| 52001 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 68 |
|
| 52002 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(1+1/100000)^100000 |
|
| 52003 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(3pi)/8 |
|
| 52004 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
16/19 |
|
| 52005 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/4 |
|
| 52006 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-3/20 |
|
| 52007 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
37/22 |
|
| 52008 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
43/19 |
|
| 52009 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
10/15 |
|
| 52010 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 38 |
|
| 52011 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 79 |
|
| 52012 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-6/5 |
|
| 52013 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-13/6 |
|
| 52014 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4/45 |
|
| 52015 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-9/5 |
|
| 52016 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-1/15 |
|
| 52017 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(2pi)/4 |
|
| 52018 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
19/35 |
|
| 52019 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3/19 |
|
| 52020 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
8/1000 |
|
| 52021 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
73/100 |
|
| 52022 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
47/15 |
|
| 52023 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
15/60 |
|
| 52024 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
6/50 |
|
| 52025 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
-1/25 |
|
| 52026 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
9 3/4 |
|
| 52027 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
23/50 |
|
| 52028 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
4 5/8 |
|
| 52029 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
5/24 |
|
| 52030 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
20/50 |
|
| 52031 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
pi/7 |
|
| 52032 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
37/50 |
|
| 52033 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
40/7 |
|
| 52034 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
căn bậc hai của 46 |
|
| 52035 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
7/40 |
|
| 52036 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
(5pi)/7 |
|
| 52037 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.017 |
|
| 52038 |
Tìm Đối Xứng |
x^4-8x^3+16x^2 |
|
| 52039 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-4x+53=0 |
|
| 52040 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2+3x+9=0 |
|
| 52041 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2ac-5bd+bc-10ad |
|
| 52042 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
3 18/25 |
|
| 52043 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
( căn bậc hai của 6)/2 |
|
| 52044 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
17/10 |
|
| 52045 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^2-2x+7=0 |
|
| 52046 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(theta)=-(2 căn bậc hai của 3)/3sin(theta) |
|
| 52047 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-2x+5=0 |
|
| 52048 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-625=0 |
|
| 52049 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-cos(theta)^2+sin(theta)^2=1+cos(theta) |
|
| 52050 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(theta)- căn bậc hai của 3=0 |
|
| 52051 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3x^2-9x+2=0 |
|
| 52052 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
6x^2-5x+4=0 |
|
| 52053 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9x^2-24x+16=0 |
|
| 52054 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^5-3x=1 |
|
| 52055 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(theta) = square root of 3cos(theta) |
|
| 52056 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2)/(x^2-9) |
|
| 52057 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2-36)/x |
|
| 52058 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-x^3+27x-54 |
|
| 52059 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x^2+5x)/(25-x^2) |
|
| 52060 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x+11)/(x^2-121) |
|
| 52061 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2+4x)(5-2x) |
|
| 52062 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^3-x^2-32x+16)/(x^2+5x+4) |
|
| 52063 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x-1)/(x^2-3x-40) |
|
| 52064 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
2x^4-24x^3+5 |
|
| 52065 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
3x^2-24x+55 |
|
| 52066 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
-4x^2-20x+1 |
|
| 52067 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
4x^3+6x^2-24x+1 |
|
| 52068 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
9x^6-11x^5 |
|
| 52069 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
logarit tự nhiên của x+7 |
|
| 52070 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-12x+35 |
|
| 52071 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2-8x-20 |
|
| 52072 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-2x^2+1x |
|
| 52073 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4+8x^3+16x^2 |
|
| 52074 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-2x^2-1 |
|
| 52075 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-3x^2-1 |
|
| 52076 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-3x^2-4 |
|
| 52077 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+108/x |
|
| 52078 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x- logarit tự nhiên của x |
|
| 52079 |
Tìm Thể Tích |
y=20/( căn bậc hai của x+4) , 5x+12y=120 |
, |
| 52080 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of x-1 , y=0 , x=4 |
, , |
| 52081 |
Tìm Thể Tích |
y=4-1/2x , y=0 , x=1 , x=2 |
, , , |
| 52082 |
Tìm Thể Tích |
y=9-9x^2 , y=0 |
, |
| 52083 |
Tìm Thể Tích |
y=x , y = square root of x |
, |
| 52084 |
Tìm Thể Tích |
y=x , y=-x/2 , x=2 |
, , |
| 52085 |
Tìm Thể Tích |
y=x^(3/2) , y=8 , x=0 |
, , |
| 52086 |
Tìm Thể Tích |
y=x^2 , x=1 , y=0 |
, , |
| 52087 |
Tìm Thể Tích |
y=x^2 , y=9 |
, |
| 52088 |
Tìm Thể Tích |
y=x+1 , y=0 , x=0 , x=7 |
, , , |
| 52089 |
Tìm Thể Tích |
x=2 căn bậc hai của 7y , x=0 , y=5 |
, , |
| 52090 |
Tìm Thể Tích |
x=6 căn bậc hai của 3y , x=0 , y=3 |
, , |
| 52091 |
Tìm Thể Tích |
y=1/4x^2 , x=2 , y=0 |
, , |
| 52092 |
Tìm Thể Tích |
y=1/x , y=0 , x=1 , x=2 |
, , , |
| 52093 |
Tìm Thể Tích |
y=(x^2)/9 , x=3 , y=0 |
, , |
| 52094 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of 16x , y=(x^2)/16 |
, |
| 52095 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of 25-x^2 , y=0 |
, |
| 52096 |
Tìm Thể Tích |
y=2-1/2x , y=0 , x=0 , x=1 |
, , , |
| 52097 |
Tìm Thể Tích |
y=3+2x-x^2 , x+y=3 |
, |
| 52098 |
Tìm Thể Tích |
y=3x^2 , y=0 , x=3 |
, , |
| 52099 |
Tìm Thể Tích |
y=3x^2 , y=18x-6x^2 |
, |
| 52100 |
Tìm Thể Tích |
y=4-1/2x , y=0 , x=2 , x=3 |
, , , |