| 48601 |
Tìm Tập Xác Định |
24x^3 |
|
| 48602 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^4)/(x^2+x-72) |
|
| 48603 |
Tìm Tập Xác Định |
5/(5/x) |
|
| 48604 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của 1-x) |
|
| 48605 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của e^x-7 |
|
| 48606 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của e^x-2 |
|
| 48607 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 9-x^2-y^2 |
|
| 48608 |
Tìm Tập Xác Định |
(25x)/(x-25) |
|
| 48609 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của căn bậc hai của x-1 |
|
| 48610 |
Tìm Tập Xác Định |
15x-1 |
|
| 48611 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(x-9) |
|
| 48612 |
Tìm Tập Xác Định |
1/(( căn bậc hai của 1-4x)^2) |
|
| 48613 |
Tìm Tập Xác Định |
1/( căn bậc hai của x^2-8x) |
|
| 48614 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của e^x-6 |
|
| 48615 |
Tìm Tập Xác Định |
(x^2+9)(81-x^2) |
|
| 48616 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của 3-5x |
|
| 48617 |
Tìm Tập Xác Định |
13x-1 |
|
| 48618 |
Tìm Tập Xác Định |
căn bậc hai của x^2+5x+6 |
|
| 48619 |
Tìm Tập Xác Định |
-21/((4+t)^2) |
|
| 48620 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-2)/(x^2-5x+6) |
|
| 48621 |
Tìm Tập Xác Định |
17/((4x-1)^2) |
|
| 48622 |
Tìm Tập Xác Định |
19x-1 |
|
| 48623 |
Tìm Tập Xác Định |
( căn bậc hai của x-1)/((x+2)(x-7)) |
|
| 48624 |
Tìm Đường Thẳng Đứng Đi Qua Điểm |
(-2,8) |
|
| 48625 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
5x-2y=8 |
|
| 48626 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
x+3y=5 |
|
| 48627 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (2^x)/(x^2) |
|
| 48628 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 6 của ( căn bậc hai của x+10-4)/(x-6) |
|
| 48629 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(5x))/(2x) |
|
| 48630 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^2+x-2)/(x-1) |
|
| 48631 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (sin(1-x^2))/(x-1) |
|
| 48632 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (arcsin(x))/x |
|
| 48633 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^3e^(-x/5) |
|
| 48634 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của căn bậc hai của 36x^2+x-6x |
|
| 48635 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (arcsin(9x))/x |
|
| 48636 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1-e^x)/(1+5e^x) |
|
| 48637 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x^4e^x |
|
| 48638 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 48639 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^5+4x^3-8)/(7x^5-3x^2-1) |
|
| 48640 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (x^3-2x^2+1)/(x^3-1) |
|
| 48641 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y = natural log of x |
|
| 48642 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
9x^2+16y^2=144 |
|
| 48643 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+y=49 |
|
| 48644 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
2x+y^2=8 |
|
| 48645 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p(x)=11000-10x |
|
| 48646 |
Viết ở dạng một Hàm Số của P |
P(7)=(104(7))/((7)*9x+5) |
|
| 48647 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
x=5000-50p |
|
| 48648 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
9x^2+16y^2=144 |
|
| 48649 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=5000-50p |
|
| 48650 |
Trừ |
5x+6-3x^2-4x+8 |
|
| 48651 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
125 độ 25'50'' |
|
| 48652 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/(sin(12x)) |
|
| 48653 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((13x)/(13x+8))^(9x) |
|
| 48654 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(2x))/(tan(3x)) |
|
| 48655 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của ( căn bậc bốn của 16+h-2)/h |
|
| 48656 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (11x^2-2x+8)/(2-x) |
|
| 48657 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(6x))/(sin(8x)) |
|
| 48658 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(4x))/(tan(7x)) |
|
| 48659 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của x)/( căn bậc ba của x) |
|
| 48660 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 8 của (x^2-2x-48)/(x-8) |
|
| 48661 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(5x)csc(9x) |
|
| 48662 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của arctan(x^7-x^9) |
|
| 48663 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(arctan(7x)) |
|
| 48664 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin((2pi)/x) |
|
| 48665 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xsin(8/x) |
|
| 48666 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của cot(4x)sin(8x) |
|
| 48667 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 7xsin(8/x) |
|
| 48668 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x^(5/x) |
|
| 48669 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+5e^x)^(1/x) |
|
| 48670 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (7-e^x)/(7+8e^x) |
|
| 48671 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(9x)csc(5x) |
|
| 48672 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của 4+x- logarit tự nhiên của 4)/x |
|
| 48673 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của sin(5x)csc(3x) |
|
| 48674 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit của x)/(7x^2+5x-12) |
|
| 48675 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^(5x))/(x^3) |
|
| 48676 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1-x+ logarit tự nhiên của x)/(1+cos(9pix)) |
|
| 48677 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos(x)-1)/(x^2) |
|
| 48678 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+x^2)/(1-2x^2) |
|
| 48679 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((5x-3)/(5x+4))^(5x+1) |
|
| 48680 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (tan(6t))/(sin(2t)) |
|
| 48681 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x^5)/(e^(4x)) |
|
| 48682 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến 0 của (8^t-5^t)/t |
|
| 48683 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến negative infinity của x^2e^(-x) |
|
| 48684 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (5x^2+3x-1)/(4x^2+5) |
|
| 48685 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/(sin(3x)) |
|
| 48686 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=xe^(-x^2) |
|
| 48687 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=1/( căn bậc hai của x) |
|
| 48688 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=-8f(x) |
|
| 48689 |
Tìm Thể Tích |
x=y^(1/3) , x=0 , y=8 |
, , |
| 48690 |
Tìm Thể Tích |
y=6-6x^2 , y=0 |
, |
| 48691 |
Tìm Thể Tích |
y=x^2 , y=9 , x=0 |
, , |
| 48692 |
Tìm Thể Tích |
x+y=3 , x=4-(y-1)^2 |
, |
| 48693 |
Tìm Thể Tích |
x=2 căn bậc hai của 5y , x=0 , y=3 |
, , |
| 48694 |
Tìm Thể Tích |
x=2 căn bậc hai của 7y , x=0 , y=3 |
, , |
| 48695 |
Tìm Thể Tích |
x=y^2 , x=2y |
, |
| 48696 |
Tìm Thể Tích |
y=(x^2)/4 , x=3 , y=0 |
, , |
| 48697 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of x-1 , y=0 , x=7 |
, , |
| 48698 |
Tìm Thể Tích |
y=2x^2 , y=12x-4x^2 |
, |
| 48699 |
Tìm Thể Tích |
y=3x^2 , y=0 , x=1 |
, , |
| 48700 |
Tìm Thể Tích |
y=4x , y=4 , x=0 |
, , |