| 220601 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=1/2x+1 x+y<3 |
|
| 220602 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2=24x+72 |
|
| 220603 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+4 y+3x=-4 |
|
| 220604 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
(5+5)^2+0.2^2 |
|
| 220605 |
Rút gọn |
13x-(9+2(x+4)) |
|
| 220606 |
Tìm Tích Số |
(2x)(3x) |
|
| 220607 |
Phân Tích Nhân Tử |
a^5+a^3-a^2-1 |
|
| 220608 |
Chia |
(11x^3)/(7x^(7/3)) |
|
| 220609 |
Trừ |
3y^2+4y+4-7y^2+3y-6 |
|
| 220610 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(3- căn bậc hai của x-y) |
|
| 220611 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-9)/(4x) |
|
| 220612 |
Chia |
(1/2)/(1/3) |
|
| 220613 |
Quy đổi sang Dạng Vuông Góc |
căn bậc hai của 32(cos(pi/4)+isin(pi/4)) |
|
| 220614 |
Giải x |
-2/(x+1)=-3/x+2 |
|
| 220615 |
Ước Tính |
1/(16^(3x-4))<=64^(x-1) |
|
| 220616 |
Rút gọn |
(x^n)(x^5)^3 |
|
| 220617 |
Phân Tích Nhân Tử |
ax-y+x-ay |
|
| 220618 |
Giải x |
9^x+4^(x+1/2)=4^(x+3/2)-7*3^(2x-2) |
|
| 220619 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2+45=24x |
|
| 220620 |
Giải m |
m+7=2m |
|
| 220621 |
Giải x |
(m^(x-7))/(m^-3)=(m^2)(m^-2) |
|
| 220622 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
1/(x^2-5x)=(x+7)/x-1 |
|
| 220623 |
Vẽ Đồ Thị |
x<=-3 or x>1 |
or |
| 220624 |
Ước Tính |
f(x+1)=x/(x^2+1) |
|
| 220625 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x-15<0 |
|
| 220626 |
Giải x |
3e^(x-3)-1=5 |
|
| 220627 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-1,-7) and has a slope of 2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220628 |
Rút gọn |
-3x^2+4x+10-2x^2-2x |
|
| 220629 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=-(x+3)(x+1)^2(2x-5) |
|
| 220630 |
Vẽ Đồ Thị |
y<=3/2x-1 y>=-1/2x+3 |
|
| 220631 |
Rút gọn |
(sin(theta)^3cos(theta))/(cos(theta)^4) |
|
| 220632 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y-x/9=12 |
|
| 220633 |
Tìm Số Hạng First |
a_n=-1/2-3/2n |
|
| 220634 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(a^(4/3))÷(a^(1/3)) |
|
| 220635 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/2-( căn bậc hai của 2)/2 |
|
| 220636 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 3/9 |
|
| 220637 |
Rút gọn |
(20m^2n^3-10m^2n)/(5mn) |
|
| 220638 |
Ước Tính |
(1+1/y)/(1-1/y) |
|
| 220639 |
Rút gọn |
(2p)/( căn bậc hai của 16p^5) |
|
| 220640 |
Rút gọn |
(sin(x)-csc(x))^2 |
|
| 220641 |
Rút gọn |
1/(2-4) |
|
| 220642 |
Ước Tính |
(14x^0y^-2)/(2^-1z^-3) |
|
| 220643 |
Rút gọn |
((a^2-3ab)/(3b))÷(7a-21b) |
|
| 220644 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x-0)^2 |
|
| 220645 |
Rút gọn |
(8a^2-6-8a)+(1-6a-7a^2) |
|
| 220646 |
Nhân |
(3a)(5x^2+8a) |
|
| 220647 |
Giải x |
2x+x/3=7/3 |
|
| 220648 |
Ước Tính |
-5/(1^2) |
|
| 220649 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm c |
-c/6>=7 |
|
| 220650 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
50% as a fraction |
as a fraction |
| 220651 |
Giải x |
3=4-5 căn bậc ba của x^8 |
|
| 220652 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(5x+25)/(x^2+x-20) |
|
| 220653 |
Ước Tính |
(2/(2^2))^2 |
|
| 220654 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
r/15>=-3 |
|
| 220655 |
Ước Tính |
2(1)^(-5/2) |
|
| 220656 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm m |
5/m=8/(2m-6) |
|
| 220657 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y-5z=10 y+2z=2 z=-1 |
|
| 220658 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 3+2) |
|
| 220659 |
Giải a |
((5^a)^2)/(5^3)=125 |
|
| 220660 |
Rút gọn |
- căn bậc ba của -125m^9b^18c^24 |
|
| 220661 |
Rút gọn |
((18a^3b^-2)/(21a^-2b^-4))^-3 |
|
| 220662 |
Ước Tính |
(3x-6)/(x+4)>=0 |
|
| 220663 |
Rút gọn |
(7+3i)+2+(5-6i) |
|
| 220664 |
Tìm Số Dư |
(-19x^2+6x^3+20)÷(x^2-2x-3) |
|
| 220665 |
Chia |
(9/11)÷(-3/2) |
|
| 220666 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
y<3 y<=-x+1 |
|
| 220667 |
Rút gọn |
3a+3+5a+30-a |
|
| 220668 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của (9x)/2 |
|
| 220669 |
Rút gọn |
6/( căn bậc hai của -2) |
|
| 220670 |
Ước Tính |
5((5^5)/(5^3)) |
|
| 220671 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc bốn của x^2)/( căn bậc ba của x^3) |
|
| 220672 |
Ước Tính |
25% of 16 |
of |
| 220673 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
21>12+x |
|
| 220674 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
16x^3+24x^2+29x+6 divided by 4x+1 |
divided by |
| 220675 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/x)^2 |
|
| 220676 |
Giải x |
(x(x+1))/(x+4)=0 |
|
| 220677 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
72 is what percent of 45 ? |
is what percent of ? |
| 220678 |
Rút gọn |
(4x+12y)/(6x) |
|
| 220679 |
Ước Tính |
10% of 90 |
of |
| 220680 |
Rút gọn |
2x+6x^2-10+4x^2-3x+(-6) |
|
| 220681 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm n |
n-1>3 |
|
| 220682 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
-14<=-7p |
|
| 220683 |
Vẽ Đồ Thị |
y=x^2 and y=x^2-9 |
and |
| 220684 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
3 căn bậc hai của a>=12 |
|
| 220685 |
Rút gọn |
(6x-4x^2-7x^3)+(9x^2-5x) |
|
| 220686 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
7/(x+7)+1=-x/(x+7) |
|
| 220687 |
Rút gọn |
(-3m^-2)^2(-2m^4n^2)^-1 |
|
| 220688 |
Vẽ Đồ Thị |
(x)=|x| |
|
| 220689 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2-4x+5=-3 |
|
| 220690 |
Giải x |
1/8=x^-3 |
|
| 220691 |
Vẽ Đồ Thị |
tan(theta)<0 , sin(theta)<0 |
, |
| 220692 |
Rút gọn |
(10a^2b-8a+5a^2b-2ab)-(ab^2-6ab-2a+3ab) |
|
| 220693 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc ba của x- căn bậc ba của x^4 |
|
| 220694 |
Rút gọn |
-3(3x^2+5x+15)+13 |
|
| 220695 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 7- căn bậc ba của 10)( căn bậc ba của 49+ căn bậc ba của 70+ căn bậc ba của 100) |
|
| 220696 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x) = log base 1/3 of x+1-2 |
|
| 220697 |
Giải k |
3(4k-1/3)=12k-1 |
|
| 220698 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
2=(1+ căn bậc hai của 29-4x)/-3 |
|
| 220699 |
Rút gọn |
p(p+2)-3p(p-5) |
|
| 220700 |
Giải m |
P=(RT)/mV for m |
for |