| 67801 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của 1/(2 căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 67802 |
Tìm dx/dy |
x^2+4y^2=4 |
|
| 67803 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=1+x^2 if x<1; 2x+3 if x>=1 |
|
| 67804 |
Tìm dx/dy |
2(x^2+y^2)^2=25(x^2-y^2) |
|
| 67805 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1x |
|
| 67806 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x-1/( căn bậc hai của x)) đối với x |
|
| 67807 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x/((1-x^2)^3) đối với x |
|
| 67808 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2-5x+3) đối với x |
|
| 67809 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của e^(- căn bậc hai của y) đối với y |
|
| 67810 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 2 của (x^2-x) đối với x |
|
| 67811 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((2t^4-t^2+t)/t) đối với t |
|
| 67812 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
F(x)=x+2 |
|
| 67813 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/( căn bậc hai của 2x-x^2) đối với x |
|
| 67814 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
sinh(x)^2 |
|
| 67815 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -2 của (t+2)/(t^3+2^3) |
|
| 67816 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
h(x)=4/3x-2 if x<0; -x+1 if x>=0 |
|
| 67817 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=e^(-x) |
|
| 67818 |
Tìm dy/dx |
2 căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y=3 |
|
| 67819 |
Tìm dx/dy |
y=3x^2 |
|
| 67820 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^-2+x+2) đối với x |
|
| 67821 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến ( căn bậc hai của 3)/2 của 1/( căn bậc hai của 1-r^2) đối với r |
|
| 67822 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x/(x^2+4) |
|
| 67823 |
Tìm Đạo Hàm - d/dY |
Y=12^(3x^2+10x-6)+e^(7x)-15x |
|
| 67824 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi t tiến dần đến -5 của (t+5)/(t^3+5^3) |
|
| 67825 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(3x^6-2x^4)^4 |
|
| 67826 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1-sin(x)^2 |
|
| 67827 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -4 của (x/(x+2)-2)/(x+4) |
|
| 67828 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của căn bậc hai của x(3x-2) đối với x |
|
| 67829 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x^2+y^2) |
|
| 67830 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (6x+1)/(3x-7) |
|
| 67831 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/(x^2) đối với x |
|
| 67832 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 2 đến 9 của 1/((x^2-1)^(3/2)) đối với x |
|
| 67833 |
Tìm dz/dx |
z = square root of x^2+y^2 |
|
| 67834 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(1/2x) |
|
| 67835 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=(2x)/(e^x) |
|
| 67836 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^3+3)x^2 đối với x |
|
| 67837 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-2x)/(4-x^2) |
|
| 67838 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/3(x^2+2)^(3/2) |
|
| 67839 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=sin(x)^x |
|
| 67840 |
Tìm dx/dy |
x^2+y^2=r^2 |
|
| 67841 |
Tìm Tâm và Bán kính |
25x^2-16y^2+50x+128y-631=0 |
|
| 67842 |
Tìm dy/dx |
x^2=(x-y)/(x+y) |
|
| 67843 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (8+x^2)/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 67844 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 0 của (1+ căn bậc hai của 9-x^2) đối với x |
|
| 67845 |
Tìm Đạo Hàm - d/df |
(f+g)(x) |
|
| 67846 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 0 của f(1-3x) đối với x |
|
| 67847 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ( căn bậc hai của x(3x-2)) đối với x |
|
| 67848 |
Tìm dy/dx |
y=4x^3 |
|
| 67849 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=e^x-cot(x) |
|
| 67850 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 3^(x+1) đối với x |
|
| 67851 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x+4 if x<1; 3x-2 if x>=1 |
|
| 67852 |
Tìm dy/dx |
3/x-x/y=2 |
|
| 67853 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(1/xcos(x)) |
|
| 67854 |
Ước Tính Tích Phân |
integral from 1/( square root of 3) to square root of 3 of 8/(1+x^2) with respect to x |
|
| 67855 |
Tìm dy/dx |
y=arctan( căn bậc hai của (1-x)/(1+x)) |
|
| 67856 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
F(x) căn bậc hai của x |
|
| 67857 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (5e^x-5e^(x+h))/(3h) |
|
| 67858 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của căn bậc ba của f(x) |
|
| 67859 |
Tìm dy/dx |
xy=5 |
|
| 67860 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x+32/(x^2) |
|
| 67861 |
Tìm Chiều Dài Cung |
y=(x^3)/3+1/(4x) , 1<=x<=2 |
, |
| 67862 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3(x-9)(x-6) |
|
| 67863 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
F(x) = square root of 9-x^2 |
|
| 67864 |
Tìm dy/dx |
3 căn bậc bốn của x+2y^(2/3)=75 |
|
| 67865 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi y tiến dần đến 0 của (4y^5+5y^3)/(y^4-y^2) |
|
| 67866 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
3^( căn bậc hai của x) |
|
| 67867 |
Tìm dy/dx |
4x^2-2y^2=9 |
|
| 67868 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x+1) |
|
| 67869 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của (e^( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 67870 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của 1/(x^2 căn bậc hai của 9-x^2) đối với x |
|
| 67871 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tanh( căn bậc hai của x) |
|
| 67872 |
Tìm dy/dx |
xy = square root of x^2+y^2 |
|
| 67873 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=dcos(t)+t^2sin(t) |
|
| 67874 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
F(x)=1/3x^3-x^2-3x+4 |
|
| 67875 |
Tìm Đạo Hàm Second |
h(x)=x^2-1/(x^2) |
|
| 67876 |
Tìm dy/dx |
x^2y^2-9x^2-4y^2=0 |
|
| 67877 |
Tìm Độ Lõm |
x^(1/3)(x+3)^(2/3) |
|
| 67878 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((sin(x))/(cos(x))) |
|
| 67879 |
Tìm dy/dx |
y=16 căn bậc bốn của 4x^4+4 |
|
| 67880 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -5 của (8x+4) căn bậc hai của 3-5x |
|
| 67881 |
Tìm dy/dx |
y=e^(-3x) |
|
| 67882 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ pi/12 đến pi/4 của csc(2x)cot(2x) đối với x |
|
| 67883 |
Tìm dy/dx |
cot(y)=x-y |
|
| 67884 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x+2y |
|
| 67885 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(sin(x)+cos(x))^2 |
|
| 67886 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2 căn bậc hai của x^3+1 đối với x |
|
| 67887 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)((e^x)/( căn bậc hai của x)) |
|
| 67888 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến c của f(x)+g(x) |
|
| 67889 |
Tìm dy/dx |
xy=2x^2-x^2y^3 |
|
| 67890 |
Tìm dx/dy |
căn bậc hai của x+ căn bậc hai của y = căn bậc hai của a |
|
| 67891 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^2=4 |
|
| 67892 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x+2^x) đối với x |
|
| 67893 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)( logarit tự nhiên của (3x+1)/(3x-1)) |
|
| 67894 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x^4-6x^3-7x)/x) đối với x |
|
| 67895 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy^3=x |
|
| 67896 |
Tìm dy/dx |
xy^2=x-8 |
|
| 67897 |
Tìm dy/dx |
y=3xe^(3x) |
|
| 67898 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/xdx |
|
| 67899 |
Tìm dy/dx |
2 căn bậc hai của y=x-y |
|
| 67900 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=(xy+3x-y-3)/(xy-2x+4y-8) |
|