| 53901 |
Tìm Số Cách |
39 chọn 8 |
|
| 53902 |
Tìm hàm ngược |
logarit cơ số 9 của x |
|
| 53903 |
Tìm hàm ngược |
x^3+5x-1 |
|
| 53904 |
Tìm hàm ngược |
x^2-15 |
|
| 53905 |
Tìm hàm ngược |
e^(7x-6) |
|
| 53906 |
Tìm hàm ngược |
e^(8x-7) |
|
| 53907 |
Tìm hàm ngược |
1+ căn bậc hai của 3+5x |
|
| 53908 |
Tìm hàm ngược |
2x^5+x^3+1 |
|
| 53909 |
Tìm hàm ngược |
3 căn bậc năm của 8x-9 |
|
| 53910 |
Tìm hàm ngược |
4x^3-7x^2-5 |
|
| 53911 |
Tìm hàm ngược |
4x-8 |
|
| 53912 |
Tìm hàm ngược |
(8x-1)/(2x+9) |
|
| 53913 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 2x-6 |
|
| 53914 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-x-3 |
|
| 53915 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3x-y=3 |
|
| 53916 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-3x+6 |
|
| 53917 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
f(x)=((3x^2+5x-7)(x^2-3))/(3x+5) |
|
| 53918 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
p(t)=( căn bậc hai của t)/(2t-5) |
|
| 53919 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
g(y)=((y-2)^3)/((y^2+4y)^9) |
|
| 53920 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR |
p(t)=( căn bậc hai của t)/(2t-3) |
|
| 53921 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=8x+8cos(x) |
|
| 53922 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/2x^2-x |
|
| 53923 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4x^2(12+x)^2 |
|
| 53924 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=5cos(3x) |
|
| 53925 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=6cos(5x) |
|
| 53926 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
g(x)=x^2-6x-16 |
|
| 53927 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-3x^2+12x-11 |
|
| 53928 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-3x^2-12x-13 |
|
| 53929 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-4x+10 |
|
| 53930 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=5-3x |
|
| 53931 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^2-4x+11 |
|
| 53932 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=sin(x)cos(x)+7 |
|
| 53933 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=e^(11x) |
|
| 53934 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
d/(dx)(4 căn bậc hai của x) |
|
| 53935 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(x^5+1)/(x^4) |
|
| 53936 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(x+8)/(5x^2e^x) |
|
| 53937 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
p=(600x)/(100+x^2) |
|
| 53938 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(x^2)/((3+x)^7) |
|
| 53939 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
-(y+1)/(x-1) |
|
| 53940 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(7x^2+1)/(x^2+5) |
|
| 53941 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(4x^3-3x^2)/(4x^5-4) |
|
| 53942 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(x^4)/(4x^2+4) |
|
| 53943 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(8x^(3/2))/x |
|
| 53944 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dp |
p=(4 căn bậc bốn của q)/(1-q) |
|
| 53945 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dd |
d/(dx)(9/(7x+9)) |
|
| 53946 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dz |
z=w^(3/2)(w+ce^w) |
|
| 53947 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dp |
p=(5q+8)/(6q+1) |
|
| 53948 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/db |
(ax+b)/(a^2x^2+b^2) |
|
| 53949 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dr |
v=(3r+2)/(2r+3) |
|
| 53950 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dp |
p=(600x)/(100+x^2) |
|
| 53951 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/df |
x/(f+1) |
|
| 53952 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dd |
(d^86)/(dx^86)(sin(x)) |
|
| 53953 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dd |
d/(du)(9u^0.3-7u^3.8) |
|
| 53954 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dw |
(4w^4-w)/w |
|
| 53955 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dp |
p=(t+1770)/(50(t+2)) |
|
| 53956 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dd |
d/(dx)x^0.9 |
|
| 53957 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt |
s=(t^2+5t-1)/(t^2) |
|
| 53958 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dv |
v=(3r+2)/(2r+3) |
|
| 53959 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dq |
p=(2q+3)/(5q+7) |
|
| 53960 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/db |
(ax+b)/(cx+d) |
|
| 53961 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dt |
(d^2x)/(dt^2)=-9x |
|
| 53962 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/ds |
s=(t^2+5t-1)/(t^2) |
|
| 53963 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
-(10x)/y |
|
| 53964 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
-(15x^2)/(4y) |
|
| 53965 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
-(x/y) |
|
| 53966 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
(5x)/(2y) |
|
| 53967 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
-x/(12y^2) |
|
| 53968 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy |
(3xe^(x^2)+8)/y |
|
| 53969 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(5x)/(2y) |
|
| 53970 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
( căn bậc hai của 5-x^3)/( căn bậc hai của 4+x^3) |
|
| 53971 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(3xe^(x^2)+8)/y |
|
| 53972 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=5/(4x^5) |
|
| 53973 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
-x/(12y^2) |
|
| 53974 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
-(5y)/(5x+2y) |
|
| 53975 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(6x+9)/( căn bậc hai của x) |
|
| 53976 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
x/((7x-9)^9) |
|
| 53977 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
-(19x)/y |
|
| 53978 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
-(12y^(3/2))/(1+12xy^(1/2)) |
|
| 53979 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=(x^2-2x+1)/(x^2+7) |
|
| 53980 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
y=x/(8x+3) |
|
| 53981 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
(-5x^2)/(3y^2) |
|
| 53982 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
d/(dx)(9/(7x+9)) |
|
| 53983 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 5 của 6* logarit cơ số 6 của 125 |
|
| 53984 |
Rút gọn/Tối Giản |
3/2( logarit tự nhiên của x^2+1- logarit tự nhiên của x+1- logarit tự nhiên của x-1) |
|
| 53985 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
- căn bậc hai của x^2+6x+13 |
|
| 53986 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-50x^2+4 |
|
| 53987 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2sin(x)+cos(2x) |
|
| 53988 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^2+256/x+15 |
|
| 53989 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(x-1)/(x^2+5x+10) |
|
| 53990 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-3x^2-24x-5 |
|
| 53991 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x-4000/(x^2) |
|
| 53992 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-3x^2-120x |
|
| 53993 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(t^2-4)^3 |
|
| 53994 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
6x căn bậc hai của 2-x |
|
| 53995 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
6x^2-72x+162 |
|
| 53996 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^2(4-x)^3 |
|
| 53997 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-12x-4 |
|
| 53998 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
|10-x^2| |
|
| 53999 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
8/(x^2-4x) |
|
| 54000 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-9x^2-60x+3 |
|