| 221401 |
Tìm Phương Trình với một Điểm và Hệ Số Góc |
What is the equation of the line that passes through the point (3,5) and has a slope of 2 ? |
What is the equation of the line that passes through the point and has a slope of ? |
| 221402 |
Giải Hệ chứa Equations |
3x+10y-12z=40 x-5y=0 x-4z=0 |
|
| 221403 |
Ước Tính |
2pi*3/4 |
|
| 221404 |
Ước Tính |
(4x căn bậc hai của 5x^2+2x^2 căn bậc hai của 6)^2 |
|
| 221405 |
Giải y |
(x-6)/(x+3)*y/(x-6)=x-2 |
|
| 221406 |
Ước Tính |
(2^2*3)+(12+3)*2 |
|
| 221407 |
Ước Tính |
1/18(9)^0 |
|
| 221408 |
Rút gọn |
căn bậc bốn của 5/(x^3y^8) |
|
| 221409 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+1 = logarit cơ số 4 của x+10 |
|
| 221410 |
Rút gọn |
b^-9*(b^2)^4 |
|
| 221411 |
Giải Hệ chứa Equations |
-x+3y+10z=8 4x-9y-34z=-17 3x+5y-2z=46 |
|
| 221412 |
Giải x |
x=(9*10^9)*(2.6*10^-6) |
|
| 221413 |
Giải x |
1+3(x-5)=7+x |
|
| 221414 |
Chia |
(7/15)÷(-11/6) |
|
| 221415 |
Vẽ Đồ Thị |
(2x+1)/(x-5)<=3 |
|
| 221416 |
Rút gọn |
(2^2)/(2^3)*2^5 |
|
| 221417 |
Rút Gọn Căn Thức |
(a^(1/2))^(1/3) |
|
| 221418 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
5^(1/2)+10(125)^(1/2) |
|
| 221419 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
1/(x+3)=(x+10)/(x-2) |
|
| 221420 |
Phân Tích Nhân Tử |
(8(t-3)^7(4t+7)^8-8(4t+7)^7*4(t-3)^8)/(((4t+7)^8)^2) |
|
| 221421 |
Phân Tích Nhân Tử |
8xy^2z^2+12x^2y |
|
| 221422 |
Vẽ Đồ Thị |
x>=-3y+6 |
|
| 221423 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(x-2)+2-x |
|
| 221424 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 3+1) |
|
| 221425 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-3x+2.5x<=1.5(x+2) |
|
| 221426 |
Rút gọn |
(a^2-10a+21)/(a-7)*(a^2+a-12)/((a-3)^2) |
|
| 221427 |
Rút gọn |
1/x+4/5 |
|
| 221428 |
Giải b |
căn bậc hai của b-2=10 |
|
| 221429 |
Vẽ Đồ Thị |
Graph the line with the equation y=-2x+2 |
Graph the line with the equation |
| 221430 |
Ước Tính |
logarit cơ số b của 4b |
|
| 221431 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=-5(x+7) |
|
| 221432 |
Giải y |
1/4y-3(1/2y+3)=-3/4y |
|
| 221433 |
Rút gọn |
(3x)/(2x-8)+x/(x-4) |
|
| 221434 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(3x+2)(x+1)(x^2+4) |
|
| 221435 |
Rút gọn |
(2x-5)^2-(x+3)(x-3) |
|
| 221436 |
Rút gọn |
6*3+4*8-3^3 |
|
| 221437 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
3+ căn bậc hai của x-1 |
|
| 221438 |
Giải u |
u^2=d |
|
| 221439 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
tan(pi/4)^2+2cos((8pi)/3)-sin((13pi)/6) |
|
| 221440 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/( căn bậc ba của 3x^2) |
|
| 221441 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm v |
3v>12 |
|
| 221442 |
Rút Gọn Căn Thức |
căn bậc hai của căn bậc ba của 2/5 |
|
| 221443 |
Giải Hệ chứa Equations |
2x+y=0 x+3y-z=-11 7x+5y+4z=21 |
|
| 221444 |
Ước tính Hàm Số |
g(1+h)=x^3 |
|
| 221445 |
Rút gọn |
2x-3xy+4x-11xy |
|
| 221446 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2b^7)/((3v^-3b^-2)^-5) |
|
| 221447 |
Ước Tính |
-3/(x+3)=x/(x+3)-x/5 |
|
| 221448 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=-2((x-2)(x-3))/(x-6) |
|
| 221449 |
Chia |
(4/10)÷(1/3) |
|
| 221450 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
Use the long division method to find the result when 4x^3+18x^2+22x+5 is divided by 2x+5 |
Use the long division method to find the result when is divided by |
| 221451 |
Rút gọn |
2/( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 5) |
|
| 221452 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-x^3+5x^2+12 |
|
| 221453 |
Tìm y Bằng Cách Sử Dụng Hằng Số Biến Thiên |
if y=12 when x=4 ; find y when x=12 |
if when ; find when |
| 221454 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
-7(4-x)+4>=-18+7x |
|
| 221455 |
Rút gọn |
(3x^3)^2*(25x^6)^(1/2) |
|
| 221456 |
Ước Tính |
3e^(2x)+4=24 |
|
| 221457 |
Rút gọn |
(2/5+4/3)/(3/5) |
|
| 221458 |
Giải R |
A=piR^2-pir^2 |
|
| 221459 |
Giải k |
căn bậc hai của 2(x-k)=x-k |
|
| 221460 |
Vẽ Đồ Thị |
graph x=2 |
graph |
| 221461 |
Phân Tích Nhân Tử |
Factor x^2-16 |
Factor |
| 221462 |
Ước Tính |
6(h-6k+7) |
|
| 221463 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(x^2+x+2)(x^2+8x-10) |
|
| 221464 |
Rút gọn |
find 2(4x-5)+(6x-4) |
find |
| 221465 |
Giải x |
x/y=2 |
|
| 221466 |
Giải x |
căn bậc hai của căn bậc hai của x+2=4 |
|
| 221467 |
Vẽ Đồ Thị |
y=9(-5)^x |
|
| 221468 |
Giải x |
r = square root of x^2+y^2 |
|
| 221469 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
2/5y-3/4x=-2 |
|
| 221470 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm x |
-2/(x-3)=x/(x-6) |
|
| 221471 |
Giải x |
-2(3x-10)+8x=7x+20+7x |
|
| 221472 |
Rút gọn |
(2x+9)/(x^2+5x+6)-(x+7)/(x^2+5x+6) |
|
| 221473 |
Giải x |
4(1-7x)+5(3+5x)=4x-5-5x |
|
| 221474 |
Giải y |
3=e^(4y) |
|
| 221475 |
Rút gọn |
x/(x^2-2x+1)-x/(x^2-1) |
|
| 221476 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 36)÷( căn bậc bốn của 6) |
|
| 221477 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x+5x^2=x-6 |
|
| 221478 |
Rút gọn |
4x-5.2y+6y+7.9x-8x |
|
| 221479 |
Giải x |
(1/16)^(2x-10)<=(1/16)^(3x+13) |
|
| 221480 |
Ước Tính |
(4*5)^2-6+3 |
|
| 221481 |
Giải bằng cách phân tích thừa số |
(x-4)^2+4=49 |
|
| 221482 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
Use synthetic division to find the result when x^4+9x^3+13x^2+8x+3 is divided by x+1 |
Use synthetic division to find the result when is divided by |
| 221483 |
Giải Phương Trình Hữu Tỷ để tìm n |
(n+5)/(n+8)=1+6/(n+1) |
|
| 221484 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^4+x^2-90=0 |
|
| 221485 |
Giải Bất Phương Trình Chứa Giá Trị Tuyệt Đối để tìm c |
|4c+2|=4 |
|
| 221486 |
Ước Tính |
csc(-2pi) |
|
| 221487 |
Rút gọn |
(2x)/( căn bậc hai của 5xy) |
|
| 221488 |
Giải Bất Đẳng Thức để tìm x |
2x^2+4x-6<3x-3 |
|
| 221489 |
Rút Gọn Căn Thức |
(16x^-6y^-2)^(3/2) |
|
| 221490 |
Phân Tích Nhân Tử |
x(2a+3b)+x(a+3b) |
|
| 221491 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^4-6x^2-x)/x |
|
| 221492 |
Rút gọn |
8-|-6|+3 |
|
| 221493 |
Ước Tính |
2/9+(1/5)÷(1/3)*1/2 |
|
| 221494 |
Ước Tính |
căn bậc hai của ((9*10^9)|(350*10^-9)(-150*10^-9)|)/50 |
|
| 221495 |
Rút gọn |
( căn bậc hai của -1)^3 |
|
| 221496 |
Giải z |
7 1/8z=14 1/4 |
|
| 221497 |
Chia |
(2x^4+8x^3-25x^2-6x+14)/(x+6) |
|
| 221498 |
Rút Gọn Căn Thức |
( căn bậc năm của 3b)^5 |
|
| 221499 |
Rút gọn |
(7m^2n-18mn^2)+(9m^2n-5mn^2+mn) |
|
| 221500 |
Tìm Giá Trị Chính Xác |
arcsec(-tan((3pi)/4)) |
|