Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
53501 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm cos(x)^2-2sin(x)
53502 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm e^(3x)+e^(-x)
53503 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm sin(2x)-x
53504 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm sin(x)+9
53505 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm sin(x)-xcos(x)
53506 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x căn bậc hai của 144-x^2
53507 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^(2/3)(4-x)
53508 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^(8/9)-x^(17/9)
53509 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^2+128/x-1
53510 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-12x+8
53511 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm -x^3-15x^2-75x+2
53512 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-2x^2-4x+1
53513 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-2x^2-4x+7
53514 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-4x^2-3x+5
53515 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-5x^2-8x+8
53516 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-5x^2-8x+9
53517 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-75x+2
53518 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-24x^2
53519 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-2x^2-9
53520 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-32x^2+2
53521 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-32x+1
53522 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^4-8x^3+18x^2
53523 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức ( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)^5
53524 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+h)^4
53525 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2a-b)^7
53526 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (3x-2y)^8
53527 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^-1+2y^-1)^4
53528 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR g(y)=((y-2)^3)/((y^2+4y)^9)
53529 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR g(x)=((3x-4)^8)/((4x^2+3)^5)
53530 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=(1+x+x^2)^99
53531 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=(10x^3-6x)^(4/3)
53532 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=(5x^4-3x^2+2x+1)^10
53533 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(t)=e^(3tsin(2t))
53534 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(t)=3tsin(pit)
53535 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(theta) = square root of tan(theta)+cot(theta)
53536 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Dài 22÷3
53537 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=5cos(x)^-4
53538 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn f(x)=2/x , (3,2/3) ,
53539 Tìm Tổng của Chuỗi 4/3 , 8/3 , 16/3 , 32/3 , 64/3 , , , ,
53540 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 16^-1=1/6
53541 Quy đổi sang Dạng Lôgarit Q^a=D
53542 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit của căn bậc hai của 6m^4
53543 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 16=4
53544 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc hai của 25=5
53545 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/2)^2=1/144
53546 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit cơ số b của 18
53547 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(0.7x)=t
53548 Quy đổi sang Dạng Lôgarit A=G^f
53549 Quy đổi sang Dạng Lôgarit G^d=K
53550 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc ba của 125=5
53551 Quy đổi sang Dạng Lôgarit v=h^k
53552 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc ba của 216=6
53553 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit cơ số b của 36b
53554 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x-9
53555 Tìm Hiệu Thương f(x)=-4x+1
53556 Tìm Hiệu Thương f(x)=ax^3+bx
53557 Tìm Hiệu Thương f(x)=2x-3x^2
53558 Tìm Hiệu Thương f(x)=-2x^2-x
53559 Tìm Hiệu Thương f(x)=3x^3-7
53560 Tìm Hiệu Thương f(x)=3x+6
53561 Tìm Hiệu Thương f(x)=-5 căn bậc hai của x+3
53562 Tìm Hiệu Thương f(x)=95
53563 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x)/( căn bậc hai của 16x^2+5)
53564 Tìm Các Đường Tiệm Cận (t^2-2t)/(t^4-16)
53565 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+3x+1)/(4x^2-9)
53566 Tìm Các Đường Tiệm Cận 4-9/x
53567 Tìm Các Đường Tiệm Cận (t-5)/(t^2+25)
53568 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3+3x-7)/(-3x^4-12)
53569 Tìm Các Đường Tiệm Cận e^(3x)(2-x)
53570 Tìm Các Đường Tiệm Cận ( căn bậc hai của 4x^2+3x+18-5)/(x-1)
53571 Tìm Các Đường Tiệm Cận (8+x^4)/(x^2-x^4)
53572 Tìm Các Đường Tiệm Cận 1/(e^x-1)
53573 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/((x-4)^2)
53574 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x-2)e^x
53575 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x)/(x^3-7x^2)
53576 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+2x-8)/(x^2-4)
53577 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-4x)/(x^2+4)
53578 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x)/(sin(x))
53579 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x)/(x^2-7x)
53580 Tìm Các Đường Tiệm Cận (7x)/(x^3-5x^2)
53581 Tìm Các Đường Tiệm Cận 7-8/x
53582 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-64)/(x^2-9x+20)
53583 Tìm Các Đường Tiệm Cận ( căn bậc hai của x^2+3x+2)/(2x+1)
53584 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-64)/(x^2+64)
53585 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^4-256)/(2x^2-8x)
53586 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x^2)/(x^2-3x-4)
53587 Tìm Các Đường Tiệm Cận 5csc(1/2pix+1/6pi)
53588 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+5x+6)/(x+3)
53589 Tìm Các Đường Tiệm Cận (X^2+2X-3)/(X-1)
53590 Tìm Các Đường Tiệm Cận 5-3/x
53591 Tìm Các Đường Tiệm Cận e^x-7
53592 Tìm Các Đường Tiệm Cận (-x^2+5x-4)/(5x^2+5x-10)
53593 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+4x)/(3x^3-11x^2-4x)
53594 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-2x)/(x^4-16)
53595 Tìm Các Đường Tiệm Cận x/( căn bậc hai của 9x^2+1)
53596 Tìm Các Đường Tiệm Cận (3x)/(x+4)
53597 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-5x+6)/(x-1)
53598 Tìm Các Đường Tiệm Cận (7x-1)/x
53599 Tìm Các Đường Tiệm Cận x căn bậc hai của 2-x
53600 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x)/(x-4)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.