| 47901 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=3x^2-7x-11 |
|
| 47902 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=x^4-8x^3+15x^2+58x+34 |
|
| 47903 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=2^x-x^3+3 |
|
| 47904 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=cot(x) |
|
| 47905 |
Cộng |
(3t-3)+(6t^2+4t+13)+(-8t^2+11t-1) |
|
| 47906 |
Cộng |
2 căn bậc hai của x+2 căn bậc hai của x |
|
| 47907 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-10x^3+24x^2+3x+5 |
|
| 47908 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(5x)/(x^2+16) |
|
| 47909 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-9x^2+27x-27 |
|
| 47910 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^2-sin(2x) |
|
| 47911 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-7x^2-24x+5 |
|
| 47912 |
Tìm Các Điểm Uốn |
logarit tự nhiên của x^2-4x+29 |
|
| 47913 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-3x^2-9x+4 |
|
| 47914 |
Tìm Các Điểm Uốn |
6sin(x)+sin(2x) |
|
| 47915 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x+4)^(2/7) |
|
| 47916 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x^3)/3-2x^2-5x |
|
| 47917 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3+12x^2+48x-4 |
|
| 47918 |
Tìm Các Điểm Uốn |
12x^2-12sin(2x) |
|
| 47919 |
Tìm Các Điểm Uốn |
12x+12e^x |
|
| 47920 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x+4)/(x^2-5x-36) |
|
| 47921 |
Tìm Các Điểm Uốn |
-2/(x^2-x-6) |
|
| 47922 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(x+5)^(4/7) |
|
| 47923 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^4-3x^2-1 |
|
| 47924 |
Tìm Các Điểm Uốn |
11x^4-66x^2 |
|
| 47925 |
Tìm Các Điểm Uốn |
(5x^2)/(x^2-9) |
|
| 47926 |
Tìm Các Điểm Uốn |
x^3-5x-1 |
|
| 47927 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 8/(5x^5y) |
|
| 47928 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của (3p)/(5k) |
|
| 47929 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc năm của (4x^2-1)/(4x^2+1) |
|
| 47930 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số b của (b^5x^2)/(y^3) |
|
| 47931 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của căn bậc hai của c^4d |
|
| 47932 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 2 của (s^7)/(5t^2) |
|
| 47933 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của 6/(5x^5y) |
|
| 47934 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc ba của y-9 , y>9 |
, |
| 47935 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 6x |
|
| 47936 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của (4p)/(11k) |
|
| 47937 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của 10x căn bậc hai của x-3 |
|
| 47938 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 4 của căn bậc bốn của (x^2y^10)/(z^9) |
|
| 47939 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của (z^3)/( căn bậc hai của xy^3) |
|
| 47940 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của (5y)/(2z) |
|
| 47941 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3+9x^2+15x+1 |
|
| 47942 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=81x+16/x |
|
| 47943 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=64x^3-12x+9 |
|
| 47944 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(5e^x)/(x^5) |
|
| 47945 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/3x^3-4x^2+16x-1 |
|
| 47946 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2+400/x |
|
| 47947 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
g(x)=- căn bậc hai của x^2+6x+18 |
|
| 47948 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^2(2-5x)^3 |
|
| 47949 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^2-14x+49)/(x-10) |
|
| 47950 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(3x)/(x^2+25) |
|
| 47951 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^5-25x |
|
| 47952 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^2+3x-1 |
|
| 47953 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-3x^2-24x-2 |
|
| 47954 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=7x căn bậc hai của 2-x |
|
| 47955 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/3x^3-2x^2 |
|
| 47956 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(x^3)/2-6x |
|
| 47957 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=250+8x^3+x^4 |
|
| 47958 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-1-x^(4/5) |
|
| 47959 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-75x+2 |
|
| 47960 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=4x+7x^(4/7) |
|
| 47961 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=(3e^x)/(x^4) |
|
| 47962 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-12x^2+45x-8 |
|
| 47963 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=16x^4-96x^2 |
|
| 47964 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=9x+1/x |
|
| 47965 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-27x+57 |
|
| 47966 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-75x+5 |
|
| 47967 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=5x^3+15x-2 |
|
| 47968 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-7x^3+21x+3 |
|
| 47969 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-3x-5 |
|
| 47970 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=1/3x^3-x^2+x-3 |
|
| 47971 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-6x+3 |
|
| 47972 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x+98/x |
|
| 47973 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x^3-12x+25 |
|
| 47974 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=3x^3+9x^2-27x+5 |
|
| 47975 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^2+4000/x+10 |
|
| 47976 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=x căn bậc hai của x^2+4 |
|
| 47977 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x^5 |
|
| 47978 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit cơ số 3 của 4x^3 |
|
| 47979 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(theta)^2(1+cot(theta)^2)=1 |
|
| 47980 |
Chứng mình Đẳng Thức |
cos(theta)-sec(theta)=-sin(theta)tan(theta) |
|
| 47981 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(theta)=(sin(theta))/(cos(theta)) |
|
| 47982 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(theta)^2=-3/2sec(theta) |
|
| 47983 |
Tìm Tích Phân |
tích phân từ 0 đến infinity của xe^(-x^2) đối với x |
|
| 47984 |
Tìm Tích Phân |
(dy)/(e^y) |
|
| 47985 |
Tìm Tích Phân |
1/(y-1) |
|
| 47986 |
Tìm Tích Phân |
csc(2x) |
|
| 47987 |
Tìm Tích Phân |
(e^(5/t))/(3t^2) |
|
| 47988 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của (arccos(2x))/( căn bậc hai của 1-4x^2) đối với x |
|
| 47989 |
Tìm Tích Phân |
sin(xdx)^2 |
|
| 47990 |
Tìm Tích Phân |
sin(x)^7 |
|
| 47991 |
Tìm Tích Phân |
4x^-1 |
|
| 47992 |
Tìm Tích Phân |
12cos(2x)^3 |
|
| 47993 |
Tìm Tích Phân |
2/y |
|
| 47994 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của 1/(5+ căn bậc hai của 2x) đối với x |
|
| 47995 |
Tìm Tích Phân |
x^3 căn bậc hai của x |
|
| 47996 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của e^(-8x) đối với x |
|
| 47997 |
Tìm Tích Phân |
1/(cos(y)^2) |
|
| 47998 |
Tìm Tích Phân |
tích phân từ -k đến k của căn bậc hai của k^2-x^2 đối với x |
|
| 47999 |
Tìm Tích Phân |
logarit tự nhiên của xdx |
|
| 48000 |
Tìm Tích Phân |
tích phân của (4sin(x))/(3+cos(x)) đối với x |
|