| 53801 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-3x^2-24x+5 |
|
| 53802 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+9x^2+24x+1 |
|
| 53803 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-12x+23 |
|
| 53804 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-12x-1 |
|
| 53805 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-27x+6 |
|
| 53806 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+12x+6 |
|
| 53807 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+3x+6 |
|
| 53808 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-6 căn bậc hai của 3cos(x)+6sin(x)^2 |
|
| 53809 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x-1 |
|
| 53810 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x-15x^(1/3) |
|
| 53811 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x-9 logarit tự nhiên của x |
|
| 53812 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6sin(x)+sin(2x) |
|
| 53813 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6cos(theta)+3sin(theta)^2 |
|
| 53814 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-6csc(x) |
|
| 53815 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
64x^3-12x+1 |
|
| 53816 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
64x^2+128/x+3 |
|
| 53817 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 53818 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
7x^3-3x^2+4 |
|
| 53819 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
72x^2-48x |
|
| 53820 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x logarit tự nhiên của x |
|
| 53821 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6x+500000/x |
|
| 53822 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3+4x^2+5 |
|
| 53823 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-8x+7 |
|
| 53824 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2-5x+1 |
|
| 53825 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^2+6x-144 |
|
| 53826 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-3x^3-4x^4 |
|
| 53827 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^4+4x^3-6x^2 |
|
| 53828 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^4-12x^3 |
|
| 53829 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3+9x^2-27x |
|
| 53830 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
44t+1/2t^2-t^3 |
|
| 53831 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4-300000/(x^2) |
|
| 53832 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x^3-6x^2+1 |
|
| 53833 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-5x^2+40x |
|
| 53834 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x+sin(4x) |
|
| 53835 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-9x^2-12x+7 |
|
| 53836 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-4x^2-4x+5 |
|
| 53837 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-63x^2+162x-1 |
|
| 53838 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-36x^2+5 |
|
| 53839 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-400x |
|
| 53840 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-3x^2-60x+17 |
|
| 53841 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3+12x^2-16x |
|
| 53842 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3+36x^2+56x |
|
| 53843 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(16/17)-x^(33/17) |
|
| 53844 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
sin(6x)+cos(6x) |
|
| 53845 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
t^(3/4)-4t^(1/4) |
|
| 53846 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
t^4-8t^3+10t^2 |
|
| 53847 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(7/2)-6x^2 |
|
| 53848 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(5/2)-6x^2 |
|
| 53849 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2(1-x)^3 |
|
| 53850 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2(x-2)^2(x-1)^2 |
|
| 53851 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2+240/x |
|
| 53852 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2+250/x |
|
| 53853 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2-12x+39 |
|
| 53854 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^2-22x+7 |
|
| 53855 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
9sec(x) |
|
| 53856 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
e^x-e^(3x) |
|
| 53857 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
e^(-3.5x^2) |
|
| 53858 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
arctan(2x-x^2) |
|
| 53859 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
cos(pi/6x) |
|
| 53860 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
cos(x+pi/4) |
|
| 53861 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
8x^3-78x^2-288x+6 |
|
| 53862 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
8x^3-66x^2-72x+3 |
|
| 53863 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
54 , 59 , 50 , 67 , 62 , 44 , 52 |
, , , , , , |
| 53864 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(( căn bậc hai của 51)/10,7/10) |
|
| 53865 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-12/13,-5/13) |
|
| 53866 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x) = natural log of 4-9x^2+8x^4 ; x=1 |
; |
| 53867 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=e^2 |
f(x) = natural log of x^5 ; x=e^2 |
; |
| 53868 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=a |
f(x)=5x-7 ; x=a |
; |
| 53869 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=e |
f(x)=2+ logarit tự nhiên của x^6 ; x=e |
; |
| 53870 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=9 |
f(x)=-7-x^2 ; x=9 |
; |
| 53871 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=p/3 |
f(x)=5tan(x) , x=pi/3 |
, |
| 53872 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 |
f(x)=x^4-32x^2+256 ; x=-2 |
; |
| 53873 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=0 |
f(x)=8e^(-6x) , a=0 |
, |
| 53874 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=1/16 |
f(x)=3/( căn bậc hai của x) , a=1/16 |
, |
| 53875 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,17) |
f(x)=8x-x^2 , (4,17) |
, |
| 53876 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (-1,7) |
f(x)=2x^2-5x , (-1,7) |
, |
| 53877 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=6 |
f(x) = square root of 3x+7 , a=6 |
, |
| 53878 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=4 |
f(x)=6x-32 căn bậc hai của x , a=4 |
, |
| 53879 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=3 |
f(x) = square root of 3x+7 , a=3 |
, |
| 53880 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=x/((4x-3)^8) , x=1 |
, |
| 53881 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1+h)^4 |
|
| 53882 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1-cos(2x))(1+cos(2x)) |
|
| 53883 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(1-u^2)^5 |
|
| 53884 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2+h)^4 |
|
| 53885 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5+h)^3 |
|
| 53886 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(6-z^2)(z^3-3z+5) |
|
| 53887 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(7+h)^3 |
|
| 53888 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+1)(x-6) |
|
| 53889 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-3)(x+1) |
|
| 53890 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-5)(5x+1) |
|
| 53891 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-7)(5x+1) |
|
| 53892 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(y-5)^2 |
|
| 53893 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
-3(x+h)^2 |
|
| 53894 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
sin(3theta) |
|
| 53895 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=5x+7 |
|
| 53896 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=x^2+9 |
|
| 53897 |
Tìm @FORMULA |
f(x)=-2x^2-3x-3 |
|
| 53898 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2+10x=4y-13 |
|
| 53899 |
Tìm Tiêu Điểm |
x^2=28y |
|
| 53900 |
Tìm Tiêu Điểm |
y^2=36x |
|