| 51701 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (xsin(x))/( căn bậc hai của x) |
|
| 51702 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2x^2+4x-7)/(x^3+3x^2-5) |
|
| 51703 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của (cos(theta)^2-1)/theta |
|
| 51704 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (e^t-1)/(t^3) |
|
| 51705 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (arcsin(4x))/x |
|
| 51706 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(3x))/(sin(7x)) |
|
| 51707 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ((3+h)^4-81)/h |
|
| 51708 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 của (9-x^2)/(cos(pi/2x)) |
|
| 51709 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của (3x)/( căn bậc hai của 16x^2-9x) |
|
| 51710 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của căn bậc hai của x logarit tự nhiên của 10x |
|
| 51711 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/(x^4) |
|
| 51712 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của y = giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của e^x+x)/x = giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 7 |
|
| 51713 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (4sin(pix))/(cos(pix)+x) |
|
| 51714 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/(sin(15x)) |
|
| 51715 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(6x))/(7x^2) |
|
| 51716 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 11xe^(1/x)-11x |
|
| 51717 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(2x)) |
|
| 51718 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của (e^(3t)+t^2)/(2e^(3t)-t) |
|
| 51719 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(x)-x)/(sin(x)) |
|
| 51720 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (9-e^x)/(9+4e^x) |
|
| 51721 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của arctan((x^2-16)/(5x^2-20x)) |
|
| 51722 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^3-4x)/(7x^3+5) |
|
| 51723 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(3x))/(2x^2) |
|
| 51724 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (4-4tan(x))/(sin(x)-cos(x)) |
|
| 51725 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1+ax)^(b/x) |
|
| 51726 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( căn bậc ba của 8+x-2)/x |
|
| 51727 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x-1)/( logarit tự nhiên của x-sin(pix)) |
|
| 51728 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x)-x)/(x^3) |
|
| 51729 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(5x))/(sin(4x)) |
|
| 51730 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (tan(8t))/(sin(4t)) |
|
| 51731 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(tan(7x)) |
|
| 51732 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(sin(7x)) |
|
| 51733 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 12xe^(1/x)-12x |
|
| 51734 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (tan(15t))/(sin(3t)) |
|
| 51735 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của arcsec(x/2) |
|
| 51736 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin(11/x) |
|
| 51737 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(9x-x^2-8) |
|
| 51738 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên phải của (3(e^x-1-x))/(10x^3) |
|
| 51739 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ((sin(x))^3)/(sin(x^3)) |
|
| 51740 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(x)cos(1/(x^3)) |
|
| 51741 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=( logarit tự nhiên của x)^5 at x=4 |
|
| 51742 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (tan(9t))/(sin(3t)) |
|
| 51743 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x))/(sin(pix)) |
|
| 51744 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^3sin(1/(2x^3)) |
|
| 51745 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x logarit tự nhiên của 1-1/x |
|
| 51746 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi n tiến dần đến infinity của ((-1)^n)/(9 căn bậc hai của n) |
|
| 51747 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (7x)/(x-1)-7/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 51748 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(tan(5x)) |
|
| 51749 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến -3 của (x^2-9)/(6-x-x^2) |
|
| 51750 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 1/x-cot(x) |
|
| 51751 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của 9x^2e^x |
|
| 51752 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của x^2+ax- căn bậc hai của x^2+bx |
|
| 51753 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(cos(2x)) |
|
| 51754 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (sin(x+h)-sin(x))/h |
|
| 51755 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(tan(5x)) |
|
| 51756 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của 3x^2e^x |
|
| 51757 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x)/( logarit tự nhiên của x^2+1) |
|
| 51758 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^(7a)-7ax+7a-1)/((x-1)^2) |
|
| 51759 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^2-3x+7)/( căn bậc hai của 4x^4-3x^3+2x^2) |
|
| 51760 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(7x)-1-7x)/(x^2) |
|
| 51761 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
3x-2(x-1)>=5x-4(2+x) |
|
| 51762 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1*10^-14)/(4.9*10^-10) |
|
| 51763 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.0*10^-14)/(1.8*10^-5) |
|
| 51764 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (2tan(x))/(sec(x)^2) |
|
| 51765 |
Viết ở dạng một Hàm Số của P |
Q=30-P |
|
| 51766 |
Viết ở dạng một Hàm Số của Q |
TR=90Q-3Q^2 |
|
| 51767 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
Q(t)=Q_0(1-e^(-t/a)) |
|
| 51768 |
Viết ở dạng một Hàm Số của w |
w=4/(t^3) |
|
| 51769 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p=-0.17(x)+374 |
|
| 51770 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
h=-16t^2+64t+80 |
|
| 51771 |
Viết ở dạng một Hàm Số của Q |
Q(t)=Q_0(1-e^(-t/a)) |
|
| 51772 |
Viết ở dạng một Hàm Số của s |
s(t)=-16t^2+v_0t+s_0 |
|
| 51773 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
c=8x+100000/x |
|
| 51774 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
(dy)/(dt)=1-2y |
|
| 51775 |
Viết ở dạng một Hàm Số của r |
r^2cos(2theta)=1 |
|
| 51776 |
Viết ở dạng một Hàm Số của T |
TR=90Q-3Q^2 |
|
| 51777 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(dy)/(dt)=1-2y |
|
| 51778 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(dy)/(dx)=3y |
|
| 51779 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+(y-1)^2=0 |
|
| 51780 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=3/(8x^2) |
|
| 51781 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
-(x(y+3)(y-3))/((x+2)(x-2))=0 |
|
| 51782 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
5x+y^3-5xy=1 |
|
| 51783 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=12(y^2-y^3) |
|
| 51784 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
căn bậc hai của 3xy=2+x^2y |
|
| 51785 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+(y-1)^2=0 |
|
| 51786 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+3y=6 |
|
| 51787 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
5x+y^3-5xy=1 |
|
| 51788 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
c=8x+100000/x |
|
| 51789 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=12(y^2-y^3) |
|
| 51790 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
tổng từ n-1 đến 6 của x-3n=-3 |
|
| 51791 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
căn bậc hai của 3xy=2+x^2y |
|
| 51792 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/2x^4+2/3x^3+10 |
|
| 51793 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(t)=6/(81-t^2) |
|
| 51794 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=32+(36x^2)/(x^2+191) |
|
| 51795 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x^3-36x^2+96x |
|
| 51796 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
F(t)=185-(124t^2)/(t^2+45) |
|
| 51797 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2.2+5.8x-2.4x^2 |
|
| 51798 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=sin(x)+8 |
|
| 51799 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4-3x+3x^2-x^3 |
|
| 51800 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-7x^2-24x+8 |
|