Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
51501 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=14cos(x)+7sin(2x)
51502 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=1-5x^2
51503 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=36x-6x^2
51504 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=4x^3-8x
51505 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^(1/9)+9
51506 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=(14x)/(x^2+49)
51507 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=1/3x^3-3x^2+8x
51508 Tìm Các Điểm Cực Trị T(t)=-0.2t^2+1.6t+98.7
51509 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-x^2-6x-8
51510 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-(x^3)/3+25x
51511 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=14x^3+21x^2-84x
51512 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=(8x)/(x^2+16)
51513 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=2x^2-64x
51514 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=x^3-2x^2-15x-4
51515 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=9+1/6x-1/2x^2
51516 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=(x-6)^(4/5)
51517 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=4x^3-33x^2-36x+8
51518 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=5x^2-3x-1
51519 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=9x^4-24x^3+18x^2+2
51520 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^3-7x^2-24x+6
51521 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=1/3x^3-2x^2+4x-3
51522 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-5(3x^2-12)^2+4
51523 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-x^6-3x^5+37x^4+50x^3-300x^2-600x+10000
51524 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^3-12x+24
51525 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=-3x^3+2x^4
51526 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=5+2x^2
51527 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-x^2+6x-9
51528 Tìm Các Điểm Cực Trị f(t)=t căn bậc hai của 12-t
51529 Tìm Các Điểm Cực Trị g(t)=|4t-7|
51530 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=(100x^2+81)/x
51531 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=x^3+4x^4
51532 Tìm Các Điểm Cực Trị g(x)=3x^4+18x^2-15
51533 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=8x^3-18x^2-24x+6
51534 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=(64x^2-25)/x
51535 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=4x^3-9x^2-12x+9
51536 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-8x^2+64x-2
51537 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=10sin(x)+10 căn bậc hai của 3cos(x)
51538 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x) = cube root of 4-x^2
51539 Tìm Các Điểm Cực Trị f(t)=5t^(2/3)+t^(5/3)
51540 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=-0.1x^2+1.4x+98.7
51541 Tìm Các Điểm Cực Trị f(x)=x^3e^(-9x)
51542 Viết ở Dạng y=mx+b 2x-5y=10
51543 Viết ở Dạng y=mx+b y-6=3/2(x-8)
51544 Viết ở Dạng y=mx+b y-64=3(x-16)
51545 Viết ở Dạng y=mx+b y- căn bậc hai của 35=(15 căn bậc hai của 35)/14(x-2)
51546 Viết ở Dạng y=mx+b 3x-2y=4
51547 Viết ở Dạng y=mx+b y-4=26/15(x-1)
51548 Viết ở Dạng y=mx+b y-( căn bậc hai của 3)/3=2/3(x-pi/6)
51549 Viết ở Dạng y=mx+b y-pi/4=1/6(x-3)
51550 Viết ở Dạng y=mx+b y-1=45(x-0)
51551 Viết ở Dạng y=mx+b y-pi/4=2(x-pi/2)
51552 Viết ở Dạng y=mx+b y-12=9(x-3)
51553 Viết ở Dạng y=mx+b y-8=12(x-2)
51554 Viết ở Dạng y=mx+b y-4=12(x-1)
51555 Viết ở Dạng y=mx+b y-16=2(x-4)
51556 Viết ở Dạng y=mx+b 6x-y+9=0
51557 Viết ở Dạng y=mx+b y-8=9/16(x-7)
51558 Viết ở Dạng y=mx+b y-6=-1/32(x-4)
51559 Viết ở Dạng y=mx+b x-4y=1
51560 Viết ở Dạng y=mx+b y=7-9/17(x-5)
51561 Viết ở Dạng y=mx+b y-0.5=1(x-0)
51562 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=-6(x-1)
51563 Viết ở Dạng y=mx+b y-10=5(x-2)
51564 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=4(x-0)
51565 Viết ở Dạng y=mx+b 4x-3y=9
51566 Viết ở Dạng y=mx+b y-2=9/2(x-1)
51567 Viết ở Dạng y=mx+b y-6=19/6(x-3)
51568 Viết ở Dạng y=mx+b y-5=-12/5(x-12)
51569 Viết ở Dạng y=mx+b 2x-3y=12
51570 Viết ở Dạng y=mx+b y-1=3/4(x-1)
51571 Viết ở Dạng y=mx+b y-8=5/16(x-5)
51572 Viết ở Dạng y=mx+b y-7=13(x-1)
51573 Viết ở Dạng y=mx+b y-4=15/2(x-3)
51574 Viết ở Dạng y=mx+b y-pi/12=1/6(x-1)
51575 Viết ở Dạng y=mx+b x-4y=7
51576 Viết ở Dạng y=mx+b y-8=7/8(x-7)
51577 Viết ở Dạng y=mx+b y-5=-8(x-2)
51578 Viết ở Dạng y=mx+b y-1=-1/6(x-3)
51579 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=-1(x-pi/2)
51580 Viết ở Dạng y=mx+b 7x-10y=-2
51581 Viết ở Dạng y=mx+b y-7=-1/18(x-3)
51582 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=3(x-3)
51583 Viết ở Dạng y=mx+b -x+4y=4
51584 Viết ở Dạng y=mx+b y-0=1(x-1)
51585 Viết ở Dạng y=mx+b y-3=7/4(x-2)
51586 Viết ở Dạng y=mx+b y-2=-1/2(x-8)
51587 Viết ở Dạng y=mx+b 4x+2y=8
51588 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sin(theta)<0 , cot(theta)>0 ,
51589 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(x)=-1/3 , pi<x<(3pi)/2 ,
51590 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(theta)=5/11
51591 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cot(theta)=-2/3
51592 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta)=13/5
51593 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV sec(theta)=9
51594 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV tan(theta)<0 , sin(theta)<theta ,
51595 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV 2cos(theta)-1=0
51596 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(x)sin(x)-sin(x)=0
51597 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(pi/12)
51598 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cot(8/17)
51599 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV csc(theta)=-17/8
51600 Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV cos(theta*165 độ )
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.