Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
48001 Tìm Tích Phân căn bậc hai của x^3+6
48002 Tìm Tích Phân sec(xdx)^2
48003 Tìm Tích Phân 1/3e^(3x)
48004 Tìm Tích Phân tích phân từ negative infinity đến infinity của xe^(-x^2) đối với x
48005 Tìm Tích Phân -1/2cos(2x)
48006 Tìm Tích Phân 10x^4
48007 Tìm Tích Phân 2cos(x)^2
48008 Tìm Tích Phân sec(2x)
48009 Tìm Tích Phân 1/(3y)
48010 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -1<x<7
48011 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-2x-24<=0
48012 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-3x-18<=0
48013 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+10x^2<0
48014 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2+9x+20>=0
48015 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-x-30<=0
48016 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (3x^2+2x-1)/(3x^2-12x-96)>=0
48017 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -3(z-3)<=21
48018 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^3+x^2-65x+63>=0
48019 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x|<=1
48020 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng {x|x<=-2}
48021 Quy đổi sang Dạng Lượng Giác sec(arcsin(u))
48022 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng {x|x<=-2}
48023 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x-1)/(x+5)<=0
48024 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng -6(z-1)<=48
48025 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng 5y<7-2y<8+y
48026 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng (x^2-25)/(x-7)<=0
48027 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |12-16x|<-13
48028 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x^2-x>=20
48029 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |x-2|>3
48030 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |4x-3|<=5
48031 Tìm Tích Phân 1/(1+9x^2)
48032 Tìm Tích Phân 2xdx
48033 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 30 độ
48034 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 60 độ
48035 Viết ở Dạng Tổng Quát (-20+ căn bậc hai của -75)/40
48036 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.706*10^-9
48037 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2-25)/(x-5)
48038 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 0 của logarit tự nhiên của sin(x)
48039 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 3 từ phía bên phải của (|x-3|)/(x-3)
48040 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x-9)/( căn bậc hai của x-9)
48041 Ước tính từ Bên Phải giới hạn khi x tiến dần đến pi/4 của tan(2x)
48042 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3t^2-16t+24
48043 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-84x+104
48044 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^2-12x=0
48045 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.99
48046 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 8.25
48047 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=(x^3)/32-6x
48048 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=(x^3)/64-3x
48049 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=4x^4-2x^3
48050 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm y=100x^(1/4)
48051 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-x+1/3
48052 Xác định nếu Điểm nằm trên Đồ Thị f(x)=3x(2x-2) , (-2,7) ,
48053 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên G(t)=(1-3t)/(6+t)
48054 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/4x-1/10
48055 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/2x-1/9
48056 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x) = square root of 6x-7
48057 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên C(p)=36000/(100-p)
48058 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên F(x) = natural log of x+2
48059 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(t)=7t-9t^2
48060 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(t)=(1-3t)/(2+t)
48061 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=-x^2+8x-7
48062 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(t)=8
48063 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=x^3-2
48064 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=mx+n
48065 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-2x-6y-26=0
48066 Viết ở Dạng Tổng Quát theta=pi/3
48067 Viết ở Dạng Tổng Quát y=2/3x+4
48068 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-2x-8y-19=0
48069 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(t)=(1-3t)/(6+t)
48070 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=x^2+10x+24
48071 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(x)=240sin(35pix+pi/6)
48072 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=10cos(x)+5sin(2x)
48073 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2+8x+9
48074 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=10x^2-10x
48075 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2-10x-4
48076 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-x^2+6x-5
48077 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^3-9x^2-24x+10
48078 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=4x^2-96x+530
48079 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-7x^3+21x+8
48080 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3-4x^2-47x+210)÷(x-5)
48081 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp (x^3+2x^2-5x-6)/(x-2)
48082 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2-2x-15
48083 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2-4x-6
48084 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=cos(pix) , [0,1/6] ,
48085 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2+320/x
48086 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=x^2+120/x
48087 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-5x^2+8x-3
48088 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=-x^2+8x-20
48089 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu h(x)=sin(x)^2+cos(x) , 0<x<2pi ,
48090 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 f(x) = natural log of 13-9x^2+2x^4 , x=1 ,
48091 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=e f(x)=2+ logarit tự nhiên của x^5 ; x=e ;
48092 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 f(x)=27/x ; x=3 ;
48093 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=3 f(x)=x^4 x=3
48094 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=-2 f(x)=x^4-20x^2+64 ; x=-2 ;
48095 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=2 f(x)=x^4-17x^2+16 ; x=2 ;
48096 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=0 f(x)=1-x-x^2 , a=0 ,
48097 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=1/16 f(x)=1/( căn bậc hai của x) , a=1/16 ,
48098 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=2 f(x)=2x^2-x-3 , a=2 ,
48099 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=7 f(x) = square root of 5x+1 , a=7 ,
48100 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại a=-2 f(x)=2x^2+x-1 , a=-2 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.