| 68576 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(1+x)^(1/2) |
|
| 68577 |
Tìm dy/dx |
y=x^2e^(-3x) |
|
| 68578 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(2cos(x)) |
|
| 68579 |
Tìm dy/dx |
(x+y)^2=2x+2y |
|
| 68580 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x+1 |
|
| 68581 |
Tìm dy/dx |
5y^2=2x^3-5y |
|
| 68582 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2)/(x^2-4) |
|
| 68583 |
Tìm dy/dx |
y=arccos(x)+x căn bậc hai của 1-x^2 |
|
| 68584 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1/2 từ phía bên phải của (6x^2+x-1)/(4x^2-2x-2) |
|
| 68585 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((x-1)/(x+1))^x |
|
| 68586 |
Tìm dy/dx |
4y^2=(3x-5)/(3x+5) |
|
| 68587 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến a của 1/((1+x)^2) đối với x=1/6 |
|
| 68588 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của (x^2-6x-16)/(4x-8) |
|
| 68589 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (4/( căn bậc ba của x)-5/( căn bậc bốn của x)) đối với x |
|
| 68590 |
Tìm dy/dx |
3x^2-2xy+5y^2=1 |
|
| 68591 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(t)=5t+3/t |
|
| 68592 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x)^2 |
|
| 68593 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(1+x^2)/x |
|
| 68594 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=4x^4-4x^2-8x-7 |
|
| 68595 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(1-(x-1)^2) |
|
| 68596 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của t(2t-3 căn bậc hai của t) đối với t |
|
| 68597 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x-x^2 |
|
| 68598 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của căn bậc hai của x-x^2 đối với x |
|
| 68599 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
k(x)=3x^4+8x^3 |
|
| 68600 |
Tìm dy/dx |
y=(x-1)/(x+1) |
|