| 68401 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = cube root of x^3+2 |
|
| 68402 |
Tìm dy/dx |
x^2+2y^2=9 |
|
| 68403 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,6) |
y=7x^2-x^3 , (1,6) |
, |
| 68404 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 8 của 6 căn bậc hai của x+1 đối với x |
|
| 68405 |
Tìm Nguyên Hàm |
x logarit tự nhiên của x |
|
| 68406 |
Tìm các Cực Trị Địa Phương |
f(x)=x^3-12x |
|
| 68407 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-4sin(x)-9 logarit tự nhiên của x+11 |
|
| 68408 |
Tìm dy/dx |
2sin(x)cos(y)=1 |
|
| 68409 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/3x^3-1/2x^2 |
|
| 68410 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(x^3sin(x)) |
|
| 68411 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 1 của (4x^2-2x+3) đối với x |
|
| 68412 |
Tìm dy/dx |
y=e^(7 căn bậc hai của x) |
|
| 68413 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (2x^2-x+4)/(2x+3) |
|
| 68414 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-3x+4) đối với x |
|
| 68415 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn của x |
|
| 68416 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
a+b |
|
| 68417 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=64 |
f(x) = cube root of x , a=64 |
, |
| 68418 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/(x căn bậc hai của 9+4x^2) đối với x |
|
| 68419 |
Tìm dy/dx |
x^3-xy^2+y^3=1 |
|
| 68420 |
Tìm dy/dx |
y=arccsc(x^2+1) |
|
| 68421 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
ycos(xy) |
|
| 68422 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3+2) đối với x |
|
| 68423 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 5sin(t)^2cos(t)^4 đối với t |
|
| 68424 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-3/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 68425 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x đối với x |
|
| 68426 |
Tìm dy/dx |
xy^4+x^2y=x+3y |
|
| 68427 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,-11) |
f(x)=-3x^2+1 ; at (2,-11) |
; at |
| 68428 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(2x) |
|
| 68429 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của t^2+3^2-3)/(t^2) |
|
| 68430 |
Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong |
y=4x-x^2 |
|
| 68431 |
Tìm dy/dx |
e^x-y=xy^3+e^2-18 |
|
| 68432 |
Tìm dy/dx |
(3xy+7)^2=6y |
|
| 68433 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 5^2+x-5)/x |
|
| 68434 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân từ 0 đến 1 của căn bậc ba của 1+7x đối với x |
|
| 68435 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của sin( logarit tự nhiên của x) đối với x |
|
| 68436 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x+1/(8 căn bậc hai của x)) đối với x |
|
| 68437 |
Tìm dy/dx |
y=tan(pix) |
|
| 68438 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(x/(x+1))^5 |
|
| 68439 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+x^3) đối với x |
|
| 68440 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=x căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 68441 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của (4-x^2) đối với x |
|
| 68442 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=(3x^2)/(e^(2y)) |
|
| 68443 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x/( căn bậc hai của x^4+4) |
|
| 68444 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x+3 if -2<=x<1; 8 if x=1; -x+2 if x>1 |
|
| 68445 |
Tìm dy/dx |
3x^2+y^2=1 |
|
| 68446 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^xtan(x) |
|
| 68447 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2 |
|
| 68448 |
Tìm dy/dx |
y=5x^3 |
|
| 68449 |
Tìm dy/dx |
x+3y=y^2+4 |
|
| 68450 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2+x^-2) đối với x |
|
| 68451 |
Tìm dp/dq |
p=(sin(q)-cos(q))/(sin(q)) |
|
| 68452 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(4x-3/x+1/(x^2)) |
|
| 68453 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 2^2+x-2)/x |
|
| 68454 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((1-x)/x)^2 đối với x |
|
| 68455 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=e^(-11x) , (0,13) |
, |
| 68456 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(2x-1) |
|
| 68457 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x+h- căn bậc hai của x)/h |
|
| 68458 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=sin(5x)^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 68459 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^e |
|
| 68460 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của ( logarit tự nhiên của x)/(x^3) đối với x |
|
| 68461 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (3-2x+x^2) đối với x=9 |
|
| 68462 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(3cos(x)+4x^2) |
|
| 68463 |
Tìm Độ Dốc |
f(x)=3x-2 |
|
| 68464 |
Tìm dx/dy |
y=x |
|
| 68465 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của t^2+5^2-5)/(t^2) |
|
| 68466 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 4tan(x)^3sec(x) đối với x |
|
| 68467 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (1/(x^2)-1/9)/(x-3) |
|
| 68468 |
Tìm dy/dx |
sin(x+y)=y^2cos(x) |
|
| 68469 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-3x^5+5x^3 |
|
| 68470 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 4 của (x_i)^2 |
|
| 68471 |
Tìm dy/dx |
(10-x)y^2=x^3 |
|
| 68472 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y = square root of (x-1)/(x^4+1) |
|
| 68473 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x)/(3- căn bậc hai của 9+x) |
|
| 68474 |
Tìm dy/dx |
xy=cot(xy) |
|
| 68475 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của tan(8x)^x |
|
| 68476 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(2x+2) đối với x |
|
| 68477 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=(x^2)/(x^2-9) |
|
| 68478 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x^2)/(x^2-25) |
|
| 68479 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của (x-x^2) đối với x |
|
| 68480 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=(x^2+2)^2(x^4+4)^4 |
|
| 68481 |
Ước tính từ Bên Phải |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(|x|) |
|
| 68482 |
Tìm dy/dx |
xy-2x^2=10 |
|
| 68483 |
Tìm dy/dx |
y=x^2(e^x-1) |
|
| 68484 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2e^(-3x) đối với x |
|
| 68485 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (cos( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 68486 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=5/4x^(2/3) |
|
| 68487 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(x^3-2x) |
|
| 68488 |
Tìm dy/dx |
xy-cos(xy)=1 |
|
| 68489 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của 2x^2(x^3-1)^3 đối với x |
|
| 68490 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của a-bx) đối với x |
|
| 68491 |
Tìm dy/dx |
y^2-x^3=8 |
|
| 68492 |
Tìm dy/dx |
y=e^(9 căn bậc hai của x) |
|
| 68493 |
Tìm dy/dx |
y=x^13 |
|
| 68494 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến infinity của x^(-p) đối với x |
|
| 68495 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi của 3sin(t)^2cos(t)^4 đối với t |
|
| 68496 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(csc(x))=-csc(x)cot(x) |
|
| 68497 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(xy)^(1/2) |
|
| 68498 |
Tìm dp/dq |
p=(cos(q)-sin(q))/(cos(q)) |
|
| 68499 |
Tìm dy/dx |
4y^2=(5x-3)/(5x+3) |
|
| 68500 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (sin(kt))/t |
|