Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
47801 Tìm Các Đường Tiệm Cận (2x)/(x^2-3x-10)
47802 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+12x+36=0
47803 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+4x=77
47804 Tìm MCNN -5/(7x) , 35/(5x) ,
47805 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 5x-3
47806 Tìm Tập Xác Định (36-e^(x^2))/(1-e^(36-x^2))
47807 Tìm Tập Xác Định (1-3t)/(6+t)
47808 Tìm Tập Xác Định x^3-2x^2
47809 Tìm Tập Xác Định (32+ căn bậc hai của x)/( căn bậc hai của 32+x)
47810 Tìm Tập Xác Định (1-3x)/(4+x)
47811 Tìm Tập Xác Định (x-9)/(x^2)
47812 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 5x+6
47813 Tìm Tập Xác Định -31/((5+t)^2)
47814 Tìm Tập Xác Định ( căn bậc ba của x-5)/(x^3-5)
47815 Tìm Tập Xác Định (5+x)/(1-5x)
47816 Tìm Tập Xác Định 8x^4-48x^2
47817 Tìm Tập Xác Định 28x^3
47818 Tìm Tập Xác Định (2x^2-x-1)/(x^2+9)
47819 Tìm Tập Xác Định căn bậc hai của 3x-1-2x^2
47820 Tìm Tập Xác Định 26/((5x-1)^2)
47821 Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song y=1/3x
47822 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(2+x)/(x-8)
47823 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(x^2-8x+15)/(x^2-9)
47824 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(x-8)/(x^2-64)
47825 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (1-sin(x)^2)^3
47826 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (a+h)^5
47827 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x+7)^2
47828 Khai triển Biểu Thức Lượng Giác (x-3)(x-5)
47829 Tìm Tiêu Điểm x=3y^2
47830 Tìm Tang tại một Điểm Đã Cho Bằng Cách Sử Dụng Định Nghĩa Giới Hạn y=3x+3x^2 , (1,-5) ,
47831 Tìm f(g(x)) f(x) = square root of x+4 , g(x)=8x^2-8 ,
47832 Tìm f(g(x)) f(x)=x/10+7 , g(x)=4x-1 ,
47833 Tìm f(g(x)) f(x)=3x^2-3 ; g(x)=8/x ;
47834 Tìm g(f(x)) f(x) = square root of x+5 , g(x)=12x^2-9 ,
47835 Tìm g(f(x)) f(x)=3x^2-3 ; g(x)=8/x ;
47836 Tìm g(f(x)) f(x)=16/x g(x)=x^2
47837 Tìm g(f(u)) f(u)=u^8 ; g(x)=8x^6+7 ;
47838 Tìm f(g(u)) f(u)=u^8 ; g(x)=8x^6+7 ;
47839 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục y=(x+3)/(x^2-12x+35)
47840 Tìm Các Điểm Uốn y=3-6x^2-x^3
47841 Tìm Các Điểm Uốn y=1/3x^3-2x^2+3x+5
47842 Tìm Các Điểm Uốn y=(1+x)/(1+x^2)
47843 Tìm Các Điểm Uốn y=4x^3-3x^2
47844 Hoàn thành Bình Phương x^2+2x+122
47845 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ x^3-2x^2-9x+18=0
47846 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y = log base 6 of e^(-x)cos(pix)
47847 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân F(x) = tích phân từ x đến x^2 của e^(t^2) đối với t
47848 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=(cos(x))/(1+sin(x))
47849 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân f(x) = tích phân từ 1 đến x của (t^2)/(t^2+1) đối với t
47850 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=tan(4x)^3
47851 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=(6x)/(9-cot(x))
47852 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=acos(t)+t^2sin(t)
47853 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=xsin(4/x)
47854 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=(8x)/(5-tan(x))
47855 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=sin(x)cos(x)
47856 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=arctan(3x^2)
47857 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=(x+3)^(sin(x))
47858 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=x^(7sin(x))
47859 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân tích phân từ x đến 4 của sin(t^4) đối với t
47860 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=e^(tan(pit))
47861 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y = log base 4 of 3x^2
47862 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân (d^94)/(dx^94)(sin(x))
47863 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=cos((pix)^7)
47864 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân tích phân từ 1 đến 2 của (e^(1/(x^3)))/(x^4) đối với x
47865 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân (d^118)/(dx^118)(sin(x))
47866 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân f(x) = tích phân từ 4 đến 2x của căn bậc hai của t^2-t đối với t
47867 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=sin(2x)+cos(x)^2
47868 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=x^6 logarit tự nhiên của x-1/3x^3
47869 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=x^5 logarit tự nhiên của x-1/3x^3
47870 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=4x^2cos(x)cot(x)
47871 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân ysin(8x)=xcos(2y)
47872 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=1/(cos(2x))
47873 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=6^x logarit cơ số 6 của x
47874 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=tan(5theta)^2
47875 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=csc(x)(x+cot(x))
47876 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 2 logarit tự nhiên của 4- logarit tự nhiên của 2
47877 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn logarit tự nhiên của a+b+ logarit tự nhiên của a-b-2 logarit tự nhiên của c
47878 Viết ở dạng một Lôgarit Đơn 1/2 logarit aric cơ số 2 của x^4+1/4 logarit cơ số 2 của x^4-1/6 logarit cơ số 2 của x
47879 Tìm Độ Lõm f(x)=-8x-2cos(x)
47880 Tìm Độ Lõm f(x)=4-7x^4
47881 Tìm Độ Lõm f(x)=3x^4-18x^3+x-5
47882 Tìm Độ Lõm f(x)=9sin(x)+9cos(x)
47883 Tìm Độ Lõm c(x)=x^(1/3)(x+4)
47884 Tìm Độ Lõm f(x)=x^3-6x^2+22x-28
47885 Tìm Độ Lõm f(x)=x^3-3x^2+22x-20
47886 Tìm Độ Lõm f(x)=12x+12e^x
47887 Tìm Độ Lõm f(x)=18x+18e^x
47888 Tìm Độ Lõm f(x)=x+2cos(x)
47889 Tìm Độ Lõm f(x)=-2/(x^2-x-6)
47890 Tìm Độ Lõm f(x)=6x^2+3x-x^3
47891 Tìm Độ Lõm f(x)=x+5cos(x)
47892 Tìm Độ Dốc x=pi/4
47893 Xác Định Dãy -36 , 144 , -576 , 2304 , -9216 , , , ,
47894 Xác Định Dãy 7/8 , 15/16 , 23/24 , 31/32 , , ,
47895 Xác Định Dãy 4 , 2 , 1 , 1/2 , , ,
47896 Tìm Đạo Hàm của Tích Phân y=(1+cos(x))/(1-cos(x))
47897 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x^2+y^2=676 , 5/12 ,
47898 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho (d^2v)/(dt^2) , v=2t^2+6t+15 ,
47899 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho (25t^2+125t+200)/(t^2+5t+40) ; t=10 ;
47900 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho 30 , 0=p(1+0.0275)^32 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.