| 69201 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^(1/x) |
|
| 69202 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
y=sin(x) , 0<=x<=2pi |
, |
| 69203 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(-x^2)/2 |
|
| 69204 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (3-x) đối với x |
|
| 69205 |
Find the Turning Points |
h(x)=x^4-x^3-6x^2 |
|
| 69206 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/x |
|
| 69207 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^x+xe^x |
|
| 69208 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x+y) |
|
| 69209 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=sin(x)^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 69210 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-8x)^2e^(-3x) |
|
| 69211 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (3(2)^x-1)/2 |
|
| 69212 |
Tìm dy/dx |
(2x+9y)^2=-8x^2-10y^2 |
|
| 69213 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
y=2a-bx |
|
| 69214 |
Tìm dy/dx |
y=arcsin(x) |
|
| 69215 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của x^2+x+1 |
|
| 69216 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y = square root of (1+x)/(1-x) |
|
| 69217 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-2x)/(1-x) |
|
| 69218 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(1-4x^3) |
|
| 69219 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến pi/4 của sin(x)^5 đối với x |
|
| 69220 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y logarit tự nhiên của x |
|
| 69221 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (-x^2+x+3)/(4x) |
|
| 69222 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
-y/(x^2+y^2) |
|
| 69223 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/(2x^2)+4/( căn bậc hai của x) |
|
| 69224 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của xe^(-x^2) đối với x |
|
| 69225 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(x^(3/2)) |
|
| 69226 |
Tìm dy/dx |
(xy)^x=e |
|
| 69227 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của 1/(1+x^2) đối với x |
|
| 69228 |
Tìm dy/dx |
y=arctan(cos(x)) |
|
| 69229 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
csc(theta)^2 |
|
| 69230 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/(1+cos(x)) |
|
| 69231 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2+6)/(x^2+3) |
|
| 69232 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^4+3)/(5x^3-x^2-3) |
|
| 69233 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (-3x^2+7)/x |
|
| 69234 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^2=100 |
|
| 69235 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
( căn bậc hai của x)/(cos(x)) |
|
| 69236 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^2(2x^2-3x) |
|
| 69237 |
Tìm dy/dx |
9x^2-y^2=1 |
|
| 69238 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-x^2e^(-x)+2xe^(-x) |
|
| 69239 |
Tìm dy/dx |
y=(x^3)/3 |
|
| 69240 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (2/( căn bậc ba của w)- căn bậc ba của w) đối với w |
|
| 69241 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(f(x))/x |
|
| 69242 |
Tìm dy/dx |
4 căn bậc hai của y-y=2x |
|
| 69243 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^2 logarit tự nhiên của x |
|
| 69244 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^3e^(x^4) đối với x |
|
| 69245 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^4+4x^3 |
|
| 69246 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+1/x)^(x^2) |
|
| 69247 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of sec(x)+tan(x) |
|
| 69248 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
4/x+5x-1 |
|
| 69249 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-y/(x^2+y^2) |
|
| 69250 |
Tìm dy/dx |
y=8x |
|
| 69251 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=3/x+2/( căn bậc ba của x^2) |
|
| 69252 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=16 logarit tự nhiên của x^2-x^2 |
|
| 69253 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
s=t^3-12t |
|
| 69254 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cot(6x-x^2) |
|
| 69255 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^6e^(-x) |
|
| 69256 |
Tìm dx/dy |
3x^2+4xy+2y^2=2x+15 |
|
| 69257 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 8 của 1/((x^2-1)^(3/2)) đối với x |
|
| 69258 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến 0 của xe^(-x) đối với x |
|
| 69259 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=cot(x)^2 |
|
| 69260 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x(x-1))/(x^2) |
|
| 69261 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x/(|x|) |
|
| 69262 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 0 của (8x^2+8x) đối với x |
|
| 69263 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x)^4 |
|
| 69264 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của 9e^(-9x) đối với x |
|
| 69265 |
Tìm dy/dx |
y=2x+1 |
|
| 69266 |
Tìm dx/dy |
1/x+1/y=1 |
|
| 69267 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy-y^2=11 |
|
| 69268 |
Tìm dy/dx |
2xy^3-x^2y=2 |
|
| 69269 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x)^2+1 |
|
| 69270 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=1/x |
|
| 69271 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2-1/x |
|
| 69272 |
Tìm dy/dx |
y=x^(1/x) |
|
| 69273 |
Tìm dy/dx |
y=x^(tan(x)) |
|
| 69274 |
Tìm dy/dx |
x-3x^4y^5=-2 |
|
| 69275 |
Tìm dy/dx |
ycos(3x-y)=6xy-2 |
|
| 69276 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of e^(-x)+xe^(-x) |
|
| 69277 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x/(x^2+1) |
|
| 69278 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+7)/( căn bậc hai của 4x^2+3x) |
|
| 69279 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy+3=y |
|
| 69280 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=25 logarit tự nhiên của x^2-x^2 |
|
| 69281 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=cos(x)^2 |
|
| 69282 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 2 của (2x-x^2) đối với x |
|
| 69283 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-cot(x)csc(x) |
|
| 69284 |
Tìm dy/dx |
y=x+ căn bậc hai của x |
|
| 69285 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x-y)=y/(1+x^2) |
|
| 69286 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của cos(x)^3 đối với x |
|
| 69287 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^2 đối với x |
|
| 69288 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sin(x)x^-2 |
|
| 69289 |
Tìm Đạo Hàm - d/da |
logarit cơ số a của 2x^3+7 |
|
| 69290 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,3) |
y=4x-x^2 , (1,3) |
, |
| 69291 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (-3x-9)/(x^2+3x) |
|
| 69292 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc hai của 9+19x- căn bậc hai của 9+15x)/(3x) |
|
| 69293 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=6 đến 14 của 9i^2 |
|
| 69294 |
Tìm dv/dr |
v=1/3pir^2h |
|
| 69295 |
Tìm dy/du |
y=e^(-u)cos(u) |
|
| 69296 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
e^(2theta) |
|
| 69297 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)-x=x^2 , (-2,2) |
, |
| 69298 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,0) |
y=xe^(-x^2) , (0,0) |
, |
| 69299 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)tan(x) |
|
| 69300 |
Ước Tính Đạo Hàm tại a=16 |
h(x)=x^( căn bậc hai của x) , a=16 |
, |