| 221201 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|6-4|-|3-8| |
|
| 221202 |
Rút gọn |
2x^(3/4)*4x^(-1/4) |
|
| 221203 |
Ước Tính |
c^2=a^2+b^2 |
|
| 221204 |
Giải y |
5y^2=-10y |
|
| 221205 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+5x^2-7x-35)÷(x^2-7) |
|
| 221206 |
Giải x |
1-e^x=0 |
|
| 221207 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 5^2)/( căn bậc năm của 5) |
|
| 221208 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm x |
(|2x-5|)/3>1 |
|
| 221209 |
Phân Tích Nhân Tử |
4(x-3)^3(4x+7)^3+(x-3)^2(4x+7)^4 |
|
| 221210 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
x+3<=-(x+5/2)-9 |
|
| 221211 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
4(3x-2)-3x<3(1+3x)-7 |
|
| 221212 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when 4x^4-13x^3-8x^2-21x+20 is divided by x-4 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 221213 |
Rút gọn |
(3x^4-4-5x^2)-(1-x^2+2x^3) |
|
| 221214 |
Giải n |
( căn bậc hai của n-19)^4=16 |
|
| 221215 |
Ước Tính |
(x^2y^-3)/(x^-1y) |
|
| 221216 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
9-x^2+2x^5-7x |
|
| 221217 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5x^2-14x+1<=-10x |
|
| 221218 |
Ước Tính |
((3^2)/2-(1+4))÷0.5 |
|
| 221219 |
Rút gọn |
(4x^6+8x^3)/(4x^2) |
|
| 221220 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+11x+7>=2x |
|
| 221221 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=11 -4x+y=-23 |
|
| 221222 |
Giải Hệ chứa Inequalities |
x<3 and x>-2 |
and |
| 221223 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3)/-2 |
|
| 221224 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/3* logarit tự nhiên của 64- logarit tự nhiên của 12 |
|
| 221225 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
-1/2<=(4-3x)/5<=1/4 |
|
| 221226 |
Giải x |
logarit cơ số 5 của x+4+ logarit cơ số 5 của x = logarit cơ số 5 của 12 |
|
| 221227 |
Giải x |
-7x-4x=8-2x-8x |
|
| 221228 |
Phân Tích Nhân Tử |
30y^4z^3x^5+50y^4z^5-10y^4z^3x |
|
| 221229 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-5x^2-3x<=10x+6 |
|
| 221230 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-8x^3+24x^2-32x+16=0 |
|
| 221231 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-8/27sec((pix)/12- căn bậc hai của 9)-28 |
|
| 221232 |
Giải Theo Biến Tùy Ý n |
s_n=-26240 , n=8 , r=-3 |
, , |
| 221233 |
Giải Hệ chứa Equations |
5x+9y=31 and -2x-y=11 |
and |
| 221234 |
Giải p |
3(p+2.55)=9 3/4 |
|
| 221235 |
Tìm BCNN |
25x^2+40x+16 and 25x^2-16 |
and |
| 221236 |
Ước tính Hàm Số |
f(-1)=1/(2^x)-7 |
|
| 221237 |
Rút gọn |
(3 logarit của 2)/( logarit của 4+ logarit của 3) |
|
| 221238 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
cot(- căn bậc hai của 3) |
|
| 221239 |
Rút gọn |
(((v-7)(v+8))/((v+8)(v-10)))÷(1/(v-10)) |
|
| 221240 |
Ước Tính |
6^2-5+4÷5*1 |
|
| 221241 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-5y=-15 y=4/5x+4 |
|
| 221242 |
Rút gọn |
(6/(28x+4))÷(12/(35x+5)) |
|
| 221243 |
Ước Tính |
13+((4^3)÷2)*5-17 |
|
| 221244 |
Ước Tính |
(-5^7)÷(-5^2) |
|
| 221245 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
1/64=t^x |
|
| 221246 |
Ước Tính |
i^48*i^35 |
|
| 221247 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc ba của 24 căn bậc ba của 18 |
|
| 221248 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3-22x^2+11x-5 is divided by x-5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 221249 |
Ước Tính |
mg=w |
|
| 221250 |
Rút gọn |
(2x^2y^-3z^4)/(6x^2yz^3) |
|
| 221251 |
Rút gọn |
(81^(1/2)-9^(1/2))^2 |
|
| 221252 |
Rút gọn |
e^(4/3 logarit tự nhiên của 2-1) |
|
| 221253 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 3x^3+5x^2+11x+6 is divided by 3x+2 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 221254 |
Chia |
(-5/7)÷(-1/3) |
|
| 221255 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
P(x)=2x^3+x^2+2x+1 |
|
| 221256 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(d^4)/c |
|
| 221257 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
(x+3)/(3x-2)-(x-3)/(3x+2)=44/(9x^2-4) |
|
| 221258 |
Rút gọn |
2x(y^2+3xy+4x+3) |
|
| 221259 |
Ước Tính |
4(3/2)^-1 |
|
| 221260 |
Giải g |
3<=7+g |
|
| 221261 |
Rút gọn |
-1/9x+3/9x |
|
| 221262 |
Rút gọn |
-3/(9x^2-4)+1/(3x^2+2x) |
|
| 221263 |
Rút gọn |
((3x+2)/(4x))÷((x+5)/8) |
|
| 221264 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 2)/2* căn bậc hai của 2 |
|
| 221265 |
Giải Hệ chứa Equations |
x+2z=30 y+z=12 z=1 |
|
| 221266 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
|-2i| |
|
| 221267 |
Giải x |
(3x)/2=1+(4x)/3 |
|
| 221268 |
Rút Gọn Căn Thức |
(6 căn bậc hai của 15)÷2 căn bậc hai của 5 |
|
| 221269 |
Tìm Tích Số |
(2x+y)(3x^2+y) |
|
| 221270 |
Rút gọn |
(125^(1/3))/(125^(2/3)) |
|
| 221271 |
Giải x |
10^(2x+1)+2=2 |
|
| 221272 |
Giải x |
(x-5)1/2+5=2 |
|
| 221273 |
Giải x |
x^2-1/2x-35/16=0 |
|
| 221274 |
Rút Gọn Căn Thức |
3^-2 |
|
| 221275 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(x^2-5)(x-1)^2(x-2)^3 |
|
| 221276 |
Rút gọn |
1/2( căn bậc hai của 74)( căn bậc hai của 74) |
|
| 221277 |
Giải t |
(cos(t)-3)(2sin(t)^2-1)=0 |
|
| 221278 |
Rút gọn |
(2 căn bậc hai của 3-x)/(4 căn bậc ba của 3-x) |
|
| 221279 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
2/3x=3/5y+2 |
|
| 221280 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
logarit của x+ logarit của y-2 logarit của z |
|
| 221281 |
Tìm Các Giá Trị Để Phân Thức Vô Nghĩa |
(x+12)/(2x-5)-(3x-2)/(2x-5) |
|
| 221282 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+2y=2 and y=-1.5x+1 |
and |
| 221283 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm a |
|4a+1|>5 |
|
| 221284 |
Rút gọn |
(csc(theta)^2)/(sec(theta)^2) |
|
| 221285 |
Giải x |
-1/6x-5=2/3x |
|
| 221286 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
|x-4|<=0 |
|
| 221287 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 6x^3+20x^2+15x+3 is divided by 3x+1 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 221288 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-3(3)^x+7 |
|
| 221289 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-15=5 or 2x+5=1 |
or |
| 221290 |
Rút gọn |
căn bậc năm của 1/8 căn bậc năm của 1/4 |
|
| 221291 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm g |
|(2g+3)/2|>-7 |
|
| 221292 |
Giải x |
(2x+3)^2-14x-21=-6 |
|
| 221293 |
Giải Hệ chứa Equations |
x=1 y=2 |
|
| 221294 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
-2(3x+1)(x+2)(x-3) |
|
| 221295 |
Ước Tính |
( logarit cơ số 2 của 5) |
|
| 221296 |
Ước Tính |
4+8÷2*(6-3) |
|
| 221297 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
f(x)=-3(1/2)^(x+4) |
|
| 221298 |
Rút gọn |
x^2*x^-5*x |
|
| 221299 |
Tìm Các Lỗ Hổng trong Đồ Thị |
y=(4x^2+12x)/(x+7) |
|
| 221300 |
Rút gọn |
3^(3+6) |
|