| 51801 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-12x^2+48x-9 |
|
| 51802 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=12x-9x^2+2x^3 |
|
| 51803 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-9x^2-21x+3 |
|
| 51804 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3+4x^2-5x |
|
| 51805 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(6-x)e^(-x) |
|
| 51806 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-0.001x^2+4x-5000 |
|
| 51807 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-32x+7 |
|
| 51808 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(2x-1)/x |
|
| 51809 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^4-72x^3+7 |
|
| 51810 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-7x^2-24x+1 |
|
| 51811 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/(1-x^2) |
|
| 51812 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
g(t)=(3t)/(t^2+1) |
|
| 51813 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3+12x^2-48x+9 |
|
| 51814 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
g(x)=230+8x^3+x^4 |
|
| 51815 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=25x^2-16 |
|
| 51816 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x^3+13x^2-10x+8 |
|
| 51817 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2/(x^2-25) |
|
| 51818 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x+1)^(2/7) |
|
| 51819 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-3x^2+x-11 |
|
| 51820 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
P(x)=-0.004x^2+8x-5000 |
|
| 51821 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-6x^2+12x-8 |
|
| 51822 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
k(t)=(8t)/(t^2+16) |
|
| 51823 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=17x(x-1)^3 |
|
| 51824 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
h(t)=t/(t-7) |
|
| 51825 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=3x^2-6 logarit tự nhiên của x |
|
| 51826 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
K(t)=(20t)/(t^2+25) |
|
| 51827 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^2-36 logarit tự nhiên của x |
|
| 51828 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3-9x^2-27x-30 |
|
| 51829 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=8-27x+9x^2-x^3 |
|
| 51830 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x-8)/(x+3) |
|
| 51831 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=21x^9-27x^7 |
|
| 51832 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-8x^2-12x+6 |
|
| 51833 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^7 logarit tự nhiên của x |
|
| 51834 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
P(x)=-0.004x^2+6x-5000 |
|
| 51835 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3+7x^2+4x-5 |
|
| 51836 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=2x^3-15x^2+24x-20 |
|
| 51837 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-12x^5+90x^4-160x^3 |
|
| 51838 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/3x^3+x^2-3x |
|
| 51839 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=15x^7-21x^5 |
|
| 51840 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(5x-8)/x |
|
| 51841 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^4-32x^2+2 |
|
| 51842 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=(x^3)/3-4x^2+12x+1 |
|
| 51843 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-4x^2-16x+2 |
|
| 51844 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=6x^5-15x^4+10x^3 |
|
| 51845 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=4x^6-7x^5 |
|
| 51846 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=-x^3-6x^2-12x-6 |
|
| 51847 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=10x^7-14x^5 |
|
| 51848 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên trái của 1/(x-3) |
|
| 51849 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 từ phía bên trái của csc(theta) |
|
| 51850 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của 1/(x-5) |
|
| 51851 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x-4)/(|x-4|) |
|
| 51852 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của arctan(x) |
|
| 51853 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2-1)/(|x-1|) |
|
| 51854 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của căn bậc hai của 25-x^2 |
|
| 51855 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 từ phía bên phải của f(x) |
|
| 51856 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 từ phía bên trái của (|x|)/x |
|
| 51857 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2pi từ phía bên trái của csc(x) |
|
| 51858 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2 của căn bậc hai của 4-2x |
|
| 51859 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 0/x |
|
| 51860 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 7 từ phía bên trái của 1/(x-15) |
|
| 51861 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 2pi của xcot(x) |
|
| 51862 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (1/(x+h)-1/x)/h |
|
| 51863 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 2cot(x) |
|
| 51864 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của (x^2-3x-18)/(x^2-9x+18) |
|
| 51865 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của logarit tự nhiên của 6-x |
|
| 51866 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của logarit tự nhiên của x |
|
| 51867 |
Ước tính từ Bên Trái |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/5 của cot(5x) |
|
| 51868 |
Tìm Đỉnh |
-3(x-2)(x+6) |
|
| 51869 |
Tìm Đỉnh |
-4.9x^2+19.6x+1 |
|
| 51870 |
Tìm Đỉnh |
x^2-10x+24 |
|
| 51871 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-pi/2,pi/2] |
|
| 51872 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
[-3,infinity) |
|
| 51873 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(0,5) |
|
| 51874 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(195 độ ) |
|
| 51875 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^3-6x^2+15x-2 |
|
| 51876 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=0.4e^(1.1x) |
|
| 51877 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 2+5x |
|
| 51878 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(6x-1)/(2x+9) |
|
| 51879 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2+ căn bậc hai của 4+5x |
|
| 51880 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(9x-5) |
|
| 51881 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(7x-6) |
|
| 51882 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1/7x-3 |
|
| 51883 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=1+ căn bậc hai của 3+6x |
|
| 51884 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^7-4 |
|
| 51885 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3x^3+8 |
|
| 51886 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3+ căn bậc hai của 5+8x |
|
| 51887 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(8x-9) |
|
| 51888 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=x^7-3 |
|
| 51889 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=(x-15)^2 |
|
| 51890 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 2x-7 |
|
| 51891 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=-4/3x+8 |
|
| 51892 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = căn bậc năm của x-6 |
|
| 51893 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4-7x |
|
| 51894 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=2/3x-5 |
|
| 51895 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3+ căn bậc hai của 2x-1 |
|
| 51896 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=4x+1/4 |
|
| 51897 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=6x^2-6 , x>=0 |
, |
| 51898 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = square root of 3x+7 |
|
| 51899 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=3+ căn bậc hai của 4+7x |
|
| 51900 |
Tìm hàm ngược |
f(x) = cube root of x+4-8 |
|