| 220901 |
Giải y |
2*(d^2)/(dx^2)y-7*d/(dx)y-4=0 |
|
| 220902 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
p-3>-8 |
|
| 220903 |
Rút gọn |
logarit của 2+ logarit của 5 |
|
| 220904 |
Rút gọn |
4/(x+1)+(x+2)/(x^2-1)+3/(x-1) |
|
| 220905 |
Rút gọn |
(12(p+q))/(4(p-q)) |
|
| 220906 |
Rút gọn |
x3/4*x1/5 |
|
| 220907 |
Giải d |
x^2+2x-15=(ax+b)(cx+d) |
|
| 220908 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/x-4<0 |
|
| 220909 |
Trừ |
1/(5m)-2/(3n) |
|
| 220910 |
Rút gọn |
((2m^5n)/(4m^2))^2*((mn^4)/(5n))^2 |
|
| 220911 |
Giải y |
2xy+6y=0 |
|
| 220912 |
Rút gọn |
((x^(-1/3)y)/(x^(2/3)y^(-1/2)))^2 |
|
| 220913 |
Giải x |
x/3=x/8+6 |
|
| 220914 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 100- căn bậc hai của -2- căn bậc hai của 9+ căn bậc hai của -162 |
|
| 220915 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
16-3x^2=13 |
|
| 220916 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x+1 = căn bậc hai của x+9 |
|
| 220917 |
Rút gọn |
((a+b)^2)/((-a-b)^2) |
|
| 220918 |
Giải x |
-|2/3x+5|-16=-10 |
|
| 220919 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (1,7) and has a slope of -1 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220920 |
Ước Tính |
x^2=36/49 |
|
| 220921 |
Giải u |
9x-7i>9x-21u |
|
| 220922 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+11x^2-21x)/(x^2+3x) |
|
| 220923 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm v |
6 = square root of v-2 |
|
| 220924 |
Ước Tính |
(( căn bậc hai của 3)/2)÷(-1/2) |
|
| 220925 |
Giải x |
-21=3(-3x+6)+7(1-2x) |
|
| 220926 |
Rút gọn |
-2/3n^2(-9n^2+3n+6) |
|
| 220927 |
Rút gọn |
(4 căn bậc hai của x^2)/(6 căn bậc hai của y^3) |
|
| 220928 |
Phân Tích Nhân Tử |
3x(x^2-4)(5-3x) |
|
| 220929 |
Ước Tính |
64^(1/3)+9^(-1/2) |
|
| 220930 |
Ước Tính |
20% of 120 |
of |
| 220931 |
Rút gọn |
1/(cos(x)^2)+1/(sin(x)^2) |
|
| 220932 |
Giải b |
(x^2+bx-2)(x+3)=x^3+6x^2+7x-6 |
|
| 220933 |
Giải n |
16n^2-10n-5=6n |
|
| 220934 |
Tìm MCNN |
4/(2x+1) and 1/(9x) |
and |
| 220935 |
Giải p |
(3p+7)(3p-7)(p+8)=0 |
|
| 220936 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
2x^3-3x^2+4 for x=-2 |
for |
| 220937 |
Ước Tính |
20% of 35 |
of |
| 220938 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
through: (3,-1) , slope=-1 |
through: , |
| 220939 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-5x+3y=51 y=10x-8 |
|
| 220940 |
Nhân |
3x(2x^2+x-4) |
|
| 220941 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
6/(6^(1/4)) |
|
| 220942 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-10x^2-1)+(-8x^2+8x-8) |
|
| 220943 |
Rút Gọn Căn Thức |
x^-2*x^(11/9) |
|
| 220944 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 5x^3)^2 |
|
| 220945 |
Rút gọn |
3 căn bậc hai của ab^2-b căn bậc hai của a |
|
| 220946 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/3y=-2x+1 |
|
| 220947 |
Rút gọn |
(6a^5+a^2-5b^3)-(3a^3+6a^2-2b^3) |
|
| 220948 |
Rút gọn |
(-9c^4-5c^3-c^2)÷(c^3) |
|
| 220949 |
Rút gọn |
(4^-8*4^0)/(4^5) |
|
| 220950 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
f(x)=(2x^3)/3+5/3+15x |
|
| 220951 |
Ước Tính |
5 căn bậc ba của 729-24 |
|
| 220952 |
Rút gọn |
(5^2b^3)^(2/3) |
|
| 220953 |
Giải x |
2x+2y=4y+x |
|
| 220954 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2y+3z=2 2x+4y+6z=4 3x+6y+12z=6 |
|
| 220955 |
Ước Tính |
4(5)^4-24(5)^(1/3) |
|
| 220956 |
Giải Hệ chứa Equations |
y=2x 3x+y=20 |
|
| 220957 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
xy-2y-3=0 |
|
| 220958 |
Rút gọn |
((3^3)^2+(3^2)^3+3^2*3^4)/9 |
|
| 220959 |
Phân Tích Nhân Tử |
4x(5x^2+8)+7(5x^2+8) |
|
| 220960 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
9+4-3 |
|
| 220961 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (-3,7) and has a slope of -3 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 220962 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
sin(630 độ ) |
|
| 220963 |
Tìm Thương Số |
(x^3+2x^2-1)÷(x^2+x+1) |
|
| 220964 |
Rút gọn |
((x-1)^3-1)^3 |
|
| 220965 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 8x)(5 căn bậc hai của 2x) |
|
| 220966 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc bốn của 16x |
|
| 220967 |
Ước Tính |
logarit của x+2+ logarit của x-2=1- logarit của 2 |
|
| 220968 |
Giải x |
2.1(2.3+2.1x)=11.65+x |
|
| 220969 |
Rút gọn |
((6x+9)/(15x^2))/((16x-12)/(10x^4)) |
|
| 220970 |
Ước Tính |
(5+3I)+(2-8I) |
|
| 220971 |
Rút gọn |
(1+ căn bậc hai của 7x)^2 |
|
| 220972 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 3x^4+8x^3+5x^2+8x+12 is divided by x+2 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 220973 |
Giải h |
t=2rpih+2pir^2 |
|
| 220974 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
cos(0)deg |
degrees |
| 220975 |
Giải k |
logarit tự nhiên của k = logarit tự nhiên của A-E_a/(RT) |
|
| 220976 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3<3/4x |
|
| 220977 |
Rút gọn |
(9x^3 căn bậc hai của 12)/(8 căn bậc hai của 20x) |
|
| 220978 |
Giải x |
căn bậc hai của 12-x+10x=11x |
|
| 220979 |
Tìm Liên Hợp Phức |
(5+ căn bậc hai của 7) |
|
| 220980 |
Rút gọn |
2/(2pi) |
|
| 220981 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm r |
9>-r |
|
| 220982 |
Giải y |
4(5+y)-6(2+y)=4 |
|
| 220983 |
Ước Tính |
((2-(-4))^2)÷(1+3) |
|
| 220984 |
Rút gọn |
2 căn bậc ba của 16+ căn bậc ba của 54-5 căn bậc ba của 128 |
|
| 220985 |
Giải n |
0.5% of what number is 12 ? |
of what number is ? |
| 220986 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc năm của căn bậc ba của 8c^2 |
|
| 220987 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 9x^3+30x^2+24x+5 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 220988 |
Chia |
( căn bậc hai của 3)÷( căn bậc hai của 3) |
|
| 220989 |
Giải z |
-6(17z+16)=9(-11z-10)+3z |
|
| 220990 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm y |
căn bậc hai của y=10 |
|
| 220991 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của x^2-8x+16 |
|
| 220992 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(a^2m+4m)/(a^2+4) |
|
| 220993 |
Giải a |
(b^2)^a=b^8 |
|
| 220994 |
Trừ |
(8.3x^2+0.9xy+3.6)-(7.4x^2-1.7xy+6.4) |
|
| 220995 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 10x^4)/( căn bậc hai của 20x^2) |
|
| 220996 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
0=x^3-3x-52 |
|
| 220997 |
Rút gọn |
(3e^(x+h)-3e^x)/h |
|
| 220998 |
Rút gọn |
(2a^3b^3+10ab^3)-(-14ab^3+9ab^4-12a^3b^3)+(6ab^4-5a^3b^3) |
|
| 220999 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x = căn bậc hai của x+7-1 |
|
| 221000 |
Giải x |
3(x+2)+x=2x+16 |
|