| 220701 |
Chia |
(5x^2y^4)÷10x^2y |
|
| 220702 |
Giải t |
14.2=2(-5.8+t) |
|
| 220703 |
Vẽ Đồ Thị |
The polynomial function f(x) is graphed below. Fill in the form below regarding the features of this graph. |
The polynomial function is graphed below. Fill in the form below regarding the features of this graph. |
| 220704 |
Rút gọn |
(5x^2-10xy)/(2(2y-x)^3) |
|
| 220705 |
Vẽ Đồ Thị |
F(x)=1/((x+1)(x-2)(x-3)) |
|
| 220706 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (4(27e^13x))/(3e^7x^-3) |
|
| 220707 |
Rút gọn |
(x^2)/(x^2-36)-(x+42)/(x^2-36) |
|
| 220708 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
45deg to rad |
degrees to radians |
| 220709 |
Giải w |
15w-2w+29=5w-27 |
|
| 220710 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 3)/5+10.8 |
|
| 220711 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 2/5* căn bậc hai của 2/3 |
|
| 220712 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=cos(x) |
|
| 220713 |
Ước Tính |
150 độ *pi/180 |
|
| 220714 |
Vẽ Đồ Thị |
y=-1/3 căn bậc hai của -x+2 |
|
| 220715 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 729(x-7)^6 |
|
| 220716 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
căn bậc hai của e=-10 |
|
| 220717 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
|2w-1|<11 |
|
| 220718 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-3(3)^(x+8)-5 |
|
| 220719 |
Giải f |
2f(5f-2)-10(f^2-3f+6)=-8f(f+4)+4(2f^2-7f) |
|
| 220720 |
Giải x |
(4x^2-9x+6)/(x-2)=x+4/(x-2) |
|
| 220721 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(225)^2 |
|
| 220722 |
Giải Hệ chứa Equations |
y^2=x-3 y=x-3 |
|
| 220723 |
Giải x |
x/6=3 1/2 |
|
| 220724 |
Rút gọn |
(x+1)(2x-3)(x-5)(x-1) |
|
| 220725 |
Ước Tính |
-1/(2/(-( căn bậc hai của 3)/2)) |
|
| 220726 |
Ước Tính |
11-2(7-(1+4)^2) |
|
| 220727 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm w |
-3w-2<-17 |
|
| 220728 |
Rút gọn |
(-6^(1/8)x^(1/4)y^(-1/4))^2 |
|
| 220729 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 2^2+3^2+6^2 |
|
| 220730 |
Rút gọn |
(4x+7)(x-2)(x-1)(x-1) |
|
| 220731 |
Ước Tính |
((- căn bậc hai của 2)/2)^2 |
|
| 220732 |
Giải h |
-6(-7h+16)=-4(-14h+2)-10h |
|
| 220733 |
Rút gọn |
3a-2a*4a+6a |
|
| 220734 |
Chia |
( căn bậc ba của 8)÷( căn bậc ba của 6) |
|
| 220735 |
Vẽ Đồ Thị |
P(r)=2r^5+3r^2+4r-9 |
|
| 220736 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1/3(21-9n)>=4(2n-7)-9 |
|
| 220737 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-y=4 y=x-4 |
|
| 220738 |
Ước Tính |
-( căn bậc hai của 2)/2*(-2/( căn bậc hai của 2)) |
|
| 220739 |
Ước Tính |
3- căn bậc hai của 49+(2(3+4^2))÷(1/2) |
|
| 220740 |
Ước Tính |
i^11*i^13*i^7*i^9 |
|
| 220741 |
Giải r |
18=140*r*17/365 |
|
| 220742 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc năm của 2+ căn bậc ba của 4 |
|
| 220743 |
Giải Hệ chứa Equations |
7x-y=-13 and -3x-y=-3 |
and |
| 220744 |
Xác định nếu Vuông Góc |
Are the lines defined by the equations y=3x+1 and y=-1/3x-5 perpendicular? |
Are the lines defined by the equations and perpendicular? |
| 220745 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
y=x(x+3)(x-3) |
|
| 220746 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 10x^2)/( căn bậc ba của 2x^8) |
|
| 220747 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
10x^2-11x+9=13x-6x^2 |
|
| 220748 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+x+1)(3x^2+5x-8) |
|
| 220749 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/4+( căn bậc hai của 3)/4 |
|
| 220750 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
11rev per s |
revolutions per second |
| 220751 |
Giải r |
2r+49=-8(-r-5) |
|
| 220752 |
Rút gọn |
2a^2b^-3*5ab |
|
| 220753 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(-6x+6)/(x-7)+1/(x-1)=-8/(x^2-8x+7) |
|
| 220754 |
Giải x |
2=4cos(x)^2+1 |
|
| 220755 |
Ước Tính |
5x+8-7x=-4x+1 |
|
| 220756 |
Vẽ Đồ Thị |
z=xy |
|
| 220757 |
Vẽ Đồ Thị |
y>x^2-6x+8 x>=y^2-6y+8 |
|
| 220758 |
Vẽ Đồ Thị |
9x-4x+4>=36-12 |
|
| 220759 |
Giải x |
4(2x+3)=16x+3-8x+9 |
|
| 220760 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-1,4) and has a slope of -5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220761 |
Rút Gọn Căn Thức |
1/( căn bậc ba của x^8) |
|
| 220762 |
Ước Tính |
1/8(2^3-4)(4^2+8) |
|
| 220763 |
Giải x |
5(1+4x)-5=80 |
|
| 220764 |
Giải x |
(x+7)/(x+5)+2/(x-8)=(3x+2)/(x^2-3x-40) |
|
| 220765 |
Ước Tính |
2x^3+2x-3=-0.5|x-4| |
|
| 220766 |
Giải Hệ chứa Equations |
x-2y+2z=9 -x+3y=-4 2x-5y+3z=16 |
|
| 220767 |
Giải x |
căn bậc hai của x-7 = căn bậc hai của 2 |
|
| 220768 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
8x>=-24 and 10>2x+6 |
and |
| 220769 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3|x-7|<=27 |
|
| 220770 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
4v>=9v-40 |
|
| 220771 |
Chia |
(5 căn bậc hai của 63)÷6 căn bậc hai của 7 |
|
| 220772 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y+8=x/2 |
|
| 220773 |
Vẽ Đồ Thị |
graph the line x=-7 |
graph the line |
| 220774 |
Rút gọn |
(4r^2s^3t^4)^(2/5) |
|
| 220775 |
Rút gọn |
(x+i)^2 |
|
| 220776 |
Nhân |
(x^2)^0 |
|
| 220777 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm f |
7/8f<=-1 |
|
| 220778 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 8+3 căn bậc hai của 5) |
|
| 220779 |
Rút gọn |
sin(x)tan(x)cot(x)csc(x) |
|
| 220780 |
Rút gọn |
căn bậc ba của 8^-2 |
|
| 220781 |
Vẽ Đồ Thị |
y=1/2(x+2)^3-2 |
|
| 220782 |
Giải x |
3/4+1/(2x)=1/(2x)+1/(3x^2) |
|
| 220783 |
Ước Tính |
căn bậc hai của (2- căn bậc hai của 7)^2 |
|
| 220784 |
Ước Tính |
(pi(4)^2)/2 |
|
| 220785 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 10/(13r^3) |
|
| 220786 |
Phân Tích Nhân Tử |
z^6-8z^3+7 |
|
| 220787 |
Giải a |
3a^2=6a-3 |
|
| 220788 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
tan(x)>=0 |
|
| 220789 |
Rút gọn |
2/3y+1/6y+y |
|
| 220790 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (2,-6) and has a slope of -3/2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220791 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/2*3^x+1 |
|
| 220792 |
Ước Tính |
60% of 50 |
of |
| 220793 |
Ước Tính |
(1)^3-3/2(1)^2 |
|
| 220794 |
Vẽ Đồ Thị |
y<x+4 |
|
| 220795 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3/4x-2=2/5 |
|
| 220796 |
Ước Tính |
(1/2)^2+(1/2)^2 |
|
| 220797 |
Giải x |
-6(9x+5)-3x+4x=-408+x |
|
| 220798 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
(6^-6)/(6^-5) |
|
| 220799 |
Ước Tính |
(x-1)/(x+5)=5/3 |
|
| 220800 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 6* căn bậc hai của 12x^3 |
|