| 48201 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
5x-1 |
|
| 48202 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc hai của 32+x |
|
| 48203 |
Ước tính Hàm Số |
h(4)=(s^(-1/2)+2s)(7-s^-1) |
|
| 48204 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=1/( căn bậc hai của 2pi)e^(-(1/2)x^2) |
|
| 48205 |
Ước tính Hàm Số |
f(0)=10e^x+11x |
|
| 48206 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=x^4+2x-5 , x_0=-1 |
, |
| 48207 |
Ước tính Hàm Số |
f(5/2)=3^x |
|
| 48208 |
Ước tính Hàm Số |
f(5- căn bậc hai của 5)=1/3x^3-5x^2+20x |
|
| 48209 |
Ước tính Hàm Số |
f(7)=x^3-6x^2 |
|
| 48210 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(x-3A)/(3x+5) , f(3)=6 |
, |
| 48211 |
Ước tính Hàm Số |
f( căn bậc hai của 3)=20x^4-120x^2 |
|
| 48212 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=3x^4-20x^3+42x^2-36x |
|
| 48213 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=(1)^3-3*1 |
|
| 48214 |
Ước tính Hàm Số |
f(5)=(x^2-4x-5)/(x-5) |
|
| 48215 |
Ước tính Hàm Số |
f(2) = square root of x-2 |
|
| 48216 |
Ước tính Hàm Số |
f(26)=3^((26-x)-14) |
|
| 48217 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=1/((-1.99)^2-4) |
|
| 48218 |
Ước tính Hàm Số |
f(3)=(x^2-4x+3)/(x-3) |
|
| 48219 |
Ước tính Hàm Số |
f(2x)=(2x)^3-4(2x) |
|
| 48220 |
Ước tính Hàm Số |
f(38)=700-10x |
|
| 48221 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=8x^2-11x |
|
| 48222 |
Ước tính Hàm Số |
f(1)=2x-1 |
|
| 48223 |
Ước tính Hàm Số |
f(40)=700-10x |
|
| 48224 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=2(2)^3-24*2 |
|
| 48225 |
Ước tính Hàm Số |
f(1/x)=(|x|)/x |
|
| 48226 |
Ước tính Hàm Số |
f(5)=2x^3 |
|
| 48227 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=(4x+5)^6 |
|
| 48228 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=t^3-15t^2+72t |
|
| 48229 |
Ước tính Hàm Số |
f(4)=x^3-3y^2+xy^3 |
|
| 48230 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(theta)=2/5 |
|
| 48231 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
p(y)=(y^-1+y^-2)(2y^-3-9y^-4) |
|
| 48232 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
k(t)=(t^2-2)^2 |
|
| 48233 |
Ước tính Hàm Số |
f(x)=3x-2 , x=9 |
, |
| 48234 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-4x^2-x+4 |
|
| 48235 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(theta)=24theta-6tan(theta) |
|
| 48236 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(theta)=4theta-tan(theta) |
|
| 48237 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^3-12x^2+7 |
|
| 48238 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^5+5x^4-11 |
|
| 48239 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=3x^2-27 |
|
| 48240 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=2x^5+5x^4-18 |
|
| 48241 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
y=x^4-2x^3 |
|
| 48242 |
Tìm Đỉnh |
y=4x^2-8x+9 |
|
| 48243 |
Tìm Đỉnh |
x^2-4x+8y-20=0 |
|
| 48244 |
Tìm dx/dy tại (0,p/2) |
sin(2y)=x ; (0,pi/2) |
; |
| 48245 |
Tìm dy/dx tại (-2,3) |
x^3+y^3=19 , (-2,3) |
, |
| 48246 |
Tìm dy/dx tại (1,5) |
x^2-y^2=-24 (1,5) |
|
| 48247 |
Tìm dy/dx tại (1,1) |
9x^2+xy+9y^2=19 , (1,1) |
, |
| 48248 |
Tìm dy/dx tại (-3,2) |
y^4-4y^2=x^4-9x^2 , (-3,2) |
, |
| 48249 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x) = square root of 5-x , [-11,5] |
, |
| 48250 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x) = square root of x , [0,25] |
, |
| 48251 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=8x^3 , [1,2] |
, |
| 48252 |
Tìm Nơi Thỏa Điều Kiện của Định Lý Giá Trị Trung Bình |
f(x)=7x^3 , [1,2] |
, |
| 48253 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=13x^12 |
|
| 48254 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=4+5x^3 |
|
| 48255 |
Tìm Nguyên Hàm |
h(t)=(2t)/(t^2-1) |
|
| 48256 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(y)=2-32y^3 |
|
| 48257 |
Tìm Nguyên Hàm |
g(y)=2y+2 |
|
| 48258 |
Tìm Nguyên Hàm |
f(x)=8x^9-3x^6+12x^3 |
|
| 48259 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-12x+32 |
|
| 48260 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-10x+24 |
|
| 48261 |
Xác định nếu Liên Tục |
f(x)=(x+6)/( căn bậc hai của x) |
|
| 48262 |
Xác định nếu Liên Tục |
h(x)=(x^2+7)/(x^2+x-6) |
|
| 48263 |
Tìm Các Đỉnh |
9x^2-18x+4y^2=27 |
|
| 48264 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(73.7/39.4) |
|
| 48265 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(infinity) |
|
| 48266 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(-2) |
|
| 48267 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccsc(2) |
|
| 48268 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsec(- căn bậc hai của 2) |
|
| 48269 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsec(6) |
|
| 48270 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccos(1/( căn bậc hai của 2)) |
|
| 48271 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arccsc((2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 48272 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsec((2 căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 48273 |
Chia |
84/3 |
|
| 48274 |
Chia |
2÷(1/3) |
|
| 48275 |
Chia |
180÷5 |
|
| 48276 |
Chia |
105÷3 |
|
| 48277 |
Chia |
20/6 |
|
| 48278 |
Chia |
-54/6 |
|
| 48279 |
Chia |
168/12 |
|
| 48280 |
Chia |
196/2 |
|
| 48281 |
Chia |
315/5 |
|
| 48282 |
Chia |
(1/5)÷4 |
|
| 48283 |
Chia |
96/32 |
|
| 48284 |
Chia |
20/8 |
|
| 48285 |
Chia |
90/18 |
|
| 48286 |
Chia |
1÷infinity |
|
| 48287 |
Chia |
95/5 |
|
| 48288 |
Chia |
21/6 |
|
| 48289 |
Chia |
-14/2 |
|
| 48290 |
Chia |
63÷3 |
|
| 48291 |
Chia |
3÷10 |
|
| 48292 |
Chia |
0.06/4 |
|
| 48293 |
Chia |
60/9 |
|
| 48294 |
Chia |
64/5 |
|
| 48295 |
Chia |
54/4 |
|
| 48296 |
Chia |
(5pi)/6 |
|
| 48297 |
Chia |
4.25/0.5 |
|
| 48298 |
Chia |
1.1/2 |
|
| 48299 |
Chia |
8/10 |
|
| 48300 |
Chia |
96÷12 |
|