| 67701 |
Tìm Nguyên Hàm |
3^(2x) |
|
| 67702 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=20x^4-4x^3+15x^2-14x-9 |
|
| 67703 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
căn bậc hai của 2t |
|
| 67704 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Các Phân Thức Hữu Tỷ |
tích phân của 1/(x^2-4) đối với x |
|
| 67705 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=2 căn bậc hai của x-1/(2 căn bậc hai của x) |
|
| 67706 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của (1/(x^2)-6/(x^3)) đối với x |
|
| 67707 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -4 đến 1 của (3x+6) đối với x |
|
| 67708 |
Tìm dy/dx |
(x-y)^2=x+y-1 |
|
| 67709 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (5/( căn bậc ba của x)-4 căn bậc ba của x) đối với x |
|
| 67710 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của ( căn bậc hai của x^2-4)/x đối với x |
|
| 67711 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x |
|
| 67712 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
căn bậc hai của 1 |
|
| 67713 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(5) |
|
| 67714 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy+y^2=1 |
|
| 67715 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của arctan(x) đối với x |
|
| 67716 |
Tìm dy/dx |
y=cos(x)^x |
|
| 67717 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
căn bậc hai của x^2+y^2+z^2 |
|
| 67718 |
Tìm dy/dx |
e^(2y)-e^(y^2-y)=x^4-x^2 |
|
| 67719 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(d^2)/(dx^2)(sin(x)+cos(x)) |
|
| 67720 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(e^x)/( căn bậc hai của x) |
|
| 67721 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2e^(2x) |
|
| 67722 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
logarit tự nhiên của x+4+e^(-3x) |
|
| 67723 |
Tìm Đạo Hàm Third |
f(x)=x căn bậc hai của x^2+1 |
|
| 67724 |
Tìm dy/dx |
tan(2x+y)=2x |
|
| 67725 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/2(e^x+e^(-x)) |
|
| 67726 |
Tìm dy/dx |
y=7x |
|
| 67727 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x+3)^2-49=-y^2 |
|
| 67728 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của (1+1/x)^x |
|
| 67729 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(2cos(x)-3 logarit tự nhiên của x-1) |
|
| 67730 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/x=1 |
|
| 67731 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+y=3x |
|
| 67732 |
Tìm Nguyên Hàm |
xsin(x) |
|
| 67733 |
Tìm dx/dy |
y=1/(x^2) |
|
| 67734 |
Tìm dy/dx |
y=4 căn bậc hai của x |
|
| 67735 |
Tìm Chiều Dài Cung |
y = square root of 2-x^2 , 0<=x<=1 |
, |
| 67736 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2dx |
|
| 67737 |
Tìm Độ Dốc |
0 |
|
| 67738 |
Tìm dx/dy |
xy=4 |
|
| 67739 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
cos(e^x) |
|
| 67740 |
Tìm dy/dx |
x^2+4xy+8y^2=20 |
|
| 67741 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x^3) |
|
| 67742 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(2x)/y |
|
| 67743 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(sin(x)^2) |
|
| 67744 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^xsin(y) |
|
| 67745 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=1+x^2 if x<1; 9x-7 if x>=1 |
|
| 67746 |
Tìm dy/dx |
y=2x^3 |
|
| 67747 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của x/(|x|) |
|
| 67748 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^5+1) đối với x |
|
| 67749 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(1- căn bậc hai của 1-x) |
|
| 67750 |
Tìm dx/dy |
xy=1 |
|
| 67751 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của ( căn bậc ba của t-2) đối với t |
|
| 67752 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 0.75 của (x^2)/( căn bậc hai của 9-16x^2) đối với x |
|
| 67753 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)sec(x)^2 |
|
| 67754 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 5x căn bậc hai của 1+4x^2 đối với x |
|
| 67755 |
Tìm dy/dx |
tan(x/y)=x+y |
|
| 67756 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(2x))/(6xsec(3x)) |
|
| 67757 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x))/(sin(x)^2) |
|
| 67758 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1 của x logarit tự nhiên của x đối với x |
|
| 67759 |
Tìm dy/dx |
y^3-xy^2+x^3=5 |
|
| 67760 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
2/(3x^(1/3)) |
|
| 67761 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của logarit tự nhiên của (7-x^2)/(1+x) |
|
| 67762 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^5) |
|
| 67763 |
Tìm dy/dx |
y=x logarit tự nhiên của x |
|
| 67764 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 1/( căn bậc hai của 3) của 4(t^2-1)/(t^4-1) đối với t |
|
| 67765 |
Tìm dx/dy |
x^2-8xy+y^2=8 |
|
| 67766 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x+ căn bậc hai của 4-x^2 |
|
| 67767 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=a(x-h)^2+k |
|
| 67768 |
Tìm Đạo Hàm - d/dr |
A=pir^2 |
|
| 67769 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của logarit tự nhiên của căn bậc hai của x đối với x |
|
| 67770 |
Tìm Tích Phân |
x logarit tự nhiên của x |
|
| 67771 |
Ước Tính Tích Phân |
e^( tích phân của 2/x đối với x) |
|
| 67772 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/xe^x |
|
| 67773 |
Tìm dy/dx |
y = square root of 4-x^2 |
|
| 67774 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)(xy) |
|
| 67775 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+x |
|
| 67776 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x+e^(-x)-2)/(e^x-x-1) |
|
| 67777 |
Ước tính Giới Hạn |
limit as x approaches 1 of ( cube root of x-1)/( fourth root of x-1) |
|
| 67778 |
Tìm dy/dx |
y^2(y^2-4)=x^2(x^2-5) |
|
| 67779 |
Tìm dy/dx |
2y+6x=3x^2-y^4 |
|
| 67780 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 từ phía bên trái của ( căn bậc hai của x-2)/(x-4) |
|
| 67781 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(y/x) |
|
| 67782 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=ax căn bậc hai của b |
|
| 67783 |
Tìm dy/dx |
2x^2+xy-y^2=2 |
|
| 67784 |
Tìm Độ Dốc |
5 |
|
| 67785 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
theta^2sin(theta) |
|
| 67786 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -1 đến 1 của (x+2x^2-x^3+5x^4) đối với x |
|
| 67787 |
Tìm dy/dx |
y=x^5 |
|
| 67788 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(x^2)/(x^2-1) |
|
| 67789 |
Tìm dy/dx |
(4-x)y^2=x^3 |
|
| 67790 |
Tìm dy/dx |
y=(x+1)/(x-1) |
|
| 67791 |
Tìm dy/dx |
y^2=x^3+3x^2 |
|
| 67792 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=tan(2x)^3 |
|
| 67793 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/( căn bậc hai của x^2-x) |
|
| 67794 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của ( căn bậc hai của 4-x^2)/(x^2) đối với x |
|
| 67795 |
Tìm dy/dx |
y=(e^x-e^(-x))/(e^x+e^(-x)) |
|
| 67796 |
Tìm Tích Phân |
3x^2dx |
|
| 67797 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)cos(x)^2 |
|
| 67798 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
xcos(y) |
|
| 67799 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(1-x) |
|
| 67800 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (5 căn bậc hai của x+3)/(4x^2) |
|