| 51601 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sec(0)=(7/2) |
|
| 51602 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(12/13) , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 51603 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(theta)<0 , sin(theta)>0 |
, |
| 51604 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(x)+ căn bậc hai của 2>=0 |
|
| 51605 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(a)=35/12 , 180 độ <a<270 độ |
, |
| 51606 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(390) |
|
| 51607 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cot(theta)>0 |
|
| 51608 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(390) |
|
| 51609 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-17/8 |
|
| 51610 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)>0 , tan(theta)<0 |
, |
| 51611 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=1/8 |
|
| 51612 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=15/26 |
|
| 51613 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(h(x))=24/25 |
|
| 51614 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=5/13 , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 51615 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(12/13) , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 51616 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)<0 , cot(theta)>0 |
, |
| 51617 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(x)sin(x)-sin(x)=0 |
|
| 51618 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(x)=-2.5 |
|
| 51619 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=8/7 |
|
| 51620 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sec(68.3 độ ) |
|
| 51621 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(a)=35/12 , 180 độ <a<270 độ |
, |
| 51622 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)=-6/5 |
|
| 51623 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(90 độ -0) |
|
| 51624 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3sin(theta) , 0<=theta<2pi |
, |
| 51625 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
csc(theta)>0 sec(theta)>0 |
|
| 51626 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(hx)=4/3 |
|
| 51627 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(x)=-9/2 |
|
| 51628 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(x)=-1/3 , pi<x<(3pi)/2 |
, |
| 51629 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
tan(a)=35/12 , 180 độ <a<270 độ |
, |
| 51630 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=5/13 , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 51631 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(x)sin(x)-sin(x)=0 |
|
| 51632 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=( căn bậc hai của 7)/4 |
|
| 51633 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=2/10 |
|
| 51634 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=0.67 |
|
| 51635 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sec(x)=-2.5 |
|
| 51636 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
6sin(theta)^2-3=0 |
|
| 51637 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(6x)= |
|
| 51638 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(h(x))=7/25 |
|
| 51639 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=5/13 , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 51640 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(90 độ -0) |
|
| 51641 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=( căn bậc hai của 7)/4 |
|
| 51642 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=26/10 , 0<=theta<=pi/2 |
, |
| 51643 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)>0 , csc(theta)>0 |
, |
| 51644 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
csc(theta)<0 , cos(theta)<0 |
, |
| 51645 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(h(x))=24/25 |
|
| 51646 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=2/10 |
|
| 51647 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=8/7 |
|
| 51648 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec(0)=(7/2) |
|
| 51649 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(x)=-1/3 , pi<x<(3pi)/2 |
, |
| 51650 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)<0 , sec(theta)<0 |
, |
| 51651 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)<0 , cot(theta)<0 |
, |
| 51652 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=15/26 |
|
| 51653 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
6sin(theta)^2-3=0 |
|
| 51654 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(80)+sin(20) |
|
| 51655 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(pi/3) |
|
| 51656 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(12/13) , 90 độ <theta<180 độ |
, |
| 51657 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3sin(theta) , 0<=theta<2pi |
, |
| 51658 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sec((2pi)/11) |
|
| 51659 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cos(h(x))=25/24 |
|
| 51660 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=0.67 |
|
| 51661 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)>0 , sec(theta)<0 |
, |
| 51662 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
cot(8/17) |
|
| 51663 |
Trừ |
(2c+5)/(6c)-(c-6)/(8c) |
|
| 51664 |
Trừ |
(x+1)-(x^2-1) |
|
| 51665 |
Trừ |
(-y^2+y+2)-(y^2-5y-2) |
|
| 51666 |
Trừ |
(10-8i)-(13-10i) |
|
| 51667 |
Trừ |
(2-x^2)-(x^2-9) |
|
| 51668 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
45 độ 42'47'' |
|
| 51669 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
-124 độ 15' |
|
| 51670 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (3-e^x)/(3+5e^x) |
|
| 51671 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của logarit tự nhiên của x^5-1- logarit tự nhiên của x^3-1 |
|
| 51672 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x+1)^(-1/( căn bậc hai của x)) |
|
| 51673 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xtan(3/x) |
|
| 51674 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của 1+a/x)/(1/x) |
|
| 51675 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin(6/x) |
|
| 51676 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (7x^2+6x-9)/(6x^2+1) |
|
| 51677 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xtan(8/x) |
|
| 51678 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của logarit tự nhiên của 7x- logarit tự nhiên của x+8 |
|
| 51679 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 81 của ( căn bậc bốn của x-3)/(x-81) |
|
| 51680 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin(5/x) |
|
| 51681 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin(3/x) |
|
| 51682 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(4x-x^2-3) |
|
| 51683 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 5x^3-100x^2 |
|
| 51684 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của xe^((-x)/2) |
|
| 51685 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (sin(pi/3+h)-sin(pi/3))/h |
|
| 51686 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (e^(9t)-1)/(sin(t)) |
|
| 51687 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của arctan(( căn bậc hai của 1+4x^6)/(1-2x^3)) |
|
| 51688 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi của (tan(x))/x |
|
| 51689 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x+2)/(x^2) |
|
| 51690 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x^2)/(cos(x)-1) |
|
| 51691 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của arctan(x^4-x^9) |
|
| 51692 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^(3x))/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 51693 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((15x)/(15x+7))^(8x) |
|
| 51694 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của (2-2tan(x))/(sin(x)-cos(x)) |
|
| 51695 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(8x))/(sin(9x)) |
|
| 51696 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(7/x)+8x)^(x/2) |
|
| 51697 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 4xe^(-x) |
|
| 51698 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (2x-sin(2x))/(2x-tan(2x)) |
|
| 51699 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(12x))/(144x^2) |
|
| 51700 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (3x)/(x-1)-3/( logarit tự nhiên của x) |
|