| 67601 |
Tìm dy/dx |
e^(xy)=2y |
|
| 67602 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 1/2 của ( căn bậc hai của 4x^2+3-2)/(2x-1) |
|
| 67603 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((x-1)^2-(x+1)^2)/(7x-5) |
|
| 67604 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/( căn bậc hai của x^2+y^2) |
|
| 67605 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=2x^2+3y^2 |
|
| 67606 |
Tìm dy/dx |
y=x^(x^2) |
|
| 67607 |
Tìm dx/dy |
x^2+y^2=a^2 |
|
| 67608 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -2 của x^5+x^3+x |
|
| 67609 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x-1)^2+(y^2)/25=1 |
|
| 67610 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)+3e^x)/(2e^x) |
|
| 67611 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x)/x |
|
| 67612 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của (|x|)/x |
|
| 67613 |
Tìm dy/dx |
y=(e^x)/x |
|
| 67614 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của 3x)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 67615 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2-8)(4x-8) |
|
| 67616 |
Tìm Đạo Hàm - d/dt |
y=8t^-4 |
|
| 67617 |
Tìm dy/dx |
xe^y-10x+3y=0 |
|
| 67618 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (x^2+1) đối với x |
|
| 67619 |
Tìm dx/dy |
x^(2/3)+y^(2/3)=4 |
|
| 67620 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+y=x^4+y^4 |
|
| 67621 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/((1+x)^2) |
|
| 67622 |
Tìm dy/dx |
xy+y^2=1 |
|
| 67623 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -3 đến 3 của (9-x^2) đối với x |
|
| 67624 |
Tìm dy/dx |
y=e^(x/2) |
|
| 67625 |
Tìm dA/dr |
A=pir^2 |
|
| 67626 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (e^x+e^(-x))^2 đối với x |
|
| 67627 |
Tìm dy/dx |
y=5x^2e^(3x) |
|
| 67628 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=x^2 if x<=0; 1/x if x>0 |
|
| 67629 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x căn bậc hai của x+2 đối với x |
|
| 67630 |
Tìm dy/dx |
tan(4x+y)=4x |
|
| 67631 |
Tìm dy/dx |
y = natural log of x |
|
| 67632 |
Tìm dy/dx |
x^2+7y^2=7 |
|
| 67633 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
tan(x)-cot(x) |
|
| 67634 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
f(-1) |
|
| 67635 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
g(x)=-x if x<-5; 3 if x>-5 |
|
| 67636 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (2x+1) đối với x |
|
| 67637 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=1/2x^2 căn bậc hai của 16-x^2 |
|
| 67638 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x+1)^2 |
|
| 67639 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế Lượng Giác |
tích phân của (x^2)/( căn bậc hai của 4-x^2) đối với x |
|
| 67640 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 2 |
|
| 67641 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (x^2)/( căn bậc ba của 1+2x) đối với x |
|
| 67642 |
Tìm dy/dx |
2xy+y^2=x+y |
|
| 67643 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(x)=(6x^2+2)/( căn bậc hai của x^3+x+1) |
|
| 67644 |
Tìm dy/dx |
y=x^(e^x) |
|
| 67645 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 49 của 1/( căn bậc ba của (27+2x)^2) đối với x |
|
| 67646 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x/(y^2) |
|
| 67647 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x+32/(x^2) |
|
| 67648 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/( căn bậc ba của x) |
|
| 67649 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^xcosh(x) |
|
| 67650 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,-1) |
y=(1+sin(x))/(cos(x)) , (pi,-1) |
, |
| 67651 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/25x^3-1/5x^2-x+5 |
|
| 67652 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x^3e^(2x) đối với x |
|
| 67653 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/(e^x) |
|
| 67654 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sin(2x^3+5x) |
|
| 67655 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=6 if x<-4; -10+x^2 if -4<=x<4; 2x-2 if x>=4 |
|
| 67656 |
Tìm dy/dx |
x^2+2xy-y^2+x=2 |
|
| 67657 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
(x+y)^2 |
|
| 67658 |
Tìm dy/dx |
3y^2=(2x-5)/(2x+5) |
|
| 67659 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=(11-x)(x+1)^2 |
|
| 67660 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (1/(x^2)-8/(x^3)) đối với x |
|
| 67661 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=( căn bậc hai của x)^(3x) |
|
| 67662 |
Tìm dy/dx |
x^2-xy+y^2=1 |
|
| 67663 |
Tìm Nguyên Hàm |
pi |
|
| 67664 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
thetacos(theta) |
|
| 67665 |
Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=9 |
f(x) = square root of x , a=9 |
, |
| 67666 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x/(x+1))^x |
|
| 67667 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=xe^x |
|
| 67668 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of x^2 |
|
| 67669 |
Tìm Đạo Hàm Second |
(sin(x)+cos(x)) |
|
| 67670 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
Y=(4x^(3/2)-2x^(1/2))^3 |
|
| 67671 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của xe^(4x) đối với x |
|
| 67672 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/x đối với x |
|
| 67673 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^2-1) |
|
| 67674 |
Tìm dy/dx |
y=4^x |
|
| 67675 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3-9xy=0 |
|
| 67676 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của e^(-x) đối với x |
|
| 67677 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
x/(y^2) |
|
| 67678 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x-y)/(x+y) |
|
| 67679 |
Tìm dy/dx |
y=sin(x)^x |
|
| 67680 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=x+y |
|
| 67681 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (π,0) |
y=sin(sin(x)) , (pi,0) |
, |
| 67682 |
Tìm dy/dx |
y^2=10x |
|
| 67683 |
Tìm dy/dx |
2x^3=2y^2+5 |
|
| 67684 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (2x+1)/( logarit cơ số 2 của x) |
|
| 67685 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=sec(4x) |
|
| 67686 |
Tìm dy/dx |
3y^2=(4x-5)/(4x+5) |
|
| 67687 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^5-5x^3 |
|
| 67688 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-x)/(1+x) |
|
| 67689 |
Tìm dy/dx |
2x^3y^4 = square root of x-y |
|
| 67690 |
Tìm Đạo Hàm - d/dy |
ycos(xy) |
|
| 67691 |
Tìm dy/dx |
(dy)/(dx)=-x/y |
|
| 67692 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x^3+2)/3 |
|
| 67693 |
Tìm dy/dx |
y=5x |
|
| 67694 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((1+sin(2x))/(cos(2x))) đối với x |
|
| 67695 |
Tìm dy/dx |
sin(x)=x(1+tan(y)) |
|
| 67696 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x căn bậc hai của y |
|
| 67697 |
Tìm dy/dx |
y=x^-8 |
|
| 67698 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+1)^3-x^3 |
|
| 67699 |
Tìm Độ Dốc |
-1/4 |
|
| 67700 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=|x| |
|