| 67501 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2-2)/((x^3-2x)^5) đối với x |
|
| 67502 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
1/3x^(3/2) |
|
| 67503 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2π,0) |
y=sin(sin(x)) , (2pi,0) |
, |
| 67504 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của (4x-x^2) đối với x |
|
| 67505 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x^3(3x+1) |
|
| 67506 |
Tìm dy/dx |
x^2+xy=10 |
|
| 67507 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x căn bậc hai của x-a |
|
| 67508 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=( căn bậc hai của x)/2-2/( căn bậc hai của x) |
|
| 67509 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3-x |
|
| 67510 |
Solve the Differential Equation |
(dy)/(dx)=y/x |
|
| 67511 |
Tìm dy/dx |
x^2+y^2=10 |
|
| 67512 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^2e^(-x) |
|
| 67513 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=12^(3x^2+10x-6)+e^(7x)-15x |
|
| 67514 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=2x^2+5y^2 |
|
| 67515 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-x- logarit tự nhiên của x |
|
| 67516 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x^2-3x)/(x^3) |
|
| 67517 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=(x^4+2)^2(x^3+4)^4 |
|
| 67518 |
Tìm dy/dx |
y=x căn bậc hai của x |
|
| 67519 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến 0 của e^x đối với x |
|
| 67520 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
2sin(theta) |
|
| 67521 |
Tìm dy/dx |
logarit tự nhiên của 2x+y=x+1 |
|
| 67522 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=x^(1/3)(x+3)^(2/3) |
|
| 67523 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^(x^2y) |
|
| 67524 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0.5 từ phía bên trái của (2x-1)/(|2x^3-x^2|) |
|
| 67525 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x^2-3x+1)/(1-3x^2) |
|
| 67526 |
Tìm dy/dx |
y=2/x |
|
| 67527 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=(x^4+2)^2(x^5+4)^4 |
|
| 67528 |
Tìm Tâm và Bán kính |
2x^2+2y^2+10x=2y+7 |
|
| 67529 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x^2+xy+y^2 |
|
| 67530 |
Tìm dy/dx |
x^2+3y^2=3 |
|
| 67531 |
Tìm dy/dt |
y=tan( căn bậc hai của 7t) |
|
| 67532 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của ((x^2)/2-2/(x^2)) đối với x |
|
| 67533 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (6/( căn bậc hai của x)+6 căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 67534 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x |
|
| 67535 |
Tìm dy/dx |
4x^2+y^2=9 |
|
| 67536 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^3+2x^2-7)/(x^4+3x) |
|
| 67537 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^2+11 |
|
| 67538 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
y=x căn bậc hai của a+bx |
|
| 67539 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
d/(dx)( căn bậc năm của x^2) |
|
| 67540 |
Tìm dy/dx |
x^2+2xy=y^2 |
|
| 67541 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x^2-4)/(x-2) if x<2; ax^2-bx+1 if 2<=x<3; 4x-a+b if x>=3 |
|
| 67542 |
Tìm dy/dx |
y=x^2cos(x) |
|
| 67543 |
Tìm dy/dx |
y^2=4x |
|
| 67544 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^3+3x^2 |
|
| 67545 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^(2/3)-2x |
|
| 67546 |
Tìm dy/dx |
e^(xy)=6y |
|
| 67547 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ negative infinity đến infinity của e^(-x^2) đối với x |
|
| 67548 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 8 của ((x^(-1/2))/(1+x^(1/2))) đối với x |
|
| 67549 |
Tìm dy/dx |
x+y=x/y |
|
| 67550 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x(x+3) |
|
| 67551 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-3x+5 if x<1; 3x-1 if x>=1 |
|
| 67552 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/4x^3-1/2x^2-x+2 |
|
| 67553 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của x+y+xy=21 |
|
| 67554 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của ( căn bậc hai của 2x+1-3)/( căn bậc hai của x-2- căn bậc hai của 2) |
|
| 67555 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (3x^2+2x-1) đối với x |
|
| 67556 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 3 của (x^3-6x) đối với x |
|
| 67557 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=8xy |
|
| 67558 |
Tìm dy/dx |
9x^2+y^2=9 |
|
| 67559 |
Lấy Tích Phân Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Thay Thế u |
tích phân của x^2(1-x^3) đối với x |
|
| 67560 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 4 của (x-1) đối với x |
|
| 67561 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=( căn bậc hai của x)^(5x) |
|
| 67562 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^( logarit tự nhiên của x) |
|
| 67563 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
e^( căn bậc hai của x^2+1) |
|
| 67564 |
Tìm Đạo Hàm Third |
2x^3-3x^2+6x-1 |
|
| 67565 |
Tìm dx/dy |
y=x^2e^x |
|
| 67566 |
Tìm dy/dx |
sin(x^2y^2)=x |
|
| 67567 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
(x+y) |
|
| 67568 |
Tìm dy/dx |
x^(1/2)+y^(1/2)=16 |
|
| 67569 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 1+x^2 |
|
| 67570 |
Tìm dy/dx |
y = square root of x^2+8 |
|
| 67571 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/(x^2+1) |
|
| 67572 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x^n-3x^(n-1)+4x^(n-2))/(2x^n-6x^(n-2)) |
|
| 67573 |
Tích Phân Từng Phần |
tích phân của x căn bậc hai của x+3 đối với x |
|
| 67574 |
Tìm dy/dx |
ycos(x)=x^2+y^2 |
|
| 67575 |
Tìm Tâm và Bán kính |
(x^2)/9+(y^2)/4=1 |
|
| 67576 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 1 đến 3 của (3x+1) đối với x |
|
| 67577 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 9/(x^2+1) |
|
| 67578 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến -1 của (2x^2-x-3)/(x^3+2x^2+6x+5) |
|
| 67579 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
x*e^(-x) |
|
| 67580 |
Use Logarithmic Differentiation to Find the Derivative |
y=x^(cos(x)) |
|
| 67581 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của x^( căn bậc hai của x) |
|
| 67582 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
2cos(theta) |
|
| 67583 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
xe^(x/2) |
|
| 67584 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ -2 đến 0 của (5x^2+5x) đối với x |
|
| 67585 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (49,7) |
y = square root of x , (49,7) |
, |
| 67586 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x) = square root of 25-x^2 |
|
| 67587 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L''Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của (1+1/x)^x |
|
| 67588 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 0.6 của (x^2)/( căn bậc hai của 9-25x^2) đối với x |
|
| 67589 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (81,9) |
y = square root of x , (81,9) |
, |
| 67590 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=6x^5-x^4+2x^2-3 |
|
| 67591 |
Tìm Đạo Hàm - d/dθ |
2theta |
|
| 67592 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân từ 0 đến 4 của ( căn bậc hai của x+3x) đối với x |
|
| 67593 |
Tìm Đạo Hàm - d/dx |
-1/(4x^(3/2)) |
|
| 67594 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của (x^2-4)/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của 2) |
|
| 67595 |
Tìm dy/dx |
y=x^-4 |
|
| 67596 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của (9/( căn bậc hai của x)+9 căn bậc hai của x) đối với x |
|
| 67597 |
Tìm dy/dt |
y=tan( căn bậc hai của 5t) |
|
| 67598 |
Ước tính Giới Hạn |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( căn bậc ba của x^3-2x^2+3)/(2x+1) |
|
| 67599 |
Ước Tính Tích Phân |
tích phân của 1/2e^(2x) đối với x |
|
| 67600 |
Tìm dy/dx |
y=sin(2x) |
|