| 48401 |
Tìm Đạo Hàm Second |
v=2t^2+4t+14 |
|
| 48402 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y^2-2x=6 |
|
| 48403 |
Tìm Đạo Hàm Second |
3xy+y^2=10 |
|
| 48404 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=6x-3 |
|
| 48405 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=z-8/z |
|
| 48406 |
Tìm Đạo Hàm Second |
8 căn bậc hai của y=x-y |
|
| 48407 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2+6y^3=5 |
|
| 48408 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=6x^4-7x^2+2 |
|
| 48409 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=4xe^(2x) |
|
| 48410 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=4xe^x |
|
| 48411 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=2x^3e^x |
|
| 48412 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(2x-1)/(3x+5) |
|
| 48413 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y^2-6x=8 |
|
| 48414 |
Tìm Đạo Hàm Second |
e^(4y)+x=9y |
|
| 48415 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y^9-9/2x^2=2 |
|
| 48416 |
Tìm Đạo Hàm Second |
18x^2+y^2=8 |
|
| 48417 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=6sin(2x+10) |
|
| 48418 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=1/(5x) |
|
| 48419 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^4)/4+2/9x^3-x^2+9x-8 |
|
| 48420 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=sin(x^2e^x) |
|
| 48421 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^4)/4+2/9x^3-x^2+9x-9 |
|
| 48422 |
Tìm Đạo Hàm Second |
3x^2+4y^2=9 |
|
| 48423 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=xe^(7x) |
|
| 48424 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=2x^4-7x^2+2 |
|
| 48425 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y^11-11/2x^2=4 |
|
| 48426 |
Tìm Đạo Hàm Second |
e^(2y)+x=8y |
|
| 48427 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(x^4)+11x |
|
| 48428 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y = natural log of x^2+3x+15 |
|
| 48429 |
Tìm Đạo Hàm Second |
v=3t^2+6t+9 |
|
| 48430 |
Tìm Đạo Hàm Second |
17x^2+y^2=6 |
|
| 48431 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2y^2-8x=8 |
|
| 48432 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^4)/4+4/9x^3-x^2+2x-5 |
|
| 48433 |
Tìm Đạo Hàm Second |
v=3t^2+5t+10 |
|
| 48434 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=-5cos(x) |
|
| 48435 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=7x+2 |
|
| 48436 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=4x^3 căn bậc hai của x |
|
| 48437 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(x^4)/4+8/9x^3-x^2+8x-6 |
|
| 48438 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=e^(3x)cos(2x) |
|
| 48439 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=cot(9x) |
|
| 48440 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=(x-1)(x^2+3x-5) |
|
| 48441 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
5x^2-4y^2=20 |
|
| 48442 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=(x-1)(x^2+3x-4) |
|
| 48443 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
f(x)=e^2x |
|
| 48444 |
Tìm Đạo Hàm Fourth |
y=x^7-x^(1/2) |
|
| 48445 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
0.28 độ |
|
| 48446 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit của 1/10=-1 |
|
| 48447 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
logarit cơ số 125 của 5=1/3 |
|
| 48448 |
Tìm Bậc |
tan(theta)=-4/5 |
|
| 48449 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=(x^4)/4+5/6x^3-x^2+4x-8 |
|
| 48450 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=2x^3e^x |
|
| 48451 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=6 căn bậc ba của x^2-20 căn bậc năm của x^4+7/( căn bậc bảy của x^5)+4/( căn bậc sáu của x) |
|
| 48452 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=x^(7/2)-35x^2 |
|
| 48453 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=4xe^(2x) |
|
| 48454 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=x^2e^(8x) |
|
| 48455 |
Tìm Đạo Hàm Third |
y=x^5e^x |
|
| 48456 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2+2x-15 , [-7,-1] |
, |
| 48457 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2+x-12 , [-3,5] |
, |
| 48458 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2+2x-8 , [-3,6] |
, |
| 48459 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=x^2-2x-3 , [1,6] |
, |
| 48460 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến 10 của 2i |
|
| 48461 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến 5 của 4i |
|
| 48462 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(x)-x^3=0 |
|
| 48463 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2+4x+4=0 |
|
| 48464 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2=48 |
|
| 48465 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
cos(theta)=1/2 |
|
| 48466 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
sin(2x)=cos(x) |
|
| 48467 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=(x-1)^2+y^3-3y^2-9y+5 |
|
| 48468 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=xy+y-16x |
|
| 48469 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x,y)=x+4/x-y-9/y+10 |
|
| 48470 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=(x^3)/3+(x^2)/2-2x+9 |
|
| 48471 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=2x^3-3x^2-12x |
|
| 48472 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
p=78e^(-0.000025x) |
|
| 48473 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
C=2x+700000/x |
|
| 48474 |
Rút gọn/Tối Giản |
tan(arccos(x)) |
|
| 48475 |
Rút gọn/Tối Giản |
cos(x)(sec(x)-cos(x)) |
|
| 48476 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
-9x-x^2 |
|
| 48477 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
3x^5-4x^3-3x |
|
| 48478 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-8x^2+8 |
|
| 48479 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-72x^2+1296 |
|
| 48480 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-4x^2-16x+1 |
|
| 48481 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(4e^x+4e^(-x))/2 |
|
| 48482 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-5x^2+14x+3 |
|
| 48483 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-9x^2-324x |
|
| 48484 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-4x^2-1 |
|
| 48485 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
căn bậc hai của x^2+8x+32 |
|
| 48486 |
Tìm Tâm và Bán kính |
x^2+(y-7)^2=49 |
|
| 48487 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(7x^2)/(x^2-4) |
|
| 48488 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
8x^2+128/x-6 |
|
| 48489 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^5-5x^4-10x^3+4 |
|
| 48490 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2cos(x)^2 |
|
| 48491 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-9x^2+24x-2 |
|
| 48492 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-12x+25 |
|
| 48493 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
(x+1)^7-7x-3 |
|
| 48494 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4+x-x^2 |
|
| 48495 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
125x^3-15x+2 |
|
| 48496 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
4x^3-256x |
|
| 48497 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^2-2x-7 |
|
| 48498 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4+4x^3-9 |
|
| 48499 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^4-2x^2-3 |
|
| 48500 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
2x^3-9x^2-60x |
|