Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53601 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x-9)/( căn bậc hai của 4x^2+3x+2)
53602 Tìm Các Đường Tiệm Cận (8x)/(sin(x))
53603 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-12x^2+32x)/(x^2-8x)
53604 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+6)/(x^2+13x+42)
53605 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x)/(x^3-2x^2)
53606 Tìm Các Đường Tiệm Cận 5/(x-4)
53607 Tìm Các Đường Tiệm Cận (8x-8)/(x+2)
53608 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3)/(x^2-81)
53609 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+2x-3)/(x-1)
53610 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn f(x)=x^2+2 , (5,27) ,
53611 Tìm Góc Tham Chiếu -190 độ
53612 Quy đổi sang Dạng Căn Thức n^(1/2)
53613 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 343^(2/3)
53614 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (5)^(3/2)
53615 Quy đổi sang Dạng Căn Thức pi/3
53616 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 24^(1/3)
53617 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 24^(2/3)
53618 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 82^(3/2)
53619 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (6v)^1.5
53620 Quy đổi sang Dạng Căn Thức y^(-1/2)
53621 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 3/(2x^(1/2))
53622 Tìm Góc Phần Tư của Góc 510 độ
53623 Tìm Nguyên Hàm (dy)/(dx)=x/(x^2+25)
53624 Tìm Nguyên Hàm (dy)/(dx)=-2xy^2
53625 Ước Tính Đạo Hàm tại c=p/4 f(x)=(sin(x))/x c=pi/4
53626 Ước Tính Đạo Hàm tại a=4 f(x) = square root of 3x+4 , a=4 ,
53627 Ước Tính Đạo Hàm tại x=1 f(x)=(10x-9)^(1/2) , x=1 ,
53628 Ước Tính Đạo Hàm tại c=6 f(x)=x^2-3 , c=6 ,
53629 Ước Tính Đạo Hàm tại x=-1 f(x)=1/x , x=-1 ,
53630 Ước Tính Đạo Hàm tại x=2 f(x) = square root of x^2+21 x=2
53631 Ước Tính Đạo Hàm tại x1=2 f(x)=x^2-8 , x_1=2 ,
53632 Ước Tính Đạo Hàm tại a=3 f(x)=2x^2-7x+5 , a=3 ,
53633 Ước Tính Đạo Hàm tại x=1 F(x)=(10x-9)^(1/2) , x=1 ,
53634 Ước Tính Đạo Hàm tại a=-2 f(x)=2x^2+10x+9 , a=-2 ,
53635 Ước Tính Đạo Hàm tại t=2 s(t)=13t^2 , t=2 ,
53636 Ước Tính Đạo Hàm tại c=4 f(x)=x^2-9 , c=4 ,
53637 Ước Tính Đạo Hàm tại x=0.4 f(x)=(x^2)/(3(1-x)) ; x=0.4 ;
53638 Tìm Góc Tham Chiếu 35 độ
53639 Tìm Góc Tham Chiếu 468 độ
53640 Tìm Góc Tham Chiếu csc(240 độ )
53641 Tìm Góc Tham Chiếu 126 độ
53642 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài x^3+8x^2-3x-24 ; -8 ;
53643 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3-3x^2+5)/(x-3)
53644 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài -4w^3+6w^2-7 , w-3 ,
53645 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (x^3+10x^2+13x+39)/(x^2+2x+1)
53646 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (5x^3-11-20x+x^4)÷(x^2-x-3)
53647 Giải Theo Biến Tùy Ý a ab=4/5 , bc=14/10 , cd=7/10 , ,
53648 Giải Theo Biến Tùy Ý d (x^2+64)*(dy)/(dx)=29 , y(8)=0 ,
53649 Giải Theo Biến Tùy Ý x x+y-3z=2 2x-y+2z=-21
53650 Giải Theo Biến Tùy Ý z x+y-3z=2 2x-y+2z=-21
53651 Quy đổi từ Radian sang Độ -(17pi)/10
53652 Quy đổi từ Radian sang Độ (25pi)/18
53653 Quy đổi từ Radian sang Độ (-5pi)/6
53654 Quy đổi từ Radian sang Độ -(9pi)/5
53655 Quy đổi từ Radian sang Độ -0.8
53656 Quy đổi từ Radian sang Độ 1 độ
53657 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsec(1.6)
53658 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin((51-40sin(45))/40)
53659 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(-( căn bậc hai của 3)/3)
53660 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(0.5)
53661 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(1/3)
53662 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin((3.5sin(83.83 độ ))/5.6)
53663 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(4/6)
53664 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(1/3)
53665 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(2/5)
53666 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(3/7)
53667 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(0.25)
53668 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(0.69)
53669 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(0.96)
53670 Quy đổi từ Radian sang Độ cot((11pi)/12)
53671 Quy đổi từ Radian sang Độ arccot(-( căn bậc hai của 3)/3)
53672 Quy đổi từ Radian sang Độ arccot((tan(53.45))/2)
53673 Quy đổi từ Radian sang Độ arccsc(-1)
53674 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsec(4)
53675 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsec(9)
53676 Quy đổi từ Radian sang Độ sin(2/3.10)
53677 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(1/4)
53678 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(4/9)
53679 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(4.23/12.6)
53680 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(0.1)
53681 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(0.9)
53682 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(1/4)
53683 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(1/5)
53684 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(2/5)
53685 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan((2- căn bậc hai của 8)/2)
53686 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(3/8)
53687 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(3.2/9.8)
53688 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(4/13)
53689 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(4/-3)
53690 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(5/7)
53691 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(6/14)
53692 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(6/4)
53693 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(0.5)
53694 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(1/(- căn bậc hai của 3))
53695 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(12)
53696 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(4.07/7.56)
53697 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(-9/10)
53698 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(137/130)
53699 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(3/4)
53700 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsin(3/5)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.