| 51901 |
Tìm hàm ngược |
h(x)=(5x-3)/(x-1) |
|
| 51902 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=10x-3 |
|
| 51903 |
Tìm hàm ngược |
f(x)=e^(4x-5) |
|
| 51904 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=7+4x-x^2 |
|
| 51905 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=100x(2x+3)(x-5) |
|
| 51906 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-4(x+3)^2(x-1)^3(2x-1)(x^2+3) |
|
| 51907 |
Xác Định Tiến Trình |
-4 , 8 , -12 , 16 |
, , , |
| 51908 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=6+6x |
|
| 51909 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
2y+x=6 |
|
| 51910 |
Tìm Tập Xác Định |
25x-18 |
|
| 51911 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của 4x-3) |
|
| 51912 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 51913 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 7+4x |
|
| 51914 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(4x-12) |
|
| 51915 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 9+2x |
|
| 51916 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc bốn của 2x+6 |
|
| 51917 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc ba của x-4)/(x^3-4) |
|
| 51918 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 1-x^2 |
|
| 51919 |
Tìm Tập Xác Định |
3x(x-2)^3 |
|
| 51920 |
Tìm Tập Xác Định |
-18t+5 |
|
| 51921 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2-9x+20 |
|
| 51922 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x^2-6x+2)/((2x-3)^2) |
|
| 51923 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 9-x^2)/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 51924 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(5x+16) |
|
| 51925 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của y-x^2) |
|
| 51926 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-5)/(x-9) |
|
| 51927 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x+20)/(x+8) |
|
| 51928 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 4x-28 |
|
| 51929 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x^2-81) |
|
| 51930 |
Tìm Tập Xác Định |
4/(1-e^x) |
|
| 51931 |
Tìm Tập Xác Định |
9x-1 |
|
| 51932 |
Tìm Tập Xác Định |
sin(arccos((10x)/11)) |
|
| 51933 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 1-xy |
|
| 51934 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 27-3x |
|
| 51935 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc ba của 2t-1 |
|
| 51936 |
Tìm Tập Xác Định |
x/( căn bậc hai của x-2) |
|
| 51937 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(x^2-5x+4) |
|
| 51938 |
Tìm Tập Xác Định |
x^3-7x^2 |
|
| 51939 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(4+ logarit tự nhiên của x) |
|
| 51940 |
Tìm Tập Xác Định |
sec(sin(x)) |
|
| 51941 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+2)/(x^2-3x-10) |
|
| 51942 |
Tìm Tập Xác Định |
4x-8 |
|
| 51943 |
Tìm Tập Xác Định |
7x-1 |
|
| 51944 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 1-sin(x) |
|
| 51945 |
Tìm Tập Xác Định |
(7x+9)/(9x) |
|
| 51946 |
Tìm Tập Xác Định |
(2x-12)/(x^2-12x) |
|
| 51947 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 9-3x |
|
| 51948 |
Tìm Tập Xác Định |
x+ căn bậc hai của x+1 |
|
| 51949 |
Tìm Tập Xác Định |
x^3-9x^2 |
|
| 51950 |
Tìm Tập Xác Định |
(6+x)/(1-6x) |
|
| 51951 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-8)^(1/2) |
|
| 51952 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-1)/(4x^2-9) |
|
| 51953 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 5-x)/( căn bậc hai của x^2-9) |
|
| 51954 |
Tìm Tập Xác Định |
20x^3 |
|
| 51955 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 25-x^2+ căn bậc hai của x+3 |
|
| 51956 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+3)(9-x^2) |
|
| 51957 |
Tìm Tập Xác Định |
9x+3 |
|
| 51958 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-8)/(x^2) |
|
| 51959 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của 16-x^2)/( căn bậc hai của 1+x) |
|
| 51960 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(x^2-64) |
|
| 51961 |
Tìm Tập Xác Định |
16x^3 |
|
| 51962 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit của 12-x |
|
| 51963 |
Tìm Tập Xác Định |
5/((2x-1)^2) |
|
| 51964 |
Tìm Tập Xác Định |
4/( căn bậc hai của 2x-1) |
|
| 51965 |
Tìm Tập Xác Định |
(1-6x)/(5+x) |
|
| 51966 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(6x-4) |
|
| 51967 |
Tìm Tập Xác Định |
-(18x^2)/((3x^3-2)^3) |
|
| 51968 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit cơ số 2 của x+5 |
|
| 51969 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-2)/(x^4-16) |
|
| 51970 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/800 |
|
| 51971 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-7/120 |
|
| 51972 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
100/9 |
|
| 51973 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
35/16 |
|
| 51974 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
pi/180 |
|
| 51975 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
27/4 |
|
| 51976 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
20 |
|
| 51977 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/27 |
|
| 51978 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(10001^10000)/(10000^10000) |
|
| 51979 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/75 |
|
| 51980 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(1+1/10000)^10000 |
|
| 51981 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
21/20 |
|
| 51982 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 86 |
|
| 51983 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 97 |
|
| 51984 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
pi/18 |
|
| 51985 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3 7/8 |
|
| 51986 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9/18 |
|
| 51987 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-5/9 |
|
| 51988 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-( căn bậc hai của 3)/3 |
|
| 51989 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4.5 |
|
| 51990 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
1/21 |
|
| 51991 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10/17 |
|
| 51992 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
29/9 |
|
| 51993 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11/60 |
|
| 51994 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7.0% |
|
| 51995 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/60 |
|
| 51996 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-16/3 |
|
| 51997 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/18 |
|
| 51998 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 95 |
|
| 51999 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/30 |
|
| 52000 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3/16 |
|