| 220801 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
28n^2=-96-184n |
|
| 220802 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^3-9x^2+27x=20 |
|
| 220803 |
Rút gọn |
(5/2)^x+(5/2)^(x+3) |
|
| 220804 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((3m^4t^5)^2)/(2t^7) |
|
| 220805 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 3) |
|
| 220806 |
Rút gọn |
((3x^2-x-14)/(9x^2-4))÷((x+2)/(3x^2+2x)) |
|
| 220807 |
Ước Tính |
-10+2|6*(-7)| |
|
| 220808 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x^(2-36))/(x-6)<=0 |
|
| 220809 |
Rút gọn |
căn bậc ba của -12x^4y* căn bậc ba của 4x^2y^2 |
|
| 220810 |
Giải k |
9/(k+3)=3/5 |
|
| 220811 |
Giải x |
logarit của 5x+ logarit của 2x=1 |
|
| 220812 |
Rút gọn |
(3-2i^3)-(8+i^2) |
|
| 220813 |
Giải V |
A=6V^(2/3) |
|
| 220814 |
Rút gọn |
x(a-x)(b+x) |
|
| 220815 |
Ước Tính |
7/(a-2)=2/3 |
|
| 220816 |
Rút gọn |
x^2 căn bậc hai của 4x |
|
| 220817 |
Rút gọn |
-((2a)/(3y))^2 |
|
| 220818 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 2( căn bậc hai của 8-3) |
|
| 220819 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
(x-4)(3x+1)<(2x-6)(x-2)+4 |
|
| 220820 |
Giải a |
2* logarit tự nhiên của a+3=1/4* logarit tự nhiên của 16+ logarit tự nhiên của a+7 |
|
| 220821 |
Giải g |
-98+2(18g+11)=40g |
|
| 220822 |
Rút gọn |
(2x-3y)/(4xy)+(11y-2x)/(4xy) |
|
| 220823 |
Ước Tính |
((9)^-4)/((-3)^-8) |
|
| 220824 |
Tìm MCNN |
(4x)/(x-1) and (2x)/(x-3) |
and |
| 220825 |
Rút gọn |
1/(sin(theta))-(sin(theta)^2)/(sin(theta)) |
|
| 220826 |
Giải b |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của (x^2+7x+b)/(x^2-6x+8)=15/2 |
|
| 220827 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8e^x-5=0 |
|
| 220828 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 128)/3+ căn bậc hai của 243+1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 220829 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph y< = square root of 2x+4-3 |
Graph |
| 220830 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^6-4x^5-7x^3)÷(2x^3) |
|
| 220831 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/10-3/4x>=1/2x+3/5 |
|
| 220832 |
Giải x |
x1/(y^4)=2y^2+c |
|
| 220833 |
Rút gọn |
xy-1/(xy) |
|
| 220834 |
Rút gọn |
(x^3-9x)/(3x^2-6x-9) |
|
| 220835 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=arcsin((x+1)/2) |
|
| 220836 |
Rút gọn |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^(2x)-1)/(e^x-1) |
|
| 220837 |
Giải r |
2*8^(5r)=28 |
|
| 220838 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sec(arccot((2 căn bậc hai của 21)/21)) |
|
| 220839 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
x<-9 and x<9 |
and |
| 220840 |
Rút gọn |
(-3+ căn bậc hai của 175)(-5+ căn bậc hai của 7) |
|
| 220841 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x-7y=34 and x-y=12 |
and |
| 220842 |
Vẽ Đồ Thị |
y+2x^2+32=-16x-1 |
|
| 220843 |
Khai Triển Biểu Thức Lôgarit |
logarit của ( căn bậc hai của a^3b^5)/(c^7) |
|
| 220844 |
Viết ở Dạng Lũy Thừa |
căn bậc bốn của 5^3* căn bậc sáu của 5 |
|
| 220845 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
3x^2-5x-12>2x^2-6x-6 |
|
| 220846 |
Giải x |
3x(x-4)=6 |
|
| 220847 |
Giải u |
3=7(4-2u)-6u |
|
| 220848 |
Giải x |
x2/3=25 |
|
| 220849 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
-2m<6 and 3m>24 |
and |
| 220850 |
Vẽ Đồ Thị |
y=2x-x^2-x^3 |
|
| 220851 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2p^4-3t)^4 |
|
| 220852 |
Giải x |
(x-2)(x-8)=-9 |
|
| 220853 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit tự nhiên của x-3 logarit tự nhiên của x+1 |
|
| 220854 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
-6a>66 |
|
| 220855 |
Rút gọn |
((5x^2+9x-2)/(2x+6))÷((x^2-4)/(x^2+x-6)) |
|
| 220856 |
Giải f |
-8(14f+16)+16f=8(-14f-8) |
|
| 220857 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2-4x+32 ; at (3,0) , t^3 |
; at , |
| 220858 |
Tìm Số Hạng 5th |
1 , 1/10 , 1/100 |
, , |
| 220859 |
Giải x |
(x^3-x)/(x^2+1)>0 |
|
| 220860 |
Giải x |
3/x=2/(5-x) |
|
| 220861 |
Chia |
(6c^2d-14cd^2+2d^3)/2 |
|
| 220862 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(-8- căn bậc hai của 2) |
|
| 220863 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 50)/3+ căn bậc hai của 147+1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 220864 |
Giải Hệ chứa Equations |
(x-2)^2+(y+1)^2=89 x+y=4 |
|
| 220865 |
Rút gọn |
1/(x^2)-1/(y^2) |
|
| 220866 |
Rút gọn |
(5n)/(30m)+(2m+4n)/(30m) |
|
| 220867 |
Ước Tính |
xy>0 |
|
| 220868 |
Ước Tính |
(pi/2-0)/4 |
|
| 220869 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 28)/(3 căn bậc hai của 4) |
|
| 220870 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của -1)^0 |
|
| 220871 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsin((-1)^-1) |
|
| 220872 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
f(x)=-0.3x^2+x+3 |
|
| 220873 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-1/8(2x-6)^3-2 |
|
| 220874 |
Rút gọn |
căn bậc hai của x^(3/4)x^-1 |
|
| 220875 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(7x^2+3x)-(5x^2+4) |
|
| 220876 |
Rút gọn |
(32a^8b^6-12a^5b^4c^2)/(4a^3b^3) |
|
| 220877 |
Giải n |
t = square root of (n+3)/n |
|
| 220878 |
Giải x |
x+y=9.0 0.50x+0.20y=3.15 |
|
| 220879 |
Giải n |
3*n=2*9 |
|
| 220880 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
8+2x-1=x-2-5x |
|
| 220881 |
Rút gọn |
(1+1/x-2/(x^2))/(1+2/x-3/(x^2)) |
|
| 220882 |
Ước Tính |
arctan((- căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 220883 |
Giải m |
m/6-5=1/2m |
|
| 220884 |
Rút gọn |
-2(xy^2)(3x^5y^4) |
|
| 220885 |
Rút gọn |
(x/9)÷(8/(7x^2)) |
|
| 220886 |
Giải x |
19 căn bậc hai của 22-21x=380 |
|
| 220887 |
Giải x |
2^(x-1)+2^(x-2)+2^(x-3)+2^(x-4)=960 |
|
| 220888 |
Rút gọn |
(m^2n)^2(2mn^5)^4 |
|
| 220889 |
Vẽ Đồ Thị |
y=4x y=-4x+8 |
|
| 220890 |
Giải z |
5^8*5^z=1 |
|
| 220891 |
Xác Định Dãy |
5 , 3 , 1 , -1 ; dots |
, , , ; dots |
| 220892 |
Giải h |
g(x)=1/(x-h) |
|
| 220893 |
Rút Gọn Căn Thức |
7*5 căn bậc hai của 192 |
|
| 220894 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
|2x-4|=|x+1| |
|
| 220895 |
Giải r |
6 logarit cơ số 2 của r-2=18 |
|
| 220896 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
21>15+2a |
|
| 220897 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+4y-4=0 x-4y=-4 |
|
| 220898 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=-2*4^(x-2) |
|
| 220899 |
Tìm Nghịch Đảo |
x^(1/5)+7 |
|
| 220900 |
Ước Tính |
2(4x-5)+(6x-4) |
|