| 48101 |
Tìm Đường Tiếp Tuyến tại x=1 |
f(x)=(6x-5)^(1/2) , x=1 |
, |
| 48102 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(x+2)^(4/7) |
|
| 48103 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc hai của x logarit tự nhiên của 6x |
|
| 48104 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
căn bậc ba của x+3 |
|
| 48105 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
19x^4-114x^2 |
|
| 48106 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
20-20000000/(x^2) |
|
| 48107 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2cos(theta)+sin(theta)^2 |
|
| 48108 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2cos(4x)+4x |
|
| 48109 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
20000000/x+20x |
|
| 48110 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
1/2x^4-x^3-18x^2-3 |
|
| 48111 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-4x^2+48x |
|
| 48112 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-7x^2-24x+5 |
|
| 48113 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-27x+8 |
|
| 48114 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+12x^2-27x |
|
| 48115 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(2/3)-4 |
|
| 48116 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
(4x)/(x^2+25) |
|
| 48117 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
6/(x^2+3) |
|
| 48118 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^4e^(-5x) |
|
| 48119 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^6(x-1)^5 |
|
| 48120 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^6e^(-7x) |
|
| 48121 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
45x^2-492x-2466 |
|
| 48122 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
xe^(-7x) |
|
| 48123 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
2x^3+3x^2-36x+5 |
|
| 48124 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3-3x+9 |
|
| 48125 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^3+9x^2-48x |
|
| 48126 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
5x-4 logarit tự nhiên của x |
|
| 48127 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3+9x^2-72x |
|
| 48128 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
3x^3-4x^4 |
|
| 48129 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4theta-tan(theta) |
|
| 48130 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
48x-8x^2 |
|
| 48131 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-5(x^2-24x+80)^(4/5) |
|
| 48132 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
4x^3-12x^2+8x |
|
| 48133 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(12/13)-x^(25/13) |
|
| 48134 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
x^(5/3)-3x^(2/3) |
|
| 48135 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
e^(-1.5x^2) |
|
| 48136 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
cos(pix) |
|
| 48137 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-e^x(x-7) |
|
| 48138 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
-8x^3+24x+7 |
|
| 48139 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 5i |
|
| 48140 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=3 đến 4 của (-21x)/5 |
|
| 48141 |
Ước tính Tổng |
tổng từ x=0 đến infinity của 5(3/4)^x |
|
| 48142 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
r(x)=(x-5)/(x+8) |
|
| 48143 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(4x-1)/x |
|
| 48144 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(4pi)/3 |
|
| 48145 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
(17pi)/6 |
|
| 48146 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
-(5pi)/3 |
|
| 48147 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x^2-7x-18<0 |
|
| 48148 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
270 độ |
|
| 48149 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=9x^2-11x-4 |
|
| 48150 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-6x+12 |
|
| 48151 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^2(x-5)^3(x+3) |
|
| 48152 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^3-14x^2+49x |
|
| 48153 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=2 đến 6 của 2^(k-1) |
|
| 48154 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 4 của 5-8n |
|
| 48155 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 30 của (2/15k+1)2/15 |
|
| 48156 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 12 của 7 |
|
| 48157 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 21 của 3i^2+3 |
|
| 48158 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 10 của 5+2(n-1) |
|
| 48159 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 39 của -4.1+0.4i |
|
| 48160 |
Ước tính Tổng |
tổng từ 3 đến 12 của 20(0.5)^(n-1) |
|
| 48161 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 8 của 2^(n-1) |
|
| 48162 |
Ước tính Tổng |
1.4 tổng từ k=1 đến 10 của 49-(-7+1.4k)^2 |
|
| 48163 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 35 của n |
|
| 48164 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến infinity của (e/pi)^n |
|
| 48165 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=0 đến 3 của (-1/2)^n*(4) |
|
| 48166 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 60 của 2n-7 |
|
| 48167 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 25 của (i+1)/625 |
|
| 48168 |
Ước tính Tổng |
tổng từ i=1 đến 6 của 1+(-1)^i |
|
| 48169 |
Ước tính Tổng |
tổng từ k=1 đến 2 của (12k)/(k+2) |
|
| 48170 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 90 của 3n-9 |
|
| 48171 |
Ước tính Tổng |
tổng từ t=1 đến 18 của 3t-4 |
|
| 48172 |
Ước tính Tổng |
tổng từ n=1 đến 6 của (1/5)^(n-1) |
|
| 48173 |
Tìm hàm ngược |
f^-1(8) |
|
| 48174 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của x-6 |
|
| 48175 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=9+4x-4x^2 ; [0,5] |
; |
| 48176 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=4x^3-4x^2-4x+8 ; [-1,2] |
; |
| 48177 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x/(x^2-x+4) , [0,6] |
, |
| 48178 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
h(t)=t/(t-2) , [3,5] |
, |
| 48179 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x^2-4x-9 , [0,2] |
, |
| 48180 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
f(x)=x căn bậc hai của 9-x^2 ; [-3,3] |
; |
| 48181 |
Tìm Điểm Cực Đại Toàn Cục và Cực Tiểu Toàn Cục trong Khoảng |
t(t)=-0.3t^2+2.4t+98.3 , 0<=t<=8 |
, |
| 48182 |
Quy đổi sang Toạ Độ Cực |
(-7/2,(7 căn bậc hai của 3)/2) |
|
| 48183 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x^2e^(cos(1/x)) |
|
| 48184 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của xcos(1/x) |
|
| 48185 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x+ căn bậc hai của x^2+2x |
|
| 48186 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^(1/x) |
|
| 48187 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin(1/x) |
|
| 48188 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (cos(2x)^2)/(x-2x) |
|
| 48189 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Kẹp |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của 2x+ căn bậc hai của 4x^2+3x-2 |
|
| 48190 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
d/(dx)(uv) |
|
| 48191 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(5+3x^-2)(4x^5+6x^3+10) |
|
| 48192 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dx |
y=(7 căn bậc hai của x+4)x^2 |
|
| 48193 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dz |
z=(3x+1)^4(5x-2)^3 |
|
| 48194 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/ds |
(s^(-1/2)+2s)(7-s^-1) |
|
| 48195 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/du |
d/(dx)(uv) |
|
| 48196 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/dv |
d/(dx)(uv) |
|
| 48197 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
f(x)=(5x+6)^2 |
|
| 48198 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Tích Số - d/d@VAR |
h(z)=(7-z^2)(z^3-2z+3) |
|
| 48199 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
căn bậc ba của x-4 |
|
| 48200 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
logarit cơ số 2 của x-2 |
|