| 221001 |
Rút gọn |
4xy^2*0^4(-y)^-3 |
|
| 221002 |
Rút gọn |
x/(x/y) |
|
| 221003 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^4+2x^2+1 |
|
| 221004 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của 14xy* căn bậc hai của 12* căn bậc hai của 30y |
|
| 221005 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
6x^3-10x^2+20 by x+1 |
by |
| 221006 |
Ước Tính |
1/18(9)^1 |
|
| 221007 |
Ước Tính |
căn bậc ba của 4* căn bậc hai của 8 |
|
| 221008 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
f(x)=2 logarit của 5(x+4)-6 |
|
| 221009 |
Nhân |
4 căn bậc hai của 2x*3 căn bậc hai của 8x |
|
| 221010 |
Quy đổi thành một Số Thập Phân |
tan(330)deg |
degrees |
| 221011 |
Tìm MCNN |
5/(4x+4) and 7/(2x) |
and |
| 221012 |
Ước Tính |
((3^-6)/(3^0))^-3 |
|
| 221013 |
Ước Tính |
(5(16)^(1/4))/4 |
|
| 221014 |
Rút gọn |
(3f^4g^-3)^3(f^2g^-2)^-1 |
|
| 221015 |
Tìm Nghịch Đảo |
f(x) = cube root of x^7+10-9 |
|
| 221016 |
Giải p |
s=ph+2b |
|
| 221017 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (5,-6) and has a slope of -3/5 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 221018 |
Rút gọn |
(2(x+3))/(x(x-1))*(4x(x+2))/(10(x+3)) |
|
| 221019 |
Giải x |
-(3x+6)=-7(1/2x+1/2)+5/4x |
|
| 221020 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3i)(10i) |
|
| 221021 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(-2x^2+32)/(3x-12) |
|
| 221022 |
Giải x |
19=-4+2/5x+10 |
|
| 221023 |
Nhân |
(q-3/4)(q+1/4) |
|
| 221024 |
Rút gọn |
3/4-1/2+2/3-1/6 |
|
| 221025 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^2+2xy+y^2 |
|
| 221026 |
Viết ở dạng một Hàm Số của Q |
6Q=14-2P |
|
| 221027 |
Ước Tính |
Evaluate 6^-8*6^5 |
Evaluate |
| 221028 |
Rút gọn |
2! |
|
| 221029 |
Giải d |
-96d-7(-29d-1)=100d |
|
| 221030 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
ax+ay-x-y |
|
| 221031 |
Rút gọn |
((4x^3-16x^2-180x)/(2x^2+10x)*(25-x^2)/(x^2-25))÷((9-x)/(-3x)) |
|
| 221032 |
Rút gọn |
((p^-3q^-2)/(q^-3r^5))^4 |
|
| 221033 |
Rút gọn |
(-4^-5)/(2^-3) |
|
| 221034 |
Ước Tính |
-7(4(9-1)) |
|
| 221035 |
Vẽ Đồ Thị |
x+y<3 -5x+2y<=10 |
|
| 221036 |
Rút gọn |
(1-cos(theta))(1+cos(theta))(1+cot(theta)^2) |
|
| 221037 |
Giải t |
1/a=1/m+1/t |
|
| 221038 |
Giải x |
20x=2*2 |
|
| 221039 |
Giải x |
x^2-2x<=2 |
|
| 221040 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
f(-3)+2f(-1)-f(4) |
|
| 221041 |
Giải x |
3^(x+2)+3^(1-x)>28 |
|
| 221042 |
Rút Gọn Căn Thức |
(x^(8/9))(x^(1/3)) |
|
| 221043 |
Rút gọn |
(21^6*35^3*80^3)/(15^4*14^9*30^2) |
|
| 221044 |
Rút gọn |
(9^5 căn bậc hai của 160x^8y^11)/(3^5 căn bậc hai của 5xy^2) |
|
| 221045 |
Giải Hệ chứa Equations |
6a-4b=3 9a-6b=-1 |
|
| 221046 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=-4(x+7)^3 |
|
| 221047 |
Giải x |
5*11^(x+3)=55 |
|
| 221048 |
Tìm f(g(a)) |
f(a)=2a-1 g(a)=a-5 |
|
| 221049 |
Giải x |
(2x-3)/6=(2x)/3+1/2 |
|
| 221050 |
Giải x |
-2x-7y=y-4x |
|
| 221051 |
Giải X |
-3X+4=0 |
|
| 221052 |
Ước Tính |
8/6+(-9/5) |
|
| 221053 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
1/x>1 |
|
| 221054 |
Vẽ Đồ Thị |
g(x)=(x^2+x-6)/(|x-2|) |
|
| 221055 |
Rút Gọn Căn Thức |
9^(2/4) |
|
| 221056 |
Solve Over the Interval |
2cos(x)-1=0 on 0<=x<2pi |
on |
| 221057 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=4,x<=-2; x^2,-2=2 |
|
| 221058 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-3/4sin(x/2) |
|
| 221059 |
Rút gọn |
3 2/3x-4/5(x-3 3/4) |
|
| 221060 |
Giải n |
3/2n-8/3=-29/12 |
|
| 221061 |
Ước Tính |
f(r^2)=x/(|x|) |
|
| 221062 |
Ước Tính |
cot(theta)=- căn bậc hai của 3 |
|
| 221063 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(10^(3/5))/(10^(3/5)) |
|
| 221064 |
Rút gọn |
( fourth root of 8* fourth root of 16)/( eighth root of 2* eighth root of 3) |
|
| 221065 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=-2x+5 y<=-x^2-x+4 |
|
| 221066 |
Rút gọn |
((x^18)/(y^-6))^(2/3) |
|
| 221067 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm p |
|4p+2|>=10 |
|
| 221068 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5<=4-3x<=2 |
|
| 221069 |
Ước Tính |
căn bậc hai của 144+25- căn bậc hai của 144- căn bậc hai của 25 |
|
| 221070 |
Giải d |
9(d+3)+23=4D |
|
| 221071 |
Rút gọn |
2(5x-3y+7)-8+6x |
|
| 221072 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-x^2-10x-8<x+2 |
|
| 221073 |
Ước Tính |
((-6x^2)^3)/((3x^-4)^2) |
|
| 221074 |
Giải z |
7-3z-4z=28 |
|
| 221075 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
5sec(pi/4)+7cot(pi/4) |
|
| 221076 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^2+15x+11.25 |
|
| 221077 |
Giải x |
(2x-1)/x-(x+1)/(3x)=2 |
|
| 221078 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc ba của a^10b^16)/( căn bậc ba của a^5b^4) |
|
| 221079 |
Ước Tính |
(3 căn bậc hai của 2)/2* căn bậc hai của 2 |
|
| 221080 |
Rút gọn |
x(2x^2-8) |
|
| 221081 |
Phân Tích Nhân Tử |
-x^3+x |
|
| 221082 |
Giải bằng Phương Pháp Thay Thế |
11x-7y=-14 and x-2y=-4 |
and |
| 221083 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+8-6=-4 |
|
| 221084 |
Ước Tính |
(cos(x)-sin(x))^2 |
|
| 221085 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 2x^3+5x^2+3x-10 is divided by x-1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 221086 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 30x^3y^2)( căn bậc hai của 5x^4y^3) |
|
| 221087 |
Giải x |
4(2x-(3-x)+5)=-6x-28 |
|
| 221088 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
căn bậc hai của x^2+81=x+10 |
|
| 221089 |
Rút gọn |
(3m+10a-15)+(5a+20) |
|
| 221090 |
Ước Tính |
g(3y)=x^2 |
|
| 221091 |
Rút gọn |
căn bậc hai của (1+cos(7A))/2 |
|
| 221092 |
Vẽ Đồ Thị |
(x^2+y^2+ax)^2=a^2(x^2+y^2) |
|
| 221093 |
Rút gọn |
(-3^2*2^2)/(4^-1) |
|
| 221094 |
Vẽ Đồ Thị |
-12<=-6x+3 |
|
| 221095 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=2sin(3x) |
|
| 221096 |
Giải x |
1/4(8x-12)=1/3(9x-6) |
|
| 221097 |
Giải t |
(t-7)^2+18=9 |
|
| 221098 |
Rút Gọn Căn Thức |
(2x^(-7/4))/(4x^(4/3)) |
|
| 221099 |
Viết ở Dạng Hệ Số Góc-Tung Độ Gốc |
(0,5) and (-5,1) |
and |
| 221100 |
Rút gọn |
(15b-20c)/(10b) |
|